Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$356.75B : $2.34T
15.26%
Giá $2,955.29 : $117,499.02
2.52%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$19,361.026.55x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$233.72B$1,936.10.6551x
20%$467.44B$3,872.21.31x
50%$1.17T$9,680.513.28x
100%$2.34T$19,361.026.55x
200%$4.67T$38,722.0513.1x
500%$11.69T$96,805.1132.76x
1000%$23.37T$193,610.2365.51x
Giá hiện tại của ETH là $2,955.29, với vốn hóa thị trường là $356.75B; giá hiện tại của BTC là $117,499.02, với vốn hóa thị trường là $2.34T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1526.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $19,361.02 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 6.55.

So sánh khác

Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là WIF: $0.6026Giá của XCN với vốn hóa thị trường là BNB: $2.8Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.09456Giá của CORE với vốn hóa thị trường là IMX: $0.9313Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FLOKI: $1.46Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là AVAX: $24.87Giá của HNT với vốn hóa thị trường là SOL: $471.77Giá của BGB với vốn hóa thị trường là CRV: $0.7351Giá của BSV với vốn hóa thị trường là CAKE: $43Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.{5}1962Giá của CFX với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.1616Giá của RSR với vốn hóa thị trường là HBAR: $0.1405Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là THETA: $1.05Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là SHIB: $515.99Giá của NFT với vốn hóa thị trường là GALA: $0.{6}7725Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là SAND: $0.6814Giá của COMP với vốn hóa thị trường là LTC: $762.86Giá của NEO với vốn hóa thị trường là JTO: $9.57Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BTT: $23.41Giá của AR với vốn hóa thị trường là PENDLE: $9.92Giá của 1INCH với vốn hóa thị trường là MOG: $0.4528Giá của AXS với vốn hóa thị trường là XTZ: $3.8Giá của ZK với vốn hóa thị trường là DOT: $0.8702Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là MANA: $0.2315

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
dogwifhatWIF$960,976,912.93$0.9621$2,337,179,798,039.74$2,339.892,432.09xSo sánh
BNBBNB$96,062,318,518.96$689.66$2,337,179,798,039.74$16,779.3124.33xSo sánh
PAX GoldPAXG$937,124,422.83$3,344.82$2,337,179,798,039.74$8,341,954.442,493.99xSo sánh
ImmutableIMX$936,321,424.64$0.4995$2,337,179,798,039.74$1,246.932,496.13xSo sánh
FLOKIFLOKI$915,714,498.37$0.{4}9597$2,337,179,798,039.74$0.24502,552.3xSo sánh
AvalancheAVAX$8,739,601,588.07$20.7$2,337,179,798,039.74$5,534.73267.42xSo sánh
SolanaSOL$87,209,801,210.78$162.7$2,337,179,798,039.74$4,360.1526.8xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$860,078,351.82$0.6308$2,337,179,798,039.74$1,714.052,717.4xSo sánh
PancakeSwapCAKE$855,221,727.44$2.48$2,337,179,798,039.74$6,765.352,732.83xSo sánh
Tether GoldXAUt$825,328,725.98$3,347.86$2,337,179,798,039.74$9,480,536.292,831.82xSo sánh
NexoNEXO$824,787,797.85$1.28$2,337,179,798,039.74$3,617.112,833.67xSo sánh
HederaHBAR$8,226,275,009.46$0.1941$2,337,179,798,039.74$55.13284.11xSo sánh
Theta NetworkTHETA$790,721,937.69$0.7907$2,337,179,798,039.74$2,337.182,955.75xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,839,955,919.27$0.{4}1331$2,337,179,798,039.74$0.003966298.11xSo sánh
GalaGALA$772,507,712.31$0.01708$2,337,179,798,039.74$51.683,025.45xSo sánh
The SandboxSAND$737,847,942.15$0.2867$2,337,179,798,039.74$908.253,167.56xSo sánh
LitecoinLTC$7,164,761,610.27$94.19$2,337,179,798,039.74$30,726.58326.2xSo sánh
JitoJTO$674,815,030.2$1.94$2,337,179,798,039.74$6,731.773,463.44xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$665,402,359.96$0.{6}6748$2,337,179,798,039.74$0.0023703,512.43xSo sánh
PendlePENDLE$651,358,220.78$3.96$2,337,179,798,039.74$14,193.983,588.16xSo sánh
Mog CoinMOG$631,502,660.05$0.{5}1617$2,337,179,798,039.74$0.0059843,700.98xSo sánh
TezosXTZ$630,269,893.55$0.6000$2,337,179,798,039.74$2,224.873,708.22xSo sánh
PolkadotDOT$6,252,608,128.77$3.92$2,337,179,798,039.74$1,464.09373.79xSo sánh
DecentralandMANA$601,837,053.89$0.3055$2,337,179,798,039.74$1,186.553,883.41xSo sánh
FlowFLOW$598,679,241.28$0.3754$2,337,179,798,039.74$1,465.483,903.89xSo sánh
OnyxcoinXCN$560,673,995.03$0.01637$2,337,179,798,039.74$68.224,168.52xSo sánh
Brett (Based)BRETT$558,873,548.39$0.05639$2,337,179,798,039.74$235.834,181.95xSo sánh
CoreCORE$552,981,089.82$0.5500$2,337,179,798,039.74$2,324.654,226.51xSo sánh
UniswapUNI$5,476,460,822.29$8.71$2,337,179,798,039.74$3,717.24426.77xSo sánh
THORChainRUNE$531,538,687.64$1.51$2,337,179,798,039.74$6,649.564,397.01xSo sánh
HeliumHNT$530,896,774.31$2.87$2,337,179,798,039.74$12,643.334,402.32xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,278,996,607.41$4.51$2,337,179,798,039.74$1,997.6442.73xSo sánh
Bitcoin SVBSV$522,652,355.24$26.28$2,337,179,798,039.74$117,499.434,471.77xSo sánh
PepePEPE$5,210,772,076.87$0.{4}1239$2,337,179,798,039.74$0.005556448.53xSo sánh
ConfluxCFX$501,846,924.69$0.09833$2,337,179,798,039.74$457.934,657.16xSo sánh
Reserve RightsRSR$463,549,847.96$0.007916$2,337,179,798,039.74$39.915,041.92xSo sánh
dYdXDYDX$460,739,533.11$0.6116$2,337,179,798,039.74$3,102.625,072.67xSo sánh
AaveAAVE$4,527,626,290.29$297.99$2,337,179,798,039.74$153,822.87516.2xSo sánh
APENFTNFT$450,137,462.9$0.{6}4501$2,337,179,798,039.74$0.0023375,192.15xSo sánh
KavaKAVA$450,042,840.66$0.4156$2,337,179,798,039.74$2,158.355,193.24xSo sánh
CompoundCOMP$439,289,839.27$46.77$2,337,179,798,039.74$248,848.295,320.36xSo sánh
NeoNEO$435,150,858.42$6.17$2,337,179,798,039.74$33,133.245,370.96xSo sánh
MultiversXEGLD$431,970,461.17$15.2$2,337,179,798,039.74$82,229.195,410.51xSo sánh
ArweaveAR$414,988,357.3$6.32$2,337,179,798,039.74$35,599.275,631.92xSo sánh
1inch Network1INCH$413,217,719.88$0.2963$2,337,179,798,039.74$1,675.975,656.05xSo sánh
Axie InfinityAXS$408,409,268.6$2.46$2,337,179,798,039.74$14,079.655,722.64xSo sánh
ZKsyncZK$405,348,746.3$0.05642$2,337,179,798,039.74$325.285,765.85xSo sánh
MovementMOVE$395,315,357.62$0.1520$2,337,179,798,039.74$898.925,912.19xSo sánh
ChilizCHZ$387,653,871.83$0.03991$2,337,179,798,039.74$240.636,029.04xSo sánh
BittensorTAO$3,686,523,405.11$392.71$2,337,179,798,039.74$248,968.68633.98xSo sánh