Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112026.44 (-7.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112026.44 (-7.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112026.44 (-7.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VFY-⚡️ thành NAD
VFY-⚡️/NAD: 1 VFY-⚡️ = 0.0007659 NAD. Giá chuyển đổi 1 zk Verify⚡️ (VFY-⚡️) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0007659 NAD hôm nay.
VFY-⚡️
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VFY-⚡️/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zk Verify⚡️ (VFY-⚡️) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VFY-⚡️ hiện có giá trị là 0.0007659 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VFY-⚡️ hiện có giá 0.0007659 NAD, nghĩa là mua 5 VFY-⚡️ sẽ mất 0.003829 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,305.69 VFY-⚡️ và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 6,528.47 VFY-⚡️, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VFY-⚡️ sang NAD
Chuyển đổi NAD sang VFY-⚡️
zk Verify⚡️
Đô la Namibia
1 VFY-⚡️
0.0007659 NAD
Đổi 1 VFY-⚡️ sang 0.0007659 NAD
2 VFY-⚡️
0.001532 NAD
Đổi 2 VFY-⚡️ sang 0.001532 NAD
5 VFY-⚡️
0.003829 NAD
Đổi 5 VFY-⚡️ sang 0.003829 NAD
10 VFY-⚡️
0.007659 NAD
Đổi 10 VFY-⚡️ sang 0.007659 NAD
20 VFY-⚡️
0.01532 NAD
Đổi 20 VFY-⚡️ sang 0.01532 NAD
50 VFY-⚡️
0.03829 NAD
Đổi 50 VFY-⚡️ sang 0.03829 NAD
100 VFY-⚡️
0.07659 NAD
Đổi 100 VFY-⚡️ sang 0.07659 NAD
200 VFY-⚡️
0.1532 NAD
Đổi 200 VFY-⚡️ sang 0.1532 NAD
500 VFY-⚡️
0.3829 NAD
Đổi 500 VFY-⚡️ sang 0.3829 NAD
1000 VFY-⚡️
0.7659 NAD
Đổi 1000 VFY-⚡️ sang 0.7659 NAD
5000 VFY-⚡️
3.83 NAD
Đổi 5000 VFY-⚡️ sang 3.83 NAD
10000 VFY-⚡️
7.66 NAD
Đổi 10000 VFY-⚡️ sang 7.66 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VFY-⚡️ thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của zk Verify⚡️ tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VFY-⚡️ sang NAD, lên đến 10000 VFY-⚡️, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
zk Verify⚡️
1 NAD
1,305.69 VFY-⚡️
Đổi 1 NAD sang 1,305.69 VFY-⚡️
10 NAD
13,056.94 VFY-⚡️
Đổi 10 NAD sang 13,056.94 VFY-⚡️
50 NAD
65,284.71 VFY-⚡️
Đổi 50 NAD sang 65,284.71 VFY-⚡️
100 NAD
130,569.42 VFY-⚡️
Đổi 100 NAD sang 130,569.42 VFY-⚡️
200 NAD
261,138.85 VFY-⚡️
Đổi 200 NAD sang 261,138.85 VFY-⚡️
500 NAD
652,847.11 VFY-⚡️
Đổi 500 NAD sang 652,847.11 VFY-⚡️
1000 NAD
1,305,694.23 VFY-⚡️
Đổi 1000 NAD sang 1,305,694.23 VFY-⚡️
2000 NAD
2,611,388.46 VFY-⚡️
Đổi 2000 NAD sang 2,611,388.46 VFY-⚡️
5000 NAD
6,528,471.14 VFY-⚡️
Đổi 5000 NAD sang 6,528,471.14 VFY-⚡️
10000 NAD
13,056,942.28 VFY-⚡️
Đổi 10000 NAD sang 13,056,942.28 VFY-⚡️
50000 NAD
65,284,711.39 VFY-⚡️
Đổi 50000 NAD sang 65,284,711.39 VFY-⚡️
100000 NAD
130,569,422.78 VFY-⚡️
Đổi 100000 NAD sang 130,569,422.78 VFY-⚡️
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VFY-⚡️ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo zk Verify⚡️ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VFY-⚡️, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VFY-⚡️/NAD
VFY-⚡️/NAD: 1 VFY-⚡️ = 0.0007659 NAD; 2025/10/11 10:41:48
Trong 1D vừa qua, zk Verify⚡️ đã thay đổi 0.00% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zk Verify⚡️(VFY-⚡️) đã thay đổi 0.00% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VFY-⚡️ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VFY-⚡️ sang NAD: Biến động và thay đổi giá của zk Verify⚡️/NAD
Giá zk Verify⚡️ cao nhất theo NAD 7 ngày qua là -- NAD trong khi giá zk Verify⚡️ thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là -- NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zk Verify⚡️ theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VFY-⚡️ theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 NAD | -- NAD | -- NAD | -- NAD |
Thấp | 0 NAD | -- NAD | -- NAD | -- NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VFY-⚡️ (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VFY-⚡️ bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VFY-⚡️ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zk Verify⚡️
Số liệu thị trường VFY-⚡️ sang NAD
VFY-⚡️/NAD:
N$0.0007659
Khối lượng VFY-⚡️ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VFY-⚡️:
N$7,658,761.19
Nguồn cung lưu hành VFY-⚡️:
10.00B VFY-⚡️
Tỷ giá VFY-⚡️ sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zk Verify⚡️ thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zk Verify⚡️ là N$0.0007659 mỗi VFY-⚡️, với tổng vốn hoá thị trường của N$7,658,761.19 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 VFY-⚡️. Khối lượng giao dịch của zk Verify⚡️ đã thay đổi --% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VFY-⚡️ là N$--.
Thông tin thêm về zk Verify⚡️ trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zk Verify⚡️ phổ biến nhất là VFY-⚡️ sang NAD, trong đó mã của zk Verify⚡️ là VFY-⚡️. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96204.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616906.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9923179.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VFY-⚡️ sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VFY-⚡️ sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zk Verify⚡️ phổ biến

VFY-⚡️ đến TWD
1 VFY-⚡️ thành NT$0.001371 TWD

VFY-⚡️ đến CNY
1 VFY-⚡️ thành ¥0.0003183 CNY

VFY-⚡️ đến USD
1 VFY-⚡️ thành $0.{4}4463 USD

VFY-⚡️ đến EUR
1 VFY-⚡️ thành €0.{4}3840 EUR

VFY-⚡️ đến CAD
1 VFY-⚡️ thành C$0.{4}6255 CAD

VFY-⚡️ đến KRW
1 VFY-⚡️ thành ₩0.06380 KRW

VFY-⚡️ đến JPY
1 VFY-⚡️ thành ¥0.006747 JPY

VFY-⚡️ đến GBP
1 VFY-⚡️ thành £0.{4}3342 GBP
VFY-⚡️ đến NAD
1 VFY-⚡️ thành N$0.0007659 NAD

VFY-⚡️ đến BRL
1 VFY-⚡️ thành R$0.0002462 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,924,199.03 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$65,903.26 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$42.54 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,185.76 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$47.25 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.36 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$11.53 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$312.18 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$19,463.86 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$23.77 NAD
Bảng chuyển đổi từ VFY-⚡️ sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của zk Verify⚡️ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VFY-⚡️ thành Đô la Namibia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 NAD và mức thấp nhất là 0 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VFY-⚡️ là N$-- NAD , thay đổi --% so với giá hiện tại. zk Verify⚡️ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-N$
--NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VFY-⚡️ | N$0.0003829 | N$-- | 0.00% |
1 VFY-⚡️ | N$0.0007659 | N$-- | 0.00% |
5 VFY-⚡️ | N$0.003829 | N$-- | 0.00% |
10 VFY-⚡️ | N$0.007659 | N$-- | 0.00% |
50 VFY-⚡️ | N$0.03829 | N$-- | 0.00% |
100 VFY-⚡️ | N$0.07659 | N$-- | 0.00% |
500 VFY-⚡️ | N$0.3829 | N$-- | 0.00% |
1000 VFY-⚡️ | N$0.7659 | N$-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp VFY-⚡️/NAD
1 zk Verify⚡️ bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 zk Verify⚡️ (VFY-⚡️) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0007659.
Tôi có thể mua bao nhiêu VFY-⚡️ với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,305.69 VFY-⚡️ đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VFY-⚡️ sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VFY-⚡️ sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VFY-⚡️ bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 6,528.47 VFY-⚡️, trong khi 5 VFY-⚡️ sẽ có giá khoảng 0.003829NAD.
Giá cao nhất của VFY-⚡️/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VFY-⚡️ tính theo NAD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VFY-⚡️/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zk Verify⚡️ tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zk Verify⚡️ (VFY-⚡️) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zk Verify⚡️ (VFY-⚡️) đã giảm -- so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VFY-⚡️ thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zk Verify⚡️ và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VFY-⚡️/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VFY-⚡️ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VFY-⚡️/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VFY-⚡️/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VFY-⚡️/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zk Verify⚡️ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zk Verify⚡️: VFY-⚡️ sang Đô la Mỹ (USD), VFY-⚡️ sang Euro (EUR), VFY-⚡️ sang Bảng Anh (GBP), VFY-⚡️ sang Đô la Canada (CAD), VFY-⚡️ sang Rupee Ấn Độ (INR), VFY-⚡️ sang Rupee Pakistan (PKR), VFY-⚡️ sang Real Brazil (BRL), VFY-⚡️ sang ...
Giá của zk Verify⚡️ ở Mỹ là $0.{4}4463 USD. Ngoài ra, giá của zk Verify⚡️ là €0.{4}3840 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3342 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6255 CAD ở Canada, ₹0.003961 INR ở Ấn Độ, ₨0.01258 PKR ở Pakistan, R$0.0002462 BRL ở Brazil, ...
Cặp zk Verify⚡️ phổ biến nhất là VFY-⚡️ sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 zk Verify⚡️ (VFY-⚡️) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.0007659.
Giá của zk Verify⚡️ ở Mỹ là $0.{4}4463 USD. Ngoài ra, giá của zk Verify⚡️ là €0.{4}3840 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3342 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6255 CAD ở Canada, ₹0.003961 INR ở Ấn Độ, ₨0.01258 PKR ở Pakistan, R$0.0002462 BRL ở Brazil, ...
Cặp zk Verify⚡️ phổ biến nhất là VFY-⚡️ sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 zk Verify⚡️ (VFY-⚡️) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.0007659.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Top 5 Tài Sản Tìm Kiếm Nhiều Nhất: GRASS dẫn đầu với mức tăng 11,86%Thông tin Nghiên cứu Hàng tuần VIP của BitgetXFounders: Trợ lực cho các công ty khởi nghiệp xây dựng tương lai của Web3Một cá voi đã rút 550 BTC từ CEX với giá trung bình là 70.327 USD mỗi đơn vị, tương đương khoảng 38,68 triệu USDKhoảng 110 BTC đã chảy vào Quỹ ủy thác Bitcoin Mini của Grayscale khoảng 13 giờ trướcJustin Sun: Phân phối công bằng là một trong những lợi thế lớn nhất của các đồng MemeDeribit: Một người dùng đã bán quyền chọn mua hết hạn vào ngày 22 tháng 11, tổng cộng 1.750 ETHSáng nay, Bitwise đã chuyển 1363 ETH đến Cumberland và chuyển 1939 BTC đến CEXNhà phát triển ACT đã bán 52,4 triệu ACT với giá 7.455 SOL, thu về lợi nhuận 1,25 triệu đô la MỹDữ liệu quyền chọn số lượng lớn của Deribit: Một người dùng "lạc quan dài hạn", mua quyền chọn mua với giá 85.000 đô la vào tháng Ba năm sau