Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi $1 thành KES

$1/KES: 1 $1 = 0.0007372 KES. Giá chuyển đổi 1 购买$1 ($1) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0007372 KES hôm nay.
$1
$1
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $1/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 购买$1 ($1) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $1 hiện có giá trị là 0.0007372 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $1 hiện có giá 0.0007372 KES, nghĩa là mua 5 $1 sẽ mất 0.003686 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1,356.5 $1 và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 6,782.48 $1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $1 sang KES

Chuyển đổi KES sang $1

购买$1
Shilling Kenya
1 $1
0.0007372  KES
Đổi 1 $1 sang 0.0007372 KES
2 $1
0.001474  KES
Đổi 2 $1 sang 0.001474 KES
5 $1
0.003686  KES
Đổi 5 $1 sang 0.003686 KES
10 $1
0.007372  KES
Đổi 10 $1 sang 0.007372 KES
20 $1
0.01474  KES
Đổi 20 $1 sang 0.01474 KES
50 $1
0.03686  KES
Đổi 50 $1 sang 0.03686 KES
100 $1
0.07372  KES
Đổi 100 $1 sang 0.07372 KES
200 $1
0.1474  KES
Đổi 200 $1 sang 0.1474 KES
500 $1
0.3686  KES
Đổi 500 $1 sang 0.3686 KES
1000 $1
0.7372  KES
Đổi 1000 $1 sang 0.7372 KES
5000 $1
3.69  KES
Đổi 5000 $1 sang 3.69 KES
10000 $1
7.37  KES
Đổi 10000 $1 sang 7.37 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $1 thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của 购买$1 tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $1 sang KES, lên đến 10000 $1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
购买$1
1 KES
1,356.5 $1
Đổi 1 KES sang 1,356.5 $1
10 KES
13,564.95 $1
Đổi 10 KES sang 13,564.95 $1
50 KES
67,824.75 $1
Đổi 50 KES sang 67,824.75 $1
100 KES
135,649.5 $1
Đổi 100 KES sang 135,649.5 $1
200 KES
271,299 $1
Đổi 200 KES sang 271,299 $1
500 KES
678,247.51 $1
Đổi 500 KES sang 678,247.51 $1
1000 KES
1,356,495.01 $1
Đổi 1000 KES sang 1,356,495.01 $1
2000 KES
2,712,990.03 $1
Đổi 2000 KES sang 2,712,990.03 $1
5000 KES
6,782,475.07 $1
Đổi 5000 KES sang 6,782,475.07 $1
10000 KES
13,564,950.13 $1
Đổi 10000 KES sang 13,564,950.13 $1
50000 KES
67,824,750.66 $1
Đổi 50000 KES sang 67,824,750.66 $1
100000 KES
135,649,501.33 $1
Đổi 100000 KES sang 135,649,501.33 $1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành $1 toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo 购买$1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang $1, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $1/KES

$1/KES: 1 $1 = 0.0007372 KES; 2025/11/13 17:06:33
Trong 1D vừa qua, 购买$1 đã thay đổi 0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 购买$1($1) đã thay đổi 0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành $1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi $1 sang KES: Biến động và thay đổi giá của 购买$1/KES

Giá 购买$1 cao nhất theo KES 7 ngày qua là -- KES trong khi giá 购买$1 thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là -- KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 购买$1 theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $1 theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0007372 KES
-- KES
-- KES
-- KES
Thấp
0.0007372 KES
-- KES
-- KES
-- KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $1 (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $1 bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 购买$1

Số liệu thị trường $1 sang KES

$1/KES:
KSh0.0007372
Khối lượng $1 24 giờ:
KSh737.19
Vốn hóa thị trường $1:
KSh737,194.03
Nguồn cung lưu hành $1:
1.00B $1

Tỷ giá $1 sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 购买$1 thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 购买$1 là KSh0.0007372 mỗi $1, với tổng vốn hoá thị trường của KSh737,194.03 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 $1. Khối lượng giao dịch của 购买$1 đã thay đổi --% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $1 là KSh--.

Thông tin thêm về 购买$1 trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 购买$1 phổ biến nhất là $1 sang KES, trong đó mã của 购买$1 là $1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101706.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3422.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87325.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77042.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142541.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537354.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9029207.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $1 sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $1 sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 购买$1 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$1 đến TWD
1 $1 thành NT$0.0001773 TWD
popular info Shilling Kenya
$1 đến KES
1 $1 thành KSh0.0007372 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$1 đến CNY
1 $1 thành ¥0.{4}4053 CNY
popular info Đô la Mỹ
$1 đến USD
1 $1 thành $0.{5}5706 USD
popular info Đô la Úc
$1 đến AUD
1 $1 thành AU$0.{5}8709 AUD
popular info Euro
$1 đến EUR
1 $1 thành €0.{5}4899 EUR
popular info Đô la Canada
$1 đến CAD
1 $1 thành C$0.{5}7997 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$1 đến KRW
1 $1 thành ₩0.008361 KRW
popular info Yên Nhật
$1 đến JPY
1 $1 thành ¥0.0008805 JPY
popular info Bảng Anh
$1 đến GBP
1 $1 thành £0.{5}4322 GBP
popular info Real Brazil
$1 đến BRL
1 $1 thành R$0.{4}3015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành KSh312 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh13,035,461.39 KES
other assets Tether Gold
XAUt đến KES
1 XAUt thành KSh540,245.02 KES
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến KES
1 BANK thành KSh10.28 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh432,786.41 KES
other assets Resolv
RESOLV đến KES
1 RESOLV thành KSh18.45 KES
other assets Particle Network
PARTI đến KES
1 PARTI thành KSh10.71 KES
other assets Merlin Chain
MERL đến KES
1 MERL thành KSh48.38 KES
other assets Quant
QNT đến KES
1 QNT thành KSh11,365.08 KES
other assets Stellar
XLM đến KES
1 XLM thành KSh35.99 KES

Bảng chuyển đổi từ $1 sang KES

Tỷ giá hoán đổi của 购买$1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $1 thành Shilling Kenya đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0007372 KES và mức thấp nhất là 0.0007372 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 $1 là KSh-- KES , thay đổi --% so với giá hiện tại. 购买$1 đã thay đổi
-KSh
--KES
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $1
KSh0.0003686KSh--
0.00%
1 $1
KSh0.0007372KSh--
0.00%
5 $1
KSh0.003686KSh--
0.00%
10 $1
KSh0.007372KSh--
0.00%
50 $1
KSh0.03686KSh--
0.00%
100 $1
KSh0.07372KSh--
0.00%
500 $1
KSh0.3686KSh--
0.00%
1000 $1
KSh0.7372KSh--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp $1/KES

1 购买$1 bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 购买$1 ($1) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.0007372.
Tôi có thể mua bao nhiêu $1 với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,356.5 $1 đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $1 sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $1 sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $1 bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 6,782.48 $1, trong khi 5 $1 sẽ có giá khoảng 0.003686KES.
Giá cao nhất của $1/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $1 tính theo KES là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $1/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 购买$1 tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 购买$1 ($1) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 购买$1 ($1) đã giảm -- so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $1 thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 购买$1 và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $1/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $1/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $1/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $1/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 购买$1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 购买$1: $1 sang Đô la Mỹ (USD), $1 sang Euro (EUR), $1 sang Bảng Anh (GBP), $1 sang Đô la Canada (CAD), $1 sang Rupee Ấn Độ (INR), $1 sang Rupee Pakistan (PKR), $1 sang Real Brazil (BRL), $1 sang ...
Giá của 购买$1 ở Mỹ là $0.{5}5706 USD. Ngoài ra, giá của 购买$1 là €0.{5}4899 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4322 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7997 CAD ở Canada, ₹0.0005065 INR ở Ấn Độ, ₨0.001612 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3015 BRL ở Brazil, ...
Cặp 购买$1 phổ biến nhất là $1 sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 购买$1 ($1) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0007372.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.