Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.24%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114374.00 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.24%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114374.00 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.24%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114374.00 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 2OMB thành BAM
2OMB/BAM: 1 2OMB = 0.005376 BAM. Giá chuyển đổi 1 2omb Finance (2OMB) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.005376 BAM hôm nay.

2OMB
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 2OMB/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 2omb Finance (2OMB) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 2OMB hiện có giá trị là 0.005376 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 2OMB hiện có giá 0.005376 BAM, nghĩa là mua 5 2OMB sẽ mất 0.02688 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 186.01 2OMB và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 930.05 2OMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 2OMB sang BAM
Chuyển đổi BAM sang 2OMB
2omb Finance
Mark Bosnia-Herzegovina
1 2OMB
0.005376 BAM
Đổi 1 2OMB sang 0.005376 BAM
2 2OMB
0.01075 BAM
Đổi 2 2OMB sang 0.01075 BAM
5 2OMB
0.02688 BAM
Đổi 5 2OMB sang 0.02688 BAM
10 2OMB
0.05376 BAM
Đổi 10 2OMB sang 0.05376 BAM
20 2OMB
0.1075 BAM
Đổi 20 2OMB sang 0.1075 BAM
50 2OMB
0.2688 BAM
Đổi 50 2OMB sang 0.2688 BAM
100 2OMB
0.5376 BAM
Đổi 100 2OMB sang 0.5376 BAM
200 2OMB
1.08 BAM
Đổi 200 2OMB sang 1.08 BAM
500 2OMB
2.69 BAM
Đổi 500 2OMB sang 2.69 BAM
1000 2OMB
5.38 BAM
Đổi 1000 2OMB sang 5.38 BAM
5000 2OMB
26.88 BAM
Đổi 5000 2OMB sang 26.88 BAM
10000 2OMB
53.76 BAM
Đổi 10000 2OMB sang 53.76 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 2OMB thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của 2omb Finance tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 2OMB sang BAM, lên đến 10000 2OMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
2omb Finance
1 BAM
186.01 2OMB
Đổi 1 BAM sang 186.01 2OMB
10 BAM
1,860.09 2OMB
Đổi 10 BAM sang 1,860.09 2OMB
50 BAM
9,300.45 2OMB
Đổi 50 BAM sang 9,300.45 2OMB
100 BAM
18,600.9 2OMB
Đổi 100 BAM sang 18,600.9 2OMB
200 BAM
37,201.8 2OMB
Đổi 200 BAM sang 37,201.8 2OMB
500 BAM
93,004.51 2OMB
Đổi 500 BAM sang 93,004.51 2OMB
1000 BAM
186,009.02 2OMB
Đổi 1000 BAM sang 186,009.02 2OMB
2000 BAM
372,018.04 2OMB
Đổi 2000 BAM sang 372,018.04 2OMB
5000 BAM
930,045.09 2OMB
Đổi 5000 BAM sang 930,045.09 2OMB
10000 BAM
1,860,090.19 2OMB
Đổi 10000 BAM sang 1,860,090.19 2OMB
50000 BAM
9,300,450.94 2OMB
Đổi 50000 BAM sang 9,300,450.94 2OMB
100000 BAM
18,600,901.88 2OMB
Đổi 100000 BAM sang 18,600,901.88 2OMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành 2OMB toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo 2omb Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang 2OMB, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 2OMB/BAM
2OMB/BAM: 1 2OMB = 0.005376 BAM; 2025/08/04 06:09:37
Trong 1D vừa qua, 2omb Finance đã thay đổi +6.81% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 2omb Finance(2OMB) đã thay đổi +6.81% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành 2OMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi 2OMB sang BAM: Biến động và thay đổi giá của 2omb Finance/BAM
Giá 2omb Finance cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.007037 BAM trong khi giá 2omb Finance thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.004068 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 2omb Finance theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 2OMB theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005980 BAM | 0.007037 BAM | 0.01058 BAM | 0.01296 BAM |
Thấp | 0.005451 BAM | 0.004068 BAM | 0.004068 BAM | 0.004068 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.81% | -2.76% | -42.97% | -54.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 2OMB (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 2OMB bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 2OMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 2omb Finance
Số liệu thị trường 2OMB sang BAM
2OMB/BAM:
KM0.005376
Khối lượng 2OMB 24 giờ:
KM22.83
Vốn hóa thị trường 2OMB:
--
Nguồn cung lưu hành 2OMB:
0 2OMB
Tỷ giá 2OMB sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 2omb Finance thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 2omb Finance là KM0.005376 mỗi 2OMB, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 2OMB. Khối lượng giao dịch của 2omb Finance đã thay đổi -7.98% (KM-1.98 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 2OMB là KM24.81.
Thông tin thêm về 2omb Finance trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 2omb Finance phổ biến nhất là 2OMB sang BAM, trong đó mã của 2omb Finance là 2OMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99125.10 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86397.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158104.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 636698.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10015904.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 2OMB sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 2OMB sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 2omb Finance phổ biến

2OMB đến TWD
1 2OMB thành NT$0.09480 TWD

2OMB đến CNY
1 2OMB thành ¥0.02286 CNY

2OMB đến USD
1 2OMB thành $0.003177 USD

2OMB đến EUR
1 2OMB thành €0.002744 EUR

2OMB đến CAD
1 2OMB thành C$0.004376 CAD

2OMB đến KRW
1 2OMB thành ₩4.4 KRW

2OMB đến JPY
1 2OMB thành ¥0.4692 JPY

2OMB đến GBP
1 2OMB thành £0.002391 GBP
2OMB đến BAM
1 2OMB thành KM0.005376 BAM

2OMB đến BRL
1 2OMB thành R$0.01762 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

XLM đến BAM
1 XLM thành KM0.6885 BAM

CAKE đến BAM
1 CAKE thành KM4.37 BAM

TIME đến BAM
1 TIME thành KM28.68 BAM

DGB đến BAM
1 DGB thành KM0.01383 BAM

MYX đến BAM
1 MYX thành KM0.3582 BAM

ASP đến BAM
1 ASP thành KM0.2618 BAM

ETHFI đến BAM
1 ETHFI thành KM1.69 BAM

HEI đến BAM
1 HEI thành KM0.7069 BAM

SPA đến BAM
1 SPA thành KM0.02132 BAM

MATH đến BAM
1 MATH thành KM0.1882 BAM
Bảng chuyển đổi từ 2OMB sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của 2omb Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 2OMB thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -2.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.81%, đạt mức cao nhất là 0.005980 BAM và mức thấp nhất là 0.005451 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 2OMB là KM0.009822 BAM , thay đổi -42.97% so với giá hiện tại. 2omb Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.01% so với năm trước.
-KM
0.1420BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 2OMB | KM0.002688 | KM0.002500 | +6.81% |
1 2OMB | KM0.005376 | KM0.005000 | +6.81% |
5 2OMB | KM0.02688 | KM0.02500 | +6.81% |
10 2OMB | KM0.05376 | KM0.05000 | +6.81% |
50 2OMB | KM0.2688 | KM0.2500 | +6.81% |
100 2OMB | KM0.5376 | KM0.5000 | +6.81% |
500 2OMB | KM2.69 | KM2.5 | +6.81% |
1000 2OMB | KM5.38 | KM5 | +6.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp 2OMB/BAM
1 2omb Finance bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 2omb Finance (2OMB) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.005376.
Tôi có thể mua bao nhiêu 2OMB với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 186.01 2OMB đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 2OMB sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 2OMB sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 2OMB bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 930.05 2OMB, trong khi 5 2OMB sẽ có giá khoảng 0.02688BAM.
Giá cao nhất của 2OMB/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 2OMB tính theo BAM là KM52.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 2OMB/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 2omb Finance tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 2omb Finance (2OMB) đã giảm 2.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 2omb Finance (2OMB) đã giảm 42.97% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 2OMB thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 2omb Finance và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 2OMB/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 2OMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 2OMB/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 2OMB/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 2OMB/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 2omb Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 2omb Finance: 2OMB sang Đô la Mỹ (USD), 2OMB sang Euro (EUR), 2OMB sang Bảng Anh (GBP), 2OMB sang Đô la Canada (CAD), 2OMB sang Rupee Ấn Độ (INR), 2OMB sang Rupee Pakistan (PKR), 2OMB sang Real Brazil (BRL), 2OMB sang ...
Giá của 2omb Finance ở Mỹ là $0.003177 USD. Ngoài ra, giá của 2omb Finance là €0.002744 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002391 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004376 CAD ở Canada, ₹0.2772 INR ở Ấn Độ, ₨0.8901 PKR ở Pakistan, R$0.01762 BRL ở Brazil, ...
Cặp 2omb Finance phổ biến nhất là 2OMB sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 2omb Finance (2OMB) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.005376.
Giá của 2omb Finance ở Mỹ là $0.003177 USD. Ngoài ra, giá của 2omb Finance là €0.002744 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002391 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004376 CAD ở Canada, ₹0.2772 INR ở Ấn Độ, ₨0.8901 PKR ở Pakistan, R$0.01762 BRL ở Brazil, ...
Cặp 2omb Finance phổ biến nhất là 2OMB sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 2omb Finance (2OMB) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.005376.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
