Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105484.02 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105484.02 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105484.02 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZSC thành GHS
ZSC/GHS: 1 ZSC = 0.0008538 GHS. Giá chuyển đổi 1 Zeusshield (ZSC) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0008538 GHS hôm nay.

ZSC
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZSC/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zeusshield (ZSC) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZSC hiện có giá trị là 0.0008538 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZSC hiện có giá 0.0008538 GHS, nghĩa là mua 5 ZSC sẽ mất 0.004269 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,171.21 ZSC và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 5,856.04 ZSC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZSC sang GHS
Chuyển đổi GHS sang ZSC
Zeusshield
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZSC thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Zeusshield tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZSC sang GHS, lên đến 10000 ZSC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Zeusshield
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ZSC toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Zeusshield đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ZSC, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZSC/GHS
ZSC/GHS: 1 ZSC = 0.0008538 GHS; 2025/06/15 19:28:28
Trong 1D vừa qua, Zeusshield đã thay đổi -1.08% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zeusshield(ZSC) đã thay đổi -1.08% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ZSC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZSC sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Zeusshield/GHS
Giá Zeusshield cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0009375 GHS trong khi giá Zeusshield thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0007092 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zeusshield theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZSC theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008631 GHS | 0.0009375 GHS | 0.0009375 GHS | 0.001099 GHS |
Thấp | 0.0008529 GHS | 0.0007092 GHS | 0.0007019 GHS | 0.0007019 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.08% | +16.64% | -1.38% | -4.08% |
Thông tin Zeusshield
Số liệu thị trường ZSC sang GHS
ZSC/GHS:
₵0.0008538
Khối lượng ZSC 24 giờ:
₵565,146.9
Vốn hóa thị trường ZSC:
--
Nguồn cung lưu hành ZSC:
0 ZSC
Tỷ giá ZSC sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zeusshield thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zeusshield là ₵0.0008538 mỗi ZSC, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZSC. Khối lượng giao dịch của Zeusshield đã thay đổi -43.41% (₵-433,545.24 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZSC là ₵998,692.14.
Thông tin thêm về Zeusshield trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zeusshield phổ biến nhất là ZSC sang GHS, trong đó mã của Zeusshield là ZSC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZSC sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZSC sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZSC (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZSC bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZSC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Zeusshield phổ biến

ZSC đến TWD
1 ZSC thành NT$0.002455 TWD

ZSC đến CNY
1 ZSC thành ¥0.0005971 CNY

ZSC đến USD
1 ZSC thành $0.{4}8310 USD
ZSC đến GHS
1 ZSC thành ₵0.0008538 GHS

ZSC đến EUR
1 ZSC thành €0.{4}7195 EUR

ZSC đến CAD
1 ZSC thành C$0.0001129 CAD

ZSC đến KRW
1 ZSC thành ₩0.1135 KRW

ZSC đến JPY
1 ZSC thành ¥0.01198 JPY

ZSC đến GBP
1 ZSC thành £0.{4}6125 GBP

ZSC đến BRL
1 ZSC thành R$0.0004611 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,572.1 GHS

AB đến GHS
1 AB thành ₵0.1512 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵6,653.93 GHS

T đến GHS
1 T thành ₵0.1752 GHS

THE đến GHS
1 THE thành ₵2.73 GHS

ZRC đến GHS
1 ZRC thành ₵0.2912 GHS

ARPA đến GHS
1 ARPA thành ₵0.2100 GHS

ETH.z đến GHS
1 ETH.z thành ₵26,228.04 GHS

SQD đến GHS
1 SQD thành ₵2.29 GHS

MYX đến GHS
1 MYX thành ₵0.8920 GHS
Bảng chuyển đổi từ ZSC sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Zeusshield đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZSC thành Cedi Ghana đã thay đổi +16.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.08%, đạt mức cao nhất là 0.0008631 GHS và mức thấp nhất là 0.0008529 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZSC là ₵0.0008658 GHS , thay đổi -1.38% so với giá hiện tại. Zeusshield đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.89% so với năm trước.
-₵
0.0005907GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZSC | ₵0.0004269 | ₵0.0004316 | -1.08% |
1 ZSC | ₵0.0008538 | ₵0.0008631 | -1.08% |
5 ZSC | ₵0.004269 | ₵0.004316 | -1.08% |
10 ZSC | ₵0.008538 | ₵0.008631 | -1.08% |
50 ZSC | ₵0.04269 | ₵0.04316 | -1.08% |
100 ZSC | ₵0.08538 | ₵0.08631 | -1.08% |
500 ZSC | ₵0.4269 | ₵0.4316 | -1.08% |
1000 ZSC | ₵0.8538 | ₵0.8631 | -1.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZSC/GHS
1 Zeusshield bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Zeusshield (ZSC) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0008538.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZSC với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,171.21 ZSC đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZSC sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZSC sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZSC bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 5,856.04 ZSC, trong khi 5 ZSC sẽ có giá khoảng 0.004269GHS.
Giá cao nhất của ZSC/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZSC tính theo GHS là ₵0.8828. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZSC/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zeusshield tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zeusshield (ZSC) đã tăng 16.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zeusshield (ZSC) đã giảm 1.38% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZSC thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zeusshield và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZSC/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZSC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZSC/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZSC/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZSC/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zeusshield và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zeusshield: ZSC sang Đô la Mỹ (USD), ZSC sang Euro (EUR), ZSC sang Bảng Anh (GBP), ZSC sang Đô la Canada (CAD), ZSC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZSC sang Rupee Pakistan (PKR), ZSC sang Real Brazil (BRL), ZSC sang ...
Giá của Zeusshield ở Mỹ là $0.{4}8310 USD. Ngoài ra, giá của Zeusshield là €0.{4}7195 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6125 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001129 CAD ở Canada, ₹0.007156 INR ở Ấn Độ, ₨0.02351 PKR ở Pakistan, R$0.0004611 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeusshield phổ biến nhất là ZSC sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Zeusshield (ZSC) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0008538.
Giá của Zeusshield ở Mỹ là $0.{4}8310 USD. Ngoài ra, giá của Zeusshield là €0.{4}7195 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6125 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001129 CAD ở Canada, ₹0.007156 INR ở Ấn Độ, ₨0.02351 PKR ở Pakistan, R$0.0004611 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeusshield phổ biến nhất là ZSC sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Zeusshield (ZSC) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0008538.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
