Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114504.00 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114504.00 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114504.00 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZPAY thành ISK
ZPAY/ISK: 1 ZPAY = 0.1107 ISK. Giá chuyển đổi 1 ZoidPay (ZPAY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1107 ISK hôm nay.

ZPAY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZPAY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZoidPay (ZPAY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZPAY hiện có giá trị là 0.1107 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZPAY hiện có giá 0.1107 ISK, nghĩa là mua 5 ZPAY sẽ mất 0.5535 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.03 ZPAY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 45.17 ZPAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZPAY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ZPAY
ZoidPay
Króna Iceland
1 ZPAY
0.1107 ISK
Đổi 1 ZPAY sang 0.1107 ISK
2 ZPAY
0.2214 ISK
Đổi 2 ZPAY sang 0.2214 ISK
5 ZPAY
0.5535 ISK
Đổi 5 ZPAY sang 0.5535 ISK
10 ZPAY
1.11 ISK
Đổi 10 ZPAY sang 1.11 ISK
20 ZPAY
2.21 ISK
Đổi 20 ZPAY sang 2.21 ISK
50 ZPAY
5.53 ISK
Đổi 50 ZPAY sang 5.53 ISK
100 ZPAY
11.07 ISK
Đổi 100 ZPAY sang 11.07 ISK
200 ZPAY
22.14 ISK
Đổi 200 ZPAY sang 22.14 ISK
500 ZPAY
55.35 ISK
Đổi 500 ZPAY sang 55.35 ISK
1000 ZPAY
110.69 ISK
Đổi 1000 ZPAY sang 110.69 ISK
5000 ZPAY
553.46 ISK
Đổi 5000 ZPAY sang 553.46 ISK
10000 ZPAY
1,106.93 ISK
Đổi 10000 ZPAY sang 1,106.93 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZPAY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ZoidPay tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZPAY sang ISK, lên đến 10000 ZPAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ZoidPay
1 ISK
9.03 ZPAY
Đổi 1 ISK sang 9.03 ZPAY
10 ISK
90.34 ZPAY
Đổi 10 ISK sang 90.34 ZPAY
50 ISK
451.7 ZPAY
Đổi 50 ISK sang 451.7 ZPAY
100 ISK
903.4 ZPAY
Đổi 100 ISK sang 903.4 ZPAY
200 ISK
1,806.8 ZPAY
Đổi 200 ISK sang 1,806.8 ZPAY
500 ISK
4,517.01 ZPAY
Đổi 500 ISK sang 4,517.01 ZPAY
1000 ISK
9,034.01 ZPAY
Đổi 1000 ISK sang 9,034.01 ZPAY
2000 ISK
18,068.02 ZPAY
Đổi 2000 ISK sang 18,068.02 ZPAY
5000 ISK
45,170.06 ZPAY
Đổi 5000 ISK sang 45,170.06 ZPAY
10000 ISK
90,340.12 ZPAY
Đổi 10000 ISK sang 90,340.12 ZPAY
50000 ISK
451,700.58 ZPAY
Đổi 50000 ISK sang 451,700.58 ZPAY
100000 ISK
903,401.15 ZPAY
Đổi 100000 ISK sang 903,401.15 ZPAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZPAY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ZoidPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZPAY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZPAY/ISK
ZPAY/ISK: 1 ZPAY = 0.1107 ISK; 2025/08/05 06:25:39
Trong 1D vừa qua, ZoidPay đã thay đổi -0.58% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZoidPay(ZPAY) đã thay đổi -0.58% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZPAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZPAY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ZoidPay/ISK
Giá ZoidPay cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1769 ISK trong khi giá ZoidPay thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1377 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZoidPay theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZPAY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1571 ISK | 0.1769 ISK | 0.2043 ISK | 0.2679 ISK |
Thấp | 0.1455 ISK | 0.1377 ISK | 0.1377 ISK | 0.1377 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.58% | -14.26% | -22.76% | -42.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZPAY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZPAY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZPAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZoidPay
Số liệu thị trường ZPAY sang ISK
ZPAY/ISK:
kr0.1107
Khối lượng ZPAY 24 giờ:
kr958,807.52
Vốn hóa thị trường ZPAY:
--
Nguồn cung lưu hành ZPAY:
0 ZPAY
Tỷ giá ZPAY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZoidPay thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZoidPay là kr0.1107 mỗi ZPAY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZPAY. Khối lượng giao dịch của ZoidPay đã thay đổi +226.33% (kr664,995.89 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZPAY là kr293,811.62.
Thông tin thêm về ZoidPay trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZoidPay phổ biến nhất là ZPAY sang ISK, trong đó mã của ZoidPay là ZPAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZPAY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZPAY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZoidPay phổ biến

ZPAY đến TWD
1 ZPAY thành NT$0.02676 TWD

ZPAY đến CNY
1 ZPAY thành ¥0.006430 CNY
ZPAY đến ISK
1 ZPAY thành kr0.1107 ISK

ZPAY đến USD
1 ZPAY thành $0.0008948 USD

ZPAY đến EUR
1 ZPAY thành €0.0007740 EUR

ZPAY đến CAD
1 ZPAY thành C$0.001234 CAD

ZPAY đến KRW
1 ZPAY thành ₩1.24 KRW

ZPAY đến JPY
1 ZPAY thành ¥0.1317 JPY

ZPAY đến GBP
1 ZPAY thành £0.0006736 GBP

ZPAY đến BRL
1 ZPAY thành R$0.004920 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr15,442 ISK

ILV đến ISK
1 ILV thành kr2,648.42 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr454,339.75 ISK

MNT đến ISK
1 MNT thành kr111.76 ISK

KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr5,937.82 ISK

RARE đến ISK
1 RARE thành kr7.35 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,156,584.26 ISK

LOBO đến ISK
1 LOBO thành kr0.06972 ISK

MAGIC đến ISK
1 MAGIC thành kr30.32 ISK

KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr29.66 ISK
Bảng chuyển đổi từ ZPAY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ZoidPay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZPAY thành Króna Iceland đã thay đổi -14.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.1571 ISK và mức thấp nhất là 0.1455 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZPAY là kr0.1550 ISK , thay đổi -22.76% so với giá hiện tại. ZoidPay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.92% so với năm trước.
-kr
0.9179ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZPAY | kr0.05535 | kr0.05579 | -0.58% |
1 ZPAY | kr0.1107 | kr0.1116 | -0.58% |
5 ZPAY | kr0.5535 | kr0.5579 | -0.58% |
10 ZPAY | kr1.11 | kr1.12 | -0.58% |
50 ZPAY | kr5.53 | kr5.58 | -0.58% |
100 ZPAY | kr11.07 | kr11.16 | -0.58% |
500 ZPAY | kr55.35 | kr55.79 | -0.58% |
1000 ZPAY | kr110.69 | kr111.57 | -0.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZPAY/ISK
1 ZoidPay bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ZoidPay (ZPAY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1107.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZPAY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.03 ZPAY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZPAY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZPAY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZPAY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 45.17 ZPAY, trong khi 5 ZPAY sẽ có giá khoảng 0.5535ISK.
Giá cao nhất của ZPAY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZPAY tính theo ISK là kr225.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZPAY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZoidPay tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZoidPay (ZPAY) đã giảm 14.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZoidPay (ZPAY) đã giảm 22.76% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZPAY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZoidPay và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZPAY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZPAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZPAY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZPAY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZPAY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZoidPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZoidPay: ZPAY sang Đô la Mỹ (USD), ZPAY sang Euro (EUR), ZPAY sang Bảng Anh (GBP), ZPAY sang Đô la Canada (CAD), ZPAY sang Rupee Ấn Độ (INR), ZPAY sang Rupee Pakistan (PKR), ZPAY sang Real Brazil (BRL), ZPAY sang ...
Giá của ZoidPay ở Mỹ là $0.0008948 USD. Ngoài ra, giá của ZoidPay là €0.0007740 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001234 CAD ở Canada, ₹0.07857 INR ở Ấn Độ, ₨0.2539 PKR ở Pakistan, R$0.004920 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZoidPay phổ biến nhất là ZPAY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ZoidPay (ZPAY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1107.
Giá của ZoidPay ở Mỹ là $0.0008948 USD. Ngoài ra, giá của ZoidPay là €0.0007740 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001234 CAD ở Canada, ₹0.07857 INR ở Ấn Độ, ₨0.2539 PKR ở Pakistan, R$0.004920 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZoidPay phổ biến nhất là ZPAY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ZoidPay (ZPAY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1107.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
