Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADDY thành MDL

ADDY/MDL: 1 ADDY = 0.3524 MDL. Giá chuyển đổi 1 Adamant (ADDY) thành Leu Moldova (MDL) là 0.3524 MDL hôm nay.
ADDY
ADDY
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADDY/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adamant (ADDY) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADDY hiện có giá trị là 0.35 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADDY hiện có giá 0.35 MDL, nghĩa là mua 5 ADDY sẽ mất 1.76 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 2.84 ADDY và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 14.19 ADDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADDY sang MDL

Chuyển đổi MDL sang ADDY

Adamant
Leu Moldova
100 ADDY
35.24  MDL
200 ADDY
70.47  MDL
500 ADDY
176.18  MDL
1000 ADDY
352.37  MDL
5000 ADDY
1,761.84  MDL
10000 ADDY
3,523.69  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADDY thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Adamant tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADDY sang MDL, lên đến 10000 ADDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Adamant
500 MDL
1,418.97 ADDY
1000 MDL
2,837.94 ADDY
2000 MDL
5,675.87 ADDY
5000 MDL
14,189.68 ADDY
10000 MDL
28,379.35 ADDY
50000 MDL
141,896.77 ADDY
100000 MDL
283,793.53 ADDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành ADDY toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Adamant đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang ADDY, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADDY/MDL

ADDY/MDL: 1 ADDY = 0.3524 MDL; 2025/06/09 02:15:23
Trong 1D vừa qua, Adamant đã thay đổi +0.28% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adamant(ADDY) đã thay đổi +0.28% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành ADDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADDY sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Adamant/MDL

Giá Adamant cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.3794 MDL trong khi giá Adamant thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.3398 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adamant theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADDY theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3552 MDL
0.3794 MDL
0.3980 MDL
0.3980 MDL
Thấp
0.3514 MDL
0.3398 MDL
0.3384 MDL
0.1853 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.28%
-2.08%
+4.82%
+32.60%

Thông tin Adamant

Số liệu thị trường ADDY sang MDL

ADDY/MDL:
L0.3524
Khối lượng ADDY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADDY:
--
Nguồn cung lưu hành ADDY:
0 ADDY

Tỷ giá ADDY sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adamant thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adamant là L0.3524 mỗi ADDY, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADDY. Khối lượng giao dịch của Adamant đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADDY là L0.

Thông tin thêm về Adamant trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adamant phổ biến nhất là ADDY sang MDL, trong đó mã của Adamant là ADDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93202.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78551.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145598.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591454.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9120982.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADDY sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADDY sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADDY (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADDY bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Adamant phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADDY đến TWD
1 ADDY thành NT$0.6112 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADDY đến CNY
1 ADDY thành ¥0.1468 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADDY đến USD
1 ADDY thành $0.02042 USD
popular info Leu Moldova
ADDY đến MDL
1 ADDY thành L0.3524 MDL
popular info Euro
ADDY đến EUR
1 ADDY thành €0.01790 EUR
popular info Đô la Canada
ADDY đến CAD
1 ADDY thành C$0.02796 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADDY đến KRW
1 ADDY thành ₩27.77 KRW
popular info Yên Nhật
ADDY đến JPY
1 ADDY thành ¥2.96 JPY
popular info Bảng Anh
ADDY đến GBP
1 ADDY thành £0.01508 GBP
popular info Real Brazil
ADDY đến BRL
1 ADDY thành R$0.1136 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Voxies
VOXEL đến MDL
1 VOXEL thành L0.9513 MDL
other assets XRP
XRP đến MDL
1 XRP thành L38.73 MDL
other assets Ethereum
ETH đến MDL
1 ETH thành L43,066.94 MDL
other assets MOBOX
MBOX đến MDL
1 MBOX thành L0.8788 MDL
other assets Cardano
ADA đến MDL
1 ADA thành L11.47 MDL
other assets Internet Computer
ICP đến MDL
1 ICP thành L95.25 MDL
other assets Stellar
XLM đến MDL
1 XLM thành L4.6 MDL
other assets SPX6900
SPX đến MDL
1 SPX thành L21.7 MDL
other assets Pepe
PEPE đến MDL
1 PEPE thành L0.0001987 MDL
other assets Tutorial
TUT đến MDL
1 TUT thành L0.5364 MDL

Bảng chuyển đổi từ ADDY sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Adamant đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADDY thành Leu Moldova đã thay đổi -2.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 0.3552 MDL và mức thấp nhất là 0.3514 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 ADDY là L0.3361 MDL , thay đổi +4.82% so với giá hiện tại. Adamant đã thay đổi
-L
0.5629MDL
, tương đương mức thay đổi -61.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADDY
L0.1762L0.1757
+0.28%
1 ADDY
L0.3524L0.3514
+0.28%
5 ADDY
L1.76L1.76
+0.28%
10 ADDY
L3.52L3.51
+0.28%
50 ADDY
L17.62L17.57
+0.28%
100 ADDY
L35.24L35.14
+0.28%
500 ADDY
L176.18L175.69
+0.28%
1000 ADDY
L352.37L351.38
+0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp ADDY/MDL

1 Adamant bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Adamant (ADDY) trong Leu Moldova (MDL) là L0.3524.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADDY với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.84 ADDY đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADDY sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADDY sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADDY bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 14.19 ADDY, trong khi 5 ADDY sẽ có giá khoảng 1.76MDL.
Giá cao nhất của ADDY/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADDY tính theo MDL là L5.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADDY/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adamant tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adamant (ADDY) đã giảm 2.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adamant (ADDY) đã tăng 4.82% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADDY thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adamant và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADDY/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADDY/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADDY/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADDY/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adamant và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.