Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$356.75B : $2.34T
Giá $2,955.29 : $117,499.02
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$19,361.026.55x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$233.72B
Giá mục tiêu của ETH
$1,936.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.6551 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$467.44B
Giá mục tiêu của ETH
$3,872.2
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.31 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.17T
Giá mục tiêu của ETH
$9,680.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3.28 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.34T
Giá mục tiêu của ETH
$19,361.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6.55 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.67T
Giá mục tiêu của ETH
$38,722.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13.1 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$11.69T
Giá mục tiêu của ETH
$96,805.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
32.76 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$23.37T
Giá mục tiêu của ETH
$193,610.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
65.51 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $233.72B | $1,936.1 | 0.6551x |
20% | $467.44B | $3,872.2 | 1.31x |
50% | $1.17T | $9,680.51 | 3.28x |
100% | $2.34T | $19,361.02 | 6.55x |
200% | $4.67T | $38,722.05 | 13.1x |
500% | $11.69T | $96,805.11 | 32.76x |
1000% | $23.37T | $193,610.23 | 65.51x |
Giá hiện tại của ETH là $2,955.29, với vốn hóa thị trường là $356.75B; giá hiện tại của BTC là $117,499.02, với vốn hóa thị trường là $2.34T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1526.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $19,361.02 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 6.55.
So sánh khác
Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là WIF: $0.6026Giá của XCN với vốn hóa thị trường là BNB: $2.8Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.09457Giá của CORE với vốn hóa thị trường là IMX: $0.9284Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FLOKI: $1.46Giá của HNT với vốn hóa thị trường là AVAX: $47.28Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là SOL: $248.12Giá của BGB với vốn hóa thị trường là CRV: $0.7344Giá của BSV với vốn hóa thị trường là CAKE: $42.95Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.{5}1962Giá của CFX với vốn hóa thị trường là HBAR: $1.61Giá của RSR với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.01404Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là THETA: $1.05Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là SHIB: $515.99Giá của NFT với vốn hóa thị trường là GALA: $0.{6}7706Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là SAND: $0.6798Giá của COMP với vốn hóa thị trường là LTC: $762.86Giá của NEO với vốn hóa thị trường là JTO: $9.54Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BTT: $23.42Giá của AR với vốn hóa thị trường là PENDLE: $9.9Giá của 1INCH với vốn hóa thị trường là MOG: $0.4523Giá của AXS với vốn hóa thị trường là XTZ: $3.79Giá của ZK với vốn hóa thị trường là DOT: $0.8702Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là MANA: $0.2311
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$363,959,739.7
Giá hiện tại
$0.3643
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,339.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,421.53x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$360,133,824.78
Giá hiện tại
$0.07721
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$501.07
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,489.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$359,166,010.04
Giá hiện tại
$0.03628
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$236.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,507.24x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$356,750,520,330.69
Giá hiện tại
$2,955.29
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$19,361.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6.55x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$343,982,070.89
Giá hiện tại
$0.{4}6286
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$0.4271
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,794.48x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$336,724,117.74
Giá hiện tại
$127.59
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$885,620.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,940.93x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$3,253,805,458.87
Giá hiện tại
$0.1045
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$75.07
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
718.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$315,816,119.66
Giá hiện tại
$0.003749
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$27.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,400.44x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$313,510,214.57
Giá hiện tại
$0.7525
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$5,609.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,454.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$3,084,781,679.78
Giá hiện tại
$2.5
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$1,896.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
757.65x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$30,147,029,553.82
Giá hiện tại
$0.2009
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$15.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
77.53x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$299,988,167.93
Giá hiện tại
$0.6530
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$5,087.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,790.91x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$291,243,003.51
Giá hiện tại
$0.8855
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$7,106.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,024.84x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$28,514,450,727.73
Giá hiện tại
$0.3009
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$24.66
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
81.96x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,796,110,710.69
Giá hiện tại
$0.8851
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$739.82
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
835.87x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$279,402,914.73
Giá hiện tại
$6.6
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$55,237.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,364.91x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,789,439,966.35
Giá hiện tại
$18.27
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$15,308.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
837.87x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$257,436,431.73
Giá hiện tại
$2.14
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$19,440.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,078.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$253,071,094.05
Giá hiện tại
$0.5061
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$4,674.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,235.27x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$25,127,799,283.79
Giá hiện tại
$0.7101
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$66.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
93.01x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$250,891,767.61
Giá hiện tại
$0.03583
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$333.8
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,315.49x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$249,136,467.58
Giá hiện tại
$2.07
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$19,400.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,381.12x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$243,708,694.52
Giá hiện tại
$14.55
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$139,499.26
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,590.06x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$234,682,656.28
Giá hiện tại
$2.22
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$22,106.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,958.89x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,337,179,798,039.74
Giá hiện tại
$117,499.02
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$117,499.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$224,516,352.26
Giá hiện tại
$0.6537
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$6,804.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,409.84x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$221,640,734.65
Giá hiện tại
$2.35
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$24,781.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,544.9x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$218,299,944.04
Giá hiện tại
$0.2214
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,370.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,706.28x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,147,106,016.19
Giá hiện tại
$0.3379
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$367.79
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,088.53x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,064,745,912.13
Giá hiện tại
$0.02401
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$27.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,131.95x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$202,912,807.6
Giá hiện tại
$0.1845
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,124.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11,518.15x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$200,004,449.71
Giá hiện tại
$0.02459
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$287.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11,685.64x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,984,815,613.9
Giá hiện tại
$9.92
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$11,685.94
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,177.53x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$191,326,691.23
Giá hiện tại
$0.004083
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$49.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,215.65x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$190,985,878.92
Giá hiện tại
$0.002084
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$25.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,237.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,892,925,648.8
Giá hiện tại
$3.65
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$4,510.81
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,234.69x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,884,978,823.55
Giá hiện tại
$0.2181
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$270.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,239.9x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,817,572,848.96
Giá hiện tại
$4.65
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$5,978.45
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,285.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,814,828,006.03
Giá hiện tại
$0.{4}2246
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$0.02892
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,287.82x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,748,123,232.99
Giá hiện tại
$2.56
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$3,427.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,336.97x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$172,040,251.01
Giá hiện tại
$0.2098
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,850.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13,585.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,713,136,926.42
Giá hiện tại
$0.7166
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$977.64
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,364.27x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$161,710,965,886.83
Giá hiện tại
$2.73
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$39.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
14.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,364,283,882.79
Giá hiện tại
$1.93
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$3,313.9
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,713.12x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,353,213,553.5
Giá hiện tại
$112.09
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$193,591.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,727.13x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$133,230,047.95
Giá hiện tại
$0.1332
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,337.2
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
17,542.44x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,281,660,004.9
Giá hiện tại
$1.28
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,337.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,823.56x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,237,904,891.49
Giá hiện tại
$12.38
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$23,378.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,888.01x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,180,877,693.17
Giá hiện tại
$0.07279
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$144.07
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,979.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,169,319,421.16
Giá hiện tại
$0.01681
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$33.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,998.75x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $363,959,739.7 | $0.3643 | $2,337,179,798,039.74 | $2,339.37 | 6,421.53x | So sánh |
![]() | $360,133,824.78 | $0.07721 | $2,337,179,798,039.74 | $501.07 | 6,489.75x | So sánh |
![]() | $359,166,010.04 | $0.03628 | $2,337,179,798,039.74 | $236.08 | 6,507.24x | So sánh |
![]() | $356,750,520,330.69 | $2,955.29 | $2,337,179,798,039.74 | $19,361.02 | 6.55x | So sánh |
![]() | $343,982,070.89 | $0.{4}6286 | $2,337,179,798,039.74 | $0.4271 | 6,794.48x | So sánh |
![]() | $336,724,117.74 | $127.59 | $2,337,179,798,039.74 | $885,620.95 | 6,940.93x | So sánh |
![]() | $3,253,805,458.87 | $0.1045 | $2,337,179,798,039.74 | $75.07 | 718.29x | So sánh |
![]() | $315,816,119.66 | $0.003749 | $2,337,179,798,039.74 | $27.75 | 7,400.44x | So sánh |
![]() | $313,510,214.57 | $0.7525 | $2,337,179,798,039.74 | $5,609.46 | 7,454.88x | So sánh |
![]() | $3,084,781,679.78 | $2.5 | $2,337,179,798,039.74 | $1,896.47 | 757.65x | So sánh |
![]() | $30,147,029,553.82 | $0.2009 | $2,337,179,798,039.74 | $15.58 | 77.53x | So sánh |
![]() | $299,988,167.93 | $0.6530 | $2,337,179,798,039.74 | $5,087.28 | 7,790.91x | So sánh |
![]() | $291,243,003.51 | $0.8855 | $2,337,179,798,039.74 | $7,106.16 | 8,024.84x | So sánh |
![]() | $28,514,450,727.73 | $0.3009 | $2,337,179,798,039.74 | $24.66 | 81.96x | So sánh |
![]() | $2,796,110,710.69 | $0.8851 | $2,337,179,798,039.74 | $739.82 | 835.87x | So sánh |
![]() | $279,402,914.73 | $6.6 | $2,337,179,798,039.74 | $55,237.67 | 8,364.91x | So sánh |
![]() | $2,789,439,966.35 | $18.27 | $2,337,179,798,039.74 | $15,308.76 | 837.87x | So sánh |
![]() | $257,436,431.73 | $2.14 | $2,337,179,798,039.74 | $19,440.33 | 9,078.67x | So sánh |
![]() | $253,071,094.05 | $0.5061 | $2,337,179,798,039.74 | $4,674.36 | 9,235.27x | So sánh |
![]() | $25,127,799,283.79 | $0.7101 | $2,337,179,798,039.74 | $66.04 | 93.01x | So sánh |
![]() | $250,891,767.61 | $0.03583 | $2,337,179,798,039.74 | $333.8 | 9,315.49x | So sánh |
![]() | $249,136,467.58 | $2.07 | $2,337,179,798,039.74 | $19,400.95 | 9,381.12x | So sánh |
![]() | $243,708,694.52 | $14.55 | $2,337,179,798,039.74 | $139,499.26 | 9,590.06x | So sánh |
![]() | $234,682,656.28 | $2.22 | $2,337,179,798,039.74 | $22,106.95 | 9,958.89x | So sánh |
![]() | $2,337,179,798,039.74 | $117,499.02 | $2,337,179,798,039.74 | $117,499.02 | 1x | So sánh |
![]() | $224,516,352.26 | $0.6537 | $2,337,179,798,039.74 | $6,804.69 | 10,409.84x | So sánh |
![]() | $221,640,734.65 | $2.35 | $2,337,179,798,039.74 | $24,781.67 | 10,544.9x | So sánh |
![]() | $218,299,944.04 | $0.2214 | $2,337,179,798,039.74 | $2,370.11 | 10,706.28x | So sánh |
![]() | $2,147,106,016.19 | $0.3379 | $2,337,179,798,039.74 | $367.79 | 1,088.53x | So sánh |
![]() | $2,064,745,912.13 | $0.02401 | $2,337,179,798,039.74 | $27.18 | 1,131.95x | So sánh |
![]() | $202,912,807.6 | $0.1845 | $2,337,179,798,039.74 | $2,124.71 | 11,518.15x | So sánh |
![]() | $200,004,449.71 | $0.02459 | $2,337,179,798,039.74 | $287.37 | 11,685.64x | So sánh |
![]() | $1,984,815,613.9 | $9.92 | $2,337,179,798,039.74 | $11,685.94 | 1,177.53x | So sánh |
![]() | $191,326,691.23 | $0.004083 | $2,337,179,798,039.74 | $49.87 | 12,215.65x | So sánh |
![]() | $190,985,878.92 | $0.002084 | $2,337,179,798,039.74 | $25.51 | 12,237.45x | So sánh |
![]() | $1,892,925,648.8 | $3.65 | $2,337,179,798,039.74 | $4,510.81 | 1,234.69x | So sánh |
![]() | $1,884,978,823.55 | $0.2181 | $2,337,179,798,039.74 | $270.43 | 1,239.9x | So sánh |
![]() | $1,817,572,848.96 | $4.65 | $2,337,179,798,039.74 | $5,978.45 | 1,285.88x | So sánh |
![]() | $1,814,828,006.03 | $0.{4}2246 | $2,337,179,798,039.74 | $0.02892 | 1,287.82x | So sánh |
![]() | $1,748,123,232.99 | $2.56 | $2,337,179,798,039.74 | $3,427.11 | 1,336.97x | So sánh |
![]() | $172,040,251.01 | $0.2098 | $2,337,179,798,039.74 | $2,850.23 | 13,585.08x | So sánh |
![]() | $1,713,136,926.42 | $0.7166 | $2,337,179,798,039.74 | $977.64 | 1,364.27x | So sánh |
![]() | $161,710,965,886.83 | $2.73 | $2,337,179,798,039.74 | $39.53 | 14.45x | So sánh |
![]() | $1,364,283,882.79 | $1.93 | $2,337,179,798,039.74 | $3,313.9 | 1,713.12x | So sánh |
![]() | $1,353,213,553.5 | $112.09 | $2,337,179,798,039.74 | $193,591.52 | 1,727.13x | So sánh |
![]() | $133,230,047.95 | $0.1332 | $2,337,179,798,039.74 | $2,337.2 | 17,542.44x | So sánh |
![]() | $1,281,660,004.9 | $1.28 | $2,337,179,798,039.74 | $2,337.18 | 1,823.56x | So sánh |
![]() | $1,237,904,891.49 | $12.38 | $2,337,179,798,039.74 | $23,378.59 | 1,888.01x | So sánh |
![]() | $1,180,877,693.17 | $0.07279 | $2,337,179,798,039.74 | $144.07 | 1,979.19x | So sánh |
![]() | $1,169,319,421.16 | $0.01681 | $2,337,179,798,039.74 | $33.59 | 1,998.75x | So sánh |