Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
ZKFair sang Đô la Trinidad và Tobago (ZKF sang TTD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKF thành TTD

ZKF/TTD: 1 ZKF = 0.0001496 TTD. Giá chuyển đổi 1 ZKFair (ZKF) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.0001496 TTD hôm nay.
ZKF
ZKF
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKF/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKFair (ZKF) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKF hiện có giá trị là 0.0001496 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKF hiện có giá 0.0001496 TTD, nghĩa là mua 5 ZKF sẽ mất 0.0007479 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 6,685.66 ZKF và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 33,428.3 ZKF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKF sang TTD

Chuyển đổi TTD sang ZKF

ZKFair
Đô la Trinidad và Tobago
1 ZKF
0.0001496  TTD
Đổi 1 ZKF sang 0.0001496 TTD
2 ZKF
0.0002991  TTD
Đổi 2 ZKF sang 0.0002991 TTD
5 ZKF
0.0007479  TTD
Đổi 5 ZKF sang 0.0007479 TTD
10 ZKF
0.001496  TTD
Đổi 10 ZKF sang 0.001496 TTD
20 ZKF
0.002991  TTD
Đổi 20 ZKF sang 0.002991 TTD
50 ZKF
0.007479  TTD
Đổi 50 ZKF sang 0.007479 TTD
100 ZKF
0.01496  TTD
Đổi 100 ZKF sang 0.01496 TTD
200 ZKF
0.02991  TTD
Đổi 200 ZKF sang 0.02991 TTD
500 ZKF
0.07479  TTD
Đổi 500 ZKF sang 0.07479 TTD
1000 ZKF
0.1496  TTD
Đổi 1000 ZKF sang 0.1496 TTD
5000 ZKF
0.7479  TTD
Đổi 5000 ZKF sang 0.7479 TTD
10000 ZKF
1.5  TTD
Đổi 10000 ZKF sang 1.5 TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKF thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của ZKFair tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKF sang TTD, lên đến 10000 ZKF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
ZKFair
1 TTD
6,685.66 ZKF
Đổi 1 TTD sang 6,685.66 ZKF
10 TTD
66,856.6 ZKF
Đổi 10 TTD sang 66,856.6 ZKF
50 TTD
334,283 ZKF
Đổi 50 TTD sang 334,283 ZKF
100 TTD
668,566.01 ZKF
Đổi 100 TTD sang 668,566.01 ZKF
200 TTD
1,337,132.01 ZKF
Đổi 200 TTD sang 1,337,132.01 ZKF
500 TTD
3,342,830.03 ZKF
Đổi 500 TTD sang 3,342,830.03 ZKF
1000 TTD
6,685,660.07 ZKF
Đổi 1000 TTD sang 6,685,660.07 ZKF
2000 TTD
13,371,320.13 ZKF
Đổi 2000 TTD sang 13,371,320.13 ZKF
5000 TTD
33,428,300.33 ZKF
Đổi 5000 TTD sang 33,428,300.33 ZKF
10000 TTD
66,856,600.66 ZKF
Đổi 10000 TTD sang 66,856,600.66 ZKF
50000 TTD
334,283,003.28 ZKF
Đổi 50000 TTD sang 334,283,003.28 ZKF
100000 TTD
668,566,006.57 ZKF
Đổi 100000 TTD sang 668,566,006.57 ZKF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành ZKF toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo ZKFair đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang ZKF, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKF/TTD

ZKF/TTD: 1 ZKF = 0.0001496 TTD; 2025/12/26 15:44:45
Trong 1D vừa qua, ZKFair đã thay đổi +1.38% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKFair(ZKF) đã thay đổi +1.38% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành ZKF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZKF sang TTD: Biến động và thay đổi giá của ZKFair/TTD

Giá ZKFair cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.0001537 TTD trong khi giá ZKFair thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.0001319 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKFair theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKF theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001537 TTD
0.0001537 TTD
0.0002041 TTD
0.0004096 TTD
Thấp
0.0001462 TTD
0.0001319 TTD
0.0001157 TTD
0.{4}9735 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.38%
+4.21%
+8.85%
-24.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKF (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKF bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ZKFair

Số liệu thị trường ZKF sang TTD

ZKF/TTD:
TT$0.0001496
Khối lượng ZKF 24 giờ:
TT$381,501.87
Vốn hóa thị trường ZKF:
TT$1,495,738.59
Nguồn cung lưu hành ZKF:
10.00B ZKF

Tỷ giá ZKF sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZKFair thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZKFair là TT$0.0001496 mỗi ZKF, với tổng vốn hoá thị trường của TT$1,495,738.59 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 ZKF. Khối lượng giao dịch của ZKFair đã thay đổi +0.16% (TT$592.31 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKF là TT$380,909.56.

Thông tin thêm về ZKFair trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang TTD, trong đó mã của ZKFair là ZKF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKF sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKF sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ZKFair phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKF đến TWD
1 ZKF thành NT$0.0006911 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKF đến CNY
1 ZKF thành ¥0.0001541 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKF đến USD
1 ZKF thành $0.{4}2199 USD
popular info Đô la Úc
ZKF đến AUD
1 ZKF thành AU$0.{4}3273 AUD
popular info Euro
ZKF đến EUR
1 ZKF thành €0.{4}1864 EUR
popular info Đô la Canada
ZKF đến CAD
1 ZKF thành C$0.{4}3002 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
ZKF đến TTD
1 ZKF thành TT$0.0001496 TTD
popular info Won Hàn Quốc
ZKF đến KRW
1 ZKF thành ₩0.03174 KRW
popular info Yên Nhật
ZKF đến JPY
1 ZKF thành ¥0.003437 JPY
popular info Bảng Anh
ZKF đến GBP
1 ZKF thành £0.{4}1626 GBP
popular info Real Brazil
ZKF đến BRL
1 ZKF thành R$0.0001221 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets zkPass
ZKP đến TTD
1 ZKP thành TT$0.9888 TTD
other assets Ethereum
ETH đến TTD
1 ETH thành TT$19,847.61 TTD
other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$591,510.62 TTD
other assets YieldBasis
YB đến TTD
1 YB thành TT$2.74 TTD
other assets WeFi
WFI đến TTD
1 WFI thành TT$18.81 TTD
other assets Bitlight
LIGHT đến TTD
1 LIGHT thành TT$3.61 TTD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến TTD
1 WLFI thành TT$0.9536 TTD
other assets Clearpool
CPOOL đến TTD
1 CPOOL thành TT$0.2844 TTD
other assets Hamster Kombat
HMSTR đến TTD
1 HMSTR thành TT$0.001608 TTD
other assets DeAgentAI
AIA đến TTD
1 AIA thành TT$0.9209 TTD

Bảng chuyển đổi từ ZKF sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của ZKFair đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKF thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi +4.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.38%, đạt mức cao nhất là 0.0001537 TTD và mức thấp nhất là 0.0001462 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKF là TT$0.0001372 TTD , thay đổi +8.85% so với giá hiện tại. ZKFair đã thay đổi
-TT$
0.003462TTD
, tương đương mức thay đổi -95.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:44 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZKF
TT$0.{4}7479TT$0.{4}7375
+1.38%
1 ZKF
TT$0.0001496TT$0.0001475
+1.38%
5 ZKF
TT$0.0007479TT$0.0007375
+1.38%
10 ZKF
TT$0.001496TT$0.001475
+1.38%
50 ZKF
TT$0.007479TT$0.007375
+1.38%
100 ZKF
TT$0.01496TT$0.01475
+1.38%
500 ZKF
TT$0.07479TT$0.07375
+1.38%
1000 ZKF
TT$0.1496TT$0.1475
+1.38%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKF/TTD

1 ZKFair bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 ZKFair (ZKF) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.0001496.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKF với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,685.66 ZKF đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKF sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKF sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKF bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 33,428.3 ZKF, trong khi 5 ZKF sẽ có giá khoảng 0.0007479TTD.
Giá cao nhất của ZKF/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKF tính theo TTD là TT$0.1700. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKF/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKFair tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã tăng 4.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã tăng 8.85% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKF thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKFair và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKF/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKF/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKF/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKF/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKFair và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZKFair: ZKF sang Đô la Mỹ (USD), ZKF sang Euro (EUR), ZKF sang Bảng Anh (GBP), ZKF sang Đô la Canada (CAD), ZKF sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKF sang Rupee Pakistan (PKR), ZKF sang Real Brazil (BRL), ZKF sang ...
Giá của ZKFair ở Mỹ là $0.C$0.{4}30022199 USD. Ngoài ra, giá của ZKFair là €0.{4}1864 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1626 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.001974 INR ở Ấn Độ, ₨0.006160 PKR ở Pakistan, R$0.0001221 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 ZKFair (ZKF) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.0001496.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget