Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$356.75B : $2.34T
Giá $2,955.29 : $117,499.02
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$19,361.026.55x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$233.72B
Giá mục tiêu của ETH
$1,936.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.6551 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$467.44B
Giá mục tiêu của ETH
$3,872.2
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.31 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.17T
Giá mục tiêu của ETH
$9,680.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3.28 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.34T
Giá mục tiêu của ETH
$19,361.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6.55 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.67T
Giá mục tiêu của ETH
$38,722.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13.1 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$11.69T
Giá mục tiêu của ETH
$96,805.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
32.76 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$23.37T
Giá mục tiêu của ETH
$193,610.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
65.51 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $233.72B | $1,936.1 | 0.6551x |
20% | $467.44B | $3,872.2 | 1.31x |
50% | $1.17T | $9,680.51 | 3.28x |
100% | $2.34T | $19,361.02 | 6.55x |
200% | $4.67T | $38,722.05 | 13.1x |
500% | $11.69T | $96,805.11 | 32.76x |
1000% | $23.37T | $193,610.23 | 65.51x |
Giá hiện tại của ETH là $2,955.29, với vốn hóa thị trường là $356.75B; giá hiện tại của BTC là $117,499.02, với vốn hóa thị trường là $2.34T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1526.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $19,361.02 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 6.55.
So sánh khác
Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là WIF: $0.6026Giá của XCN với vốn hóa thị trường là BNB: $2.8Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.09456Giá của CORE với vốn hóa thị trường là IMX: $0.9313Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FLOKI: $1.46Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là AVAX: $24.87Giá của HNT với vốn hóa thị trường là SOL: $471.77Giá của BGB với vốn hóa thị trường là CRV: $0.7351Giá của BSV với vốn hóa thị trường là CAKE: $43Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.{5}1962Giá của CFX với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.1616Giá của RSR với vốn hóa thị trường là HBAR: $0.1405Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là THETA: $1.05Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là SHIB: $515.99Giá của NFT với vốn hóa thị trường là GALA: $0.{6}7725Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là SAND: $0.6814Giá của COMP với vốn hóa thị trường là LTC: $762.86Giá của NEO với vốn hóa thị trường là JTO: $9.57Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BTT: $23.41Giá của AR với vốn hóa thị trường là PENDLE: $9.92Giá của 1INCH với vốn hóa thị trường là MOG: $0.4528Giá của AXS với vốn hóa thị trường là XTZ: $3.8Giá của ZK với vốn hóa thị trường là DOT: $0.8702Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là MANA: $0.2315
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$960,976,912.93
Giá hiện tại
$0.9621
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,339.89
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,432.09x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$96,062,318,518.96
Giá hiện tại
$689.66
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$16,779.31
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
24.33x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$937,124,422.83
Giá hiện tại
$3,344.82
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$8,341,954.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,493.99x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$936,321,424.64
Giá hiện tại
$0.4995
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$1,246.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,496.13x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$915,714,498.37
Giá hiện tại
$0.{4}9597
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$0.2450
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,552.3x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,739,601,588.07
Giá hiện tại
$20.7
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$5,534.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
267.42x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$87,209,801,210.78
Giá hiện tại
$162.7
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$4,360.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
26.8x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$860,078,351.82
Giá hiện tại
$0.6308
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$1,714.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,717.4x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$855,221,727.44
Giá hiện tại
$2.48
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$6,765.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,732.83x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$825,328,725.98
Giá hiện tại
$3,347.86
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$9,480,536.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,831.82x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$824,787,797.85
Giá hiện tại
$1.28
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$3,617.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,833.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,226,275,009.46
Giá hiện tại
$0.1941
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$55.13
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
284.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$790,721,937.69
Giá hiện tại
$0.7907
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,337.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,955.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,839,955,919.27
Giá hiện tại
$0.{4}1331
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$0.003966
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
298.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$772,507,712.31
Giá hiện tại
$0.01708
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$51.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,025.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$737,847,942.15
Giá hiện tại
$0.2867
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$908.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,167.56x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,164,761,610.27
Giá hiện tại
$94.19
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$30,726.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
326.2x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$674,815,030.2
Giá hiện tại
$1.94
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$6,731.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,463.44x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$665,402,359.96
Giá hiện tại
$0.{6}6748
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$0.002370
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,512.43x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$651,358,220.78
Giá hiện tại
$3.96
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$14,193.98
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,588.16x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$631,502,660.05
Giá hiện tại
$0.{5}1617
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$0.005984
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,700.98x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$630,269,893.55
Giá hiện tại
$0.6000
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,224.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,708.22x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,252,608,128.77
Giá hiện tại
$3.92
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$1,464.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
373.79x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$601,837,053.89
Giá hiện tại
$0.3055
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$1,186.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,883.41x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$598,679,241.28
Giá hiện tại
$0.3754
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$1,465.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,903.89x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$560,673,995.03
Giá hiện tại
$0.01637
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$68.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,168.52x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$558,873,548.39
Giá hiện tại
$0.05639
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$235.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,181.95x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$552,981,089.82
Giá hiện tại
$0.5500
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,324.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,226.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,476,460,822.29
Giá hiện tại
$8.71
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$3,717.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
426.77x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$531,538,687.64
Giá hiện tại
$1.51
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$6,649.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,397.01x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$530,896,774.31
Giá hiện tại
$2.87
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$12,643.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,402.32x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,278,996,607.41
Giá hiện tại
$4.51
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$1,997.6
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
442.73x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$522,652,355.24
Giá hiện tại
$26.28
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$117,499.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,471.77x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,210,772,076.87
Giá hiện tại
$0.{4}1239
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$0.005556
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
448.53x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$501,846,924.69
Giá hiện tại
$0.09833
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$457.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,657.16x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$463,549,847.96
Giá hiện tại
$0.007916
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$39.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,041.92x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$460,739,533.11
Giá hiện tại
$0.6116
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$3,102.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,072.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$4,527,626,290.29
Giá hiện tại
$297.99
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$153,822.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
516.2x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$450,137,462.9
Giá hiện tại
$0.{6}4501
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$0.002337
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,192.15x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$450,042,840.66
Giá hiện tại
$0.4156
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$2,158.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,193.24x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$439,289,839.27
Giá hiện tại
$46.77
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$248,848.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,320.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$435,150,858.42
Giá hiện tại
$6.17
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$33,133.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,370.96x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$431,970,461.17
Giá hiện tại
$15.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$82,229.19
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,410.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$414,988,357.3
Giá hiện tại
$6.32
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$35,599.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,631.92x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$413,217,719.88
Giá hiện tại
$0.2963
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$1,675.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,656.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$408,409,268.6
Giá hiện tại
$2.46
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$14,079.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,722.64x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$405,348,746.3
Giá hiện tại
$0.05642
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$325.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,765.85x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$395,315,357.62
Giá hiện tại
$0.1520
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$898.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,912.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$387,653,871.83
Giá hiện tại
$0.03991
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$240.63
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,029.04x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$3,686,523,405.11
Giá hiện tại
$392.71
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,337,179,798,039.74
Giá mục tiêu
$248,968.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
633.98x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $960,976,912.93 | $0.9621 | $2,337,179,798,039.74 | $2,339.89 | 2,432.09x | So sánh |
![]() | $96,062,318,518.96 | $689.66 | $2,337,179,798,039.74 | $16,779.31 | 24.33x | So sánh |
![]() | $937,124,422.83 | $3,344.82 | $2,337,179,798,039.74 | $8,341,954.44 | 2,493.99x | So sánh |
![]() | $936,321,424.64 | $0.4995 | $2,337,179,798,039.74 | $1,246.93 | 2,496.13x | So sánh |
![]() | $915,714,498.37 | $0.{4}9597 | $2,337,179,798,039.74 | $0.2450 | 2,552.3x | So sánh |
![]() | $8,739,601,588.07 | $20.7 | $2,337,179,798,039.74 | $5,534.73 | 267.42x | So sánh |
![]() | $87,209,801,210.78 | $162.7 | $2,337,179,798,039.74 | $4,360.15 | 26.8x | So sánh |
![]() | $860,078,351.82 | $0.6308 | $2,337,179,798,039.74 | $1,714.05 | 2,717.4x | So sánh |
![]() | $855,221,727.44 | $2.48 | $2,337,179,798,039.74 | $6,765.35 | 2,732.83x | So sánh |
![]() | $825,328,725.98 | $3,347.86 | $2,337,179,798,039.74 | $9,480,536.29 | 2,831.82x | So sánh |
![]() | $824,787,797.85 | $1.28 | $2,337,179,798,039.74 | $3,617.11 | 2,833.67x | So sánh |
![]() | $8,226,275,009.46 | $0.1941 | $2,337,179,798,039.74 | $55.13 | 284.11x | So sánh |
![]() | $790,721,937.69 | $0.7907 | $2,337,179,798,039.74 | $2,337.18 | 2,955.75x | So sánh |
![]() | $7,839,955,919.27 | $0.{4}1331 | $2,337,179,798,039.74 | $0.003966 | 298.11x | So sánh |
![]() | $772,507,712.31 | $0.01708 | $2,337,179,798,039.74 | $51.68 | 3,025.45x | So sánh |
![]() | $737,847,942.15 | $0.2867 | $2,337,179,798,039.74 | $908.25 | 3,167.56x | So sánh |
![]() | $7,164,761,610.27 | $94.19 | $2,337,179,798,039.74 | $30,726.58 | 326.2x | So sánh |
![]() | $674,815,030.2 | $1.94 | $2,337,179,798,039.74 | $6,731.77 | 3,463.44x | So sánh |
![]() | $665,402,359.96 | $0.{6}6748 | $2,337,179,798,039.74 | $0.002370 | 3,512.43x | So sánh |
![]() | $651,358,220.78 | $3.96 | $2,337,179,798,039.74 | $14,193.98 | 3,588.16x | So sánh |
![]() | $631,502,660.05 | $0.{5}1617 | $2,337,179,798,039.74 | $0.005984 | 3,700.98x | So sánh |
![]() | $630,269,893.55 | $0.6000 | $2,337,179,798,039.74 | $2,224.87 | 3,708.22x | So sánh |
![]() | $6,252,608,128.77 | $3.92 | $2,337,179,798,039.74 | $1,464.09 | 373.79x | So sánh |
![]() | $601,837,053.89 | $0.3055 | $2,337,179,798,039.74 | $1,186.55 | 3,883.41x | So sánh |
![]() | $598,679,241.28 | $0.3754 | $2,337,179,798,039.74 | $1,465.48 | 3,903.89x | So sánh |
![]() | $560,673,995.03 | $0.01637 | $2,337,179,798,039.74 | $68.22 | 4,168.52x | So sánh |
![]() | $558,873,548.39 | $0.05639 | $2,337,179,798,039.74 | $235.83 | 4,181.95x | So sánh |
![]() | $552,981,089.82 | $0.5500 | $2,337,179,798,039.74 | $2,324.65 | 4,226.51x | So sánh |
![]() | $5,476,460,822.29 | $8.71 | $2,337,179,798,039.74 | $3,717.24 | 426.77x | So sánh |
![]() | $531,538,687.64 | $1.51 | $2,337,179,798,039.74 | $6,649.56 | 4,397.01x | So sánh |
![]() | $530,896,774.31 | $2.87 | $2,337,179,798,039.74 | $12,643.33 | 4,402.32x | So sánh |
![]() | $5,278,996,607.41 | $4.51 | $2,337,179,798,039.74 | $1,997.6 | 442.73x | So sánh |
![]() | $522,652,355.24 | $26.28 | $2,337,179,798,039.74 | $117,499.43 | 4,471.77x | So sánh |
![]() | $5,210,772,076.87 | $0.{4}1239 | $2,337,179,798,039.74 | $0.005556 | 448.53x | So sánh |
![]() | $501,846,924.69 | $0.09833 | $2,337,179,798,039.74 | $457.93 | 4,657.16x | So sánh |
![]() | $463,549,847.96 | $0.007916 | $2,337,179,798,039.74 | $39.91 | 5,041.92x | So sánh |
![]() | $460,739,533.11 | $0.6116 | $2,337,179,798,039.74 | $3,102.62 | 5,072.67x | So sánh |
![]() | $4,527,626,290.29 | $297.99 | $2,337,179,798,039.74 | $153,822.87 | 516.2x | So sánh |
![]() | $450,137,462.9 | $0.{6}4501 | $2,337,179,798,039.74 | $0.002337 | 5,192.15x | So sánh |
![]() | $450,042,840.66 | $0.4156 | $2,337,179,798,039.74 | $2,158.35 | 5,193.24x | So sánh |
![]() | $439,289,839.27 | $46.77 | $2,337,179,798,039.74 | $248,848.29 | 5,320.36x | So sánh |
![]() | $435,150,858.42 | $6.17 | $2,337,179,798,039.74 | $33,133.24 | 5,370.96x | So sánh |
![]() | $431,970,461.17 | $15.2 | $2,337,179,798,039.74 | $82,229.19 | 5,410.51x | So sánh |
![]() | $414,988,357.3 | $6.32 | $2,337,179,798,039.74 | $35,599.27 | 5,631.92x | So sánh |
![]() | $413,217,719.88 | $0.2963 | $2,337,179,798,039.74 | $1,675.97 | 5,656.05x | So sánh |
![]() | $408,409,268.6 | $2.46 | $2,337,179,798,039.74 | $14,079.65 | 5,722.64x | So sánh |
![]() | $405,348,746.3 | $0.05642 | $2,337,179,798,039.74 | $325.28 | 5,765.85x | So sánh |
![]() | $395,315,357.62 | $0.1520 | $2,337,179,798,039.74 | $898.92 | 5,912.19x | So sánh |
![]() | $387,653,871.83 | $0.03991 | $2,337,179,798,039.74 | $240.63 | 6,029.04x | So sánh |
![]() | $3,686,523,405.11 | $392.71 | $2,337,179,798,039.74 | $248,968.68 | 633.98x | So sánh |