Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105596.42 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105596.42 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105596.42 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZMT thành LKR
ZMT/LKR: 1 ZMT = 0.8933 LKR. Giá chuyển đổi 1 Zipmex (ZMT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.8933 LKR hôm nay.

ZMT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZMT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zipmex (ZMT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZMT hiện có giá trị là 0.8933 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZMT hiện có giá 0.8933 LKR, nghĩa là mua 5 ZMT sẽ mất 4.47 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.12 ZMT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 5.6 ZMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZMT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ZMT
Zipmex
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZMT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Zipmex tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZMT sang LKR, lên đến 10000 ZMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Zipmex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ZMT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Zipmex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ZMT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZMT/LKR
ZMT/LKR: 1 ZMT = 0.8933 LKR; 2025/06/15 00:55:16
Trong 1D vừa qua, Zipmex đã thay đổi -0.34% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zipmex(ZMT) đã thay đổi -0.34% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ZMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZMT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Zipmex/LKR
Giá Zipmex cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.8968 LKR trong khi giá Zipmex thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.8932 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zipmex theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZMT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8964 LKR | 0.8968 LKR | 0.9564 LKR | 0.9902 LKR |
Thấp | 0.8932 LKR | 0.8932 LKR | 0.5090 LKR | 0.4404 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.34% | -0.35% | +56.87% | -9.67% |
Thông tin Zipmex
Số liệu thị trường ZMT sang LKR
ZMT/LKR:
Rs0.8933
Khối lượng ZMT 24 giờ:
Rs2,692.59
Vốn hóa thị trường ZMT:
--
Nguồn cung lưu hành ZMT:
0 ZMT
Tỷ giá ZMT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zipmex thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zipmex là Rs0.8933 mỗi ZMT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZMT. Khối lượng giao dịch của Zipmex đã thay đổi +79.65% (Rs1,193.76 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZMT là Rs1,498.84.
Thông tin thêm về Zipmex trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zipmex phổ biến nhất là ZMT sang LKR, trong đó mã của Zipmex là ZMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZMT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZMT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZMT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZMT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Zipmex phổ biến

ZMT đến TWD
1 ZMT thành NT$0.08809 TWD

ZMT đến CNY
1 ZMT thành ¥0.02142 CNY

ZMT đến USD
1 ZMT thành $0.002981 USD

ZMT đến EUR
1 ZMT thành €0.002581 EUR

ZMT đến CAD
1 ZMT thành C$0.004051 CAD
ZMT đến LKR
1 ZMT thành Rs0.8933 LKR

ZMT đến KRW
1 ZMT thành ₩4.07 KRW

ZMT đến JPY
1 ZMT thành ¥0.4296 JPY

ZMT đến GBP
1 ZMT thành £0.002197 GBP

ZMT đến BRL
1 ZMT thành R$0.01654 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

LA đến LKR
1 LA thành Rs247.74 LKR

BMT đến LKR
1 BMT thành Rs35.72 LKR

AB đến LKR
1 AB thành Rs4.54 LKR

AXL đến LKR
1 AXL thành Rs131.01 LKR

MAPO đến LKR
1 MAPO thành Rs1.89 LKR

SQD đến LKR
1 SQD thành Rs71.52 LKR

MYX đến LKR
1 MYX thành Rs24.65 LKR

POKT đến LKR
1 POKT thành Rs20.53 LKR

FAIR3 đến LKR
1 FAIR3 thành Rs10.18 LKR

ROAM đến LKR
1 ROAM thành Rs47.16 LKR
Bảng chuyển đổi từ ZMT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Zipmex đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZMT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.34%, đạt mức cao nhất là 0.8964 LKR và mức thấp nhất là 0.8932 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZMT là Rs0.5694 LKR , thay đổi +56.87% so với giá hiện tại. Zipmex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.72% so với năm trước.
-Rs
1.5LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZMT | Rs0.4467 | Rs0.4482 | -0.34% |
1 ZMT | Rs0.8933 | Rs0.8964 | -0.34% |
5 ZMT | Rs4.47 | Rs4.48 | -0.34% |
10 ZMT | Rs8.93 | Rs8.96 | -0.34% |
50 ZMT | Rs44.67 | Rs44.82 | -0.34% |
100 ZMT | Rs89.33 | Rs89.64 | -0.34% |
500 ZMT | Rs446.65 | Rs448.19 | -0.34% |
1000 ZMT | Rs893.3 | Rs896.37 | -0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZMT/LKR
1 Zipmex bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Zipmex (ZMT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.8933.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZMT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 ZMT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZMT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZMT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZMT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 5.6 ZMT, trong khi 5 ZMT sẽ có giá khoảng 4.47LKR.
Giá cao nhất của ZMT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZMT tính theo LKR là Rs1,765.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZMT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zipmex tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zipmex (ZMT) đã giảm 0.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zipmex (ZMT) đã tăng 56.87% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZMT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zipmex và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZMT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZMT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZMT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZMT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zipmex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zipmex: ZMT sang Đô la Mỹ (USD), ZMT sang Euro (EUR), ZMT sang Bảng Anh (GBP), ZMT sang Đô la Canada (CAD), ZMT sang Rupee Ấn Độ (INR), ZMT sang Rupee Pakistan (PKR), ZMT sang Real Brazil (BRL), ZMT sang ...
Giá của Zipmex ở Mỹ là $0.002981 USD. Ngoài ra, giá của Zipmex là €0.002581 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004051 CAD ở Canada, ₹0.2567 INR ở Ấn Độ, ₨0.8435 PKR ở Pakistan, R$0.01654 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zipmex phổ biến nhất là ZMT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Zipmex (ZMT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.8933.
Giá của Zipmex ở Mỹ là $0.002981 USD. Ngoài ra, giá của Zipmex là €0.002581 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004051 CAD ở Canada, ₹0.2567 INR ở Ấn Độ, ₨0.8435 PKR ở Pakistan, R$0.01654 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zipmex phổ biến nhất là ZMT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Zipmex (ZMT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.8933.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
