Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113904.68 (-1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113904.68 (-1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113904.68 (-1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HEI thành BAM
HEI/BAM: 1 HEI = 0.6245 BAM. Giá chuyển đổi 1 Heima (HEI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.6245 BAM hôm nay.

HEI
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEI/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Heima (HEI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEI hiện có giá trị là 0.6245 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEI hiện có giá 0.6245 BAM, nghĩa là mua 5 HEI sẽ mất 3.12 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 1.6 HEI và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 8.01 HEI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HEI sang BAM
Chuyển đổi BAM sang HEI
Heima
Mark Bosnia-Herzegovina
1 HEI
0.6245 BAM
Đổi 1 HEI sang 0.6245 BAM
2 HEI
1.25 BAM
Đổi 2 HEI sang 1.25 BAM
5 HEI
3.12 BAM
Đổi 5 HEI sang 3.12 BAM
10 HEI
6.24 BAM
Đổi 10 HEI sang 6.24 BAM
20 HEI
12.49 BAM
Đổi 20 HEI sang 12.49 BAM
50 HEI
31.22 BAM
Đổi 50 HEI sang 31.22 BAM
100 HEI
62.45 BAM
Đổi 100 HEI sang 62.45 BAM
200 HEI
124.89 BAM
Đổi 200 HEI sang 124.89 BAM
500 HEI
312.23 BAM
Đổi 500 HEI sang 312.23 BAM
1000 HEI
624.45 BAM
Đổi 1000 HEI sang 624.45 BAM
5000 HEI
3,122.27 BAM
Đổi 5000 HEI sang 3,122.27 BAM
10000 HEI
6,244.55 BAM
Đổi 10000 HEI sang 6,244.55 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEI thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Heima tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEI sang BAM, lên đến 10000 HEI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Heima
1 BAM
1.6 HEI
Đổi 1 BAM sang 1.6 HEI
10 BAM
16.01 HEI
Đổi 10 BAM sang 16.01 HEI
50 BAM
80.07 HEI
Đổi 50 BAM sang 80.07 HEI
100 BAM
160.14 HEI
Đổi 100 BAM sang 160.14 HEI
200 BAM
320.28 HEI
Đổi 200 BAM sang 320.28 HEI
500 BAM
800.7 HEI
Đổi 500 BAM sang 800.7 HEI
1000 BAM
1,601.4 HEI
Đổi 1000 BAM sang 1,601.4 HEI
2000 BAM
3,202.79 HEI
Đổi 2000 BAM sang 3,202.79 HEI
5000 BAM
8,006.98 HEI
Đổi 5000 BAM sang 8,006.98 HEI
10000 BAM
16,013.96 HEI
Đổi 10000 BAM sang 16,013.96 HEI
50000 BAM
80,069.82 HEI
Đổi 50000 BAM sang 80,069.82 HEI
100000 BAM
160,139.65 HEI
Đổi 100000 BAM sang 160,139.65 HEI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành HEI toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Heima đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang HEI, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HEI/BAM
HEI/BAM: 1 HEI = 0.6245 BAM; 2025/08/02 04:15:23
Trong 1D vừa qua, Heima đã thay đổi +2.29% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Heima(HEI) đã thay đổi +2.29% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành HEI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HEI sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Heima/BAM
Giá Heima cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.5425 BAM trong khi giá Heima thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.4788 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Heima theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEI theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5323 BAM | 0.5425 BAM | 0.6241 BAM | 0.7828 BAM |
Thấp | 0.5166 BAM | 0.4788 BAM | 0.4788 BAM | 0.3931 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.29% | -0.08% | -11.22% | -30.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HEI (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEI bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Heima
Số liệu thị trường HEI sang BAM
HEI/BAM:
KM0.6245
Khối lượng HEI 24 giờ:
KM32,408,129.17
Vốn hóa thị trường HEI:
KM47,726,463.2
Nguồn cung lưu hành HEI:
76.43M HEI
Tỷ giá HEI sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Heima thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Heima là KM0.6245 mỗi HEI, với tổng vốn hoá thị trường của KM47,726,463.2 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 76,428,990 HEI. Khối lượng giao dịch của Heima đã thay đổi +22.79% (KM6,015,317.64 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEI là KM26,392,811.53.
Thông tin thêm về Heima trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Heima phổ biến nhất là HEI sang BAM, trong đó mã của Heima là HEI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HEI sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HEI sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Heima phổ biến

HEI đến TWD
1 HEI thành NT$10.99 TWD

HEI đến CNY
1 HEI thành ¥2.67 CNY

HEI đến USD
1 HEI thành $0.3701 USD

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.3193 EUR

HEI đến CAD
1 HEI thành C$0.5107 CAD

HEI đến KRW
1 HEI thành ₩514.04 KRW

HEI đến JPY
1 HEI thành ¥54.91 JPY

HEI đến GBP
1 HEI thành £0.2786 GBP
HEI đến BAM
1 HEI thành KM0.6245 BAM

HEI đến BRL
1 HEI thành R$2.05 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM192,124.14 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM5,949.59 BAM

MANYU đến BAM
1 MANYU thành KM0.{7}4062 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM5.03 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM277.3 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.3412 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM27.32 BAM

MAGIC đến BAM
1 MAGIC thành KM0.3044 BAM

SUI đến BAM
1 SUI thành KM5.91 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,289.23 BAM
Bảng chuyển đổi từ HEI sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Heima đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEI thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.29%, đạt mức cao nhất là 0.5323 BAM và mức thấp nhất là 0.5166 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 HEI là KM0.6915 BAM , thay đổi -11.22% so với giá hiện tại. Heima đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.64% so với năm trước.
+KM
0.5309BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HEI | KM0.3122 | KM0.3063 | +2.29% |
1 HEI | KM0.6245 | KM0.6126 | +2.29% |
5 HEI | KM3.12 | KM3.06 | +2.29% |
10 HEI | KM6.24 | KM6.13 | +2.29% |
50 HEI | KM31.22 | KM30.63 | +2.29% |
100 HEI | KM62.45 | KM61.26 | +2.29% |
500 HEI | KM312.23 | KM306.28 | +2.29% |
1000 HEI | KM624.45 | KM612.57 | +2.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp HEI/BAM
1 Heima bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Heima (HEI) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.6245.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEI với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.6 HEI đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEI sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEI sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEI bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 8.01 HEI, trong khi 5 HEI sẽ có giá khoảng 3.12BAM.
Giá cao nhất của HEI/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEI tính theo BAM là KM2.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEI/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Heima tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Heima (HEI) đã giảm 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Heima (HEI) đã giảm 11.22% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEI thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Heima và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEI/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEI/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEI/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEI/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Heima và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Heima: HEI sang Đô la Mỹ (USD), HEI sang Euro (EUR), HEI sang Bảng Anh (GBP), HEI sang Đô la Canada (CAD), HEI sang Rupee Ấn Độ (INR), HEI sang Rupee Pakistan (PKR), HEI sang Real Brazil (BRL), HEI sang ...
Giá của Heima ở Mỹ là $0.3701 USD. Ngoài ra, giá của Heima là €0.3193 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2786 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5107 CAD ở Canada, ₹32.29 INR ở Ấn Độ, ₨104.82 PKR ở Pakistan, R$2.05 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heima phổ biến nhất là HEI sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Heima (HEI) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.6245.
Giá của Heima ở Mỹ là $0.3701 USD. Ngoài ra, giá của Heima là €0.3193 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2786 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5107 CAD ở Canada, ₹32.29 INR ở Ấn Độ, ₨104.82 PKR ở Pakistan, R$2.05 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heima phổ biến nhất là HEI sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Heima (HEI) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.6245.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
