Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKID thành DZD

ZKID/DZD: 1 ZKID = 0.09005 DZD. Giá chuyển đổi 1 zkSync id (ZKID) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.09005 DZD hôm nay.
ZKID
ZKID
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKID/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSync id (ZKID) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKID hiện có giá trị là 0.09 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKID hiện có giá 0.09 DZD, nghĩa là mua 5 ZKID sẽ mất 0.45 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 11.11 ZKID và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 55.53 ZKID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKID sang DZD

Chuyển đổi DZD sang ZKID

zkSync id
Dinar Algeria
1 ZKID
0.09005  DZD
10 ZKID
0.9005  DZD
200 ZKID
18.01  DZD
500 ZKID
45.02  DZD
1000 ZKID
90.05  DZD
5000 ZKID
450.25  DZD
10000 ZKID
900.49  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKID thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của zkSync id tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKID sang DZD, lên đến 10000 ZKID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
zkSync id
200 DZD
2,221.01 ZKID
500 DZD
5,552.52 ZKID
1000 DZD
11,105.05 ZKID
2000 DZD
22,210.09 ZKID
5000 DZD
55,525.23 ZKID
10000 DZD
111,050.47 ZKID
50000 DZD
555,252.34 ZKID
100000 DZD
1,110,504.67 ZKID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ZKID toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo zkSync id đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ZKID, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKID/DZD

ZKID/DZD: 1 ZKID = 0.09005 DZD; 2025/06/08 12:36:08
Trong 1D vừa qua, zkSync id đã thay đổi +1.73% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSync id(ZKID) đã thay đổi +1.73% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ZKID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKID sang DZD: Biến động và thay đổi giá của zkSync id/DZD

Giá zkSync id cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1296 DZD trong khi giá zkSync id thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.08924 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSync id theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKID theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09711 DZD
0.1296 DZD
0.1963 DZD
0.1963 DZD
Thấp
0.09711 DZD
0.08924 DZD
0.07874 DZD
0.07874 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.73%
-26.76%
-8.78%
-36.11%

Thông tin zkSync id

Số liệu thị trường ZKID sang DZD

ZKID/DZD:
د.ج0.09005
Khối lượng ZKID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKID:
--
Nguồn cung lưu hành ZKID:
0 ZKID

Tỷ giá ZKID sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkSync id thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkSync id là د.ج0.09005 mỗi ZKID, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKID. Khối lượng giao dịch của zkSync id đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKID là د.ج0.

Thông tin thêm về zkSync id trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSync id phổ biến nhất là ZKID sang DZD, trong đó mã của zkSync id là ZKID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92520.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77974.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144471.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKID sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKID sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKID (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKID bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkSync id phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKID đến TWD
1 ZKID thành NT$0.02047 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKID đến CNY
1 ZKID thành ¥0.004915 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKID đến USD
1 ZKID thành $0.0006838 USD
popular info Dinar Algeria
ZKID đến DZD
1 ZKID thành د.ج0.09005 DZD
popular info Euro
ZKID đến EUR
1 ZKID thành €0.0005998 EUR
popular info Đô la Canada
ZKID đến CAD
1 ZKID thành C$0.0009365 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKID đến KRW
1 ZKID thành ₩0.9301 KRW
popular info Yên Nhật
ZKID đến JPY
1 ZKID thành ¥0.09906 JPY
popular info Bảng Anh
ZKID đến GBP
1 ZKID thành £0.0005055 GBP
popular info Real Brazil
ZKID đến BRL
1 ZKID thành R$0.003802 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets 48 Club Token
KOGE đến DZD
1 KOGE thành د.ج8,379.06 DZD
other assets TRON
TRX đến DZD
1 TRX thành د.ج37.59 DZD
other assets Ravencoin
RVN đến DZD
1 RVN thành د.ج2.03 DZD
other assets Livepeer
LPT đến DZD
1 LPT thành د.ج1,049.74 DZD
other assets Myria
MYRIA đến DZD
1 MYRIA thành د.ج0.1802 DZD
other assets Sophon
SOPH đến DZD
1 SOPH thành د.ج7.06 DZD
other assets Allo
RWA đến DZD
1 RWA thành د.ج0.9768 DZD
other assets BSquared Network
B2 đến DZD
1 B2 thành د.ج67.87 DZD
other assets Subsquid
SQD đến DZD
1 SQD thành د.ج26.79 DZD
other assets Vita Inu
VINU đến DZD
1 VINU thành د.ج0.{5}2750 DZD

Bảng chuyển đổi từ ZKID sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của zkSync id đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKID thành Dinar Algeria đã thay đổi -26.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.73%, đạt mức cao nhất là 0.09711 DZD và mức thấp nhất là 0.09711 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKID là د.ج0.09939 DZD , thay đổi -8.78% so với giá hiện tại. zkSync id đã thay đổi
-د.ج
4.67DZD
, tương đương mức thay đổi -97.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKID
د.ج0.04502د.ج0.04420
+1.73%
1 ZKID
د.ج0.09005د.ج0.08840
+1.73%
5 ZKID
د.ج0.4502د.ج0.4420
+1.73%
10 ZKID
د.ج0.9005د.ج0.8840
+1.73%
50 ZKID
د.ج4.5د.ج4.42
+1.73%
100 ZKID
د.ج9د.ج8.84
+1.73%
500 ZKID
د.ج45.02د.ج44.2
+1.73%
1000 ZKID
د.ج90.05د.ج88.4
+1.73%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKID/DZD

1 zkSync id bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 zkSync id (ZKID) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.09005.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKID với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.11 ZKID đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKID sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKID sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKID bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 55.53 ZKID, trong khi 5 ZKID sẽ có giá khoảng 0.4502DZD.
Giá cao nhất của ZKID/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKID tính theo DZD là د.ج12.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKID/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSync id tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã giảm 26.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã giảm 8.78% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKID thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSync id và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKID/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKID/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKID/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKID/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSync id và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.