Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEE thành LKR

ZEE/LKR: 1 ZEE = 0.1774 LKR. Giá chuyển đổi 1 ZeroSwap (ZEE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1774 LKR hôm nay.
ZEE
ZEE
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEE/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEE hiện có giá trị là 0.1774 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEE hiện có giá 0.1774 LKR, nghĩa là mua 5 ZEE sẽ mất 0.8872 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 5.64 ZEE và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 28.18 ZEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZEE sang LKR

Chuyển đổi LKR sang ZEE

ZeroSwap
Rupee Sri Lanka
1 ZEE
0.1774  LKR
Đổi 1 ZEE sang 0.1774 LKR
2 ZEE
0.3549  LKR
Đổi 2 ZEE sang 0.3549 LKR
5 ZEE
0.8872  LKR
Đổi 5 ZEE sang 0.8872 LKR
10 ZEE
1.77  LKR
Đổi 10 ZEE sang 1.77 LKR
20 ZEE
3.55  LKR
Đổi 20 ZEE sang 3.55 LKR
50 ZEE
8.87  LKR
Đổi 50 ZEE sang 8.87 LKR
100 ZEE
17.74  LKR
Đổi 100 ZEE sang 17.74 LKR
200 ZEE
35.49  LKR
Đổi 200 ZEE sang 35.49 LKR
500 ZEE
88.72  LKR
Đổi 500 ZEE sang 88.72 LKR
1000 ZEE
177.43  LKR
Đổi 1000 ZEE sang 177.43 LKR
5000 ZEE
887.17  LKR
Đổi 5000 ZEE sang 887.17 LKR
10000 ZEE
1,774.34  LKR
Đổi 10000 ZEE sang 1,774.34 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEE thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của ZeroSwap tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEE sang LKR, lên đến 10000 ZEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
ZeroSwap
1 LKR
5.64 ZEE
Đổi 1 LKR sang 5.64 ZEE
10 LKR
56.36 ZEE
Đổi 10 LKR sang 56.36 ZEE
50 LKR
281.8 ZEE
Đổi 50 LKR sang 281.8 ZEE
100 LKR
563.59 ZEE
Đổi 100 LKR sang 563.59 ZEE
200 LKR
1,127.18 ZEE
Đổi 200 LKR sang 1,127.18 ZEE
500 LKR
2,817.95 ZEE
Đổi 500 LKR sang 2,817.95 ZEE
1000 LKR
5,635.9 ZEE
Đổi 1000 LKR sang 5,635.9 ZEE
2000 LKR
11,271.8 ZEE
Đổi 2000 LKR sang 11,271.8 ZEE
5000 LKR
28,179.51 ZEE
Đổi 5000 LKR sang 28,179.51 ZEE
10000 LKR
56,359.01 ZEE
Đổi 10000 LKR sang 56,359.01 ZEE
50000 LKR
281,795.07 ZEE
Đổi 50000 LKR sang 281,795.07 ZEE
100000 LKR
563,590.14 ZEE
Đổi 100000 LKR sang 563,590.14 ZEE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ZEE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo ZeroSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ZEE, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZEE/LKR

ZEE/LKR: 1 ZEE = 0.1774 LKR; 2025/10/02 17:33:22
Trong 1D vừa qua, ZeroSwap đã thay đổi -1.64% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZeroSwap(ZEE) đã thay đổi -1.64% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ZEE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZEE sang LKR: Biến động và thay đổi giá của ZeroSwap/LKR

Giá ZeroSwap cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.2039 LKR trong khi giá ZeroSwap thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1768 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZeroSwap theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEE theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1841 LKR
0.2039 LKR
0.2989 LKR
0.7646 LKR
Thấp
0.1768 LKR
0.1768 LKR
0.1606 LKR
0.1535 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
-7.53%
+11.82%
-71.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZEE (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEE bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ZeroSwap

Số liệu thị trường ZEE sang LKR

ZEE/LKR:
Rs0.1774
Khối lượng ZEE 24 giờ:
Rs83,822,088.98
Vốn hóa thị trường ZEE:
Rs11,254,473.27
Nguồn cung lưu hành ZEE:
63.43M ZEE

Tỷ giá ZEE sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZeroSwap thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZeroSwap là Rs0.1774 mỗi ZEE, với tổng vốn hoá thị trường của Rs11,254,473.27 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,429,104 ZEE. Khối lượng giao dịch của ZeroSwap đã thay đổi +2.41% (Rs1,975,530.38 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEE là Rs81,846,558.6.

Thông tin thêm về ZeroSwap trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang LKR, trong đó mã của ZeroSwap là ZEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101493.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88438.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165995.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 637076.99 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10542602.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZEE sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZEE sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ZeroSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZEE đến TWD
1 ZEE thành NT$0.01785 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZEE đến CNY
1 ZEE thành ¥0.004174 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZEE đến USD
1 ZEE thành $0.0005864 USD
popular info Euro
ZEE đến EUR
1 ZEE thành €0.0005010 EUR
popular info Đô la Canada
ZEE đến CAD
1 ZEE thành C$0.0008194 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
ZEE đến LKR
1 ZEE thành Rs0.1774 LKR
popular info Won Hàn Quốc
ZEE đến KRW
1 ZEE thành ₩0.8246 KRW
popular info Yên Nhật
ZEE đến JPY
1 ZEE thành ¥0.08636 JPY
popular info Bảng Anh
ZEE đến GBP
1 ZEE thành £0.0004366 GBP
popular info Real Brazil
ZEE đến BRL
1 ZEE thành R$0.003145 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Zcash
ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs39,659.53 LKR
other assets Litecoin
LTC đến LKR
1 LTC thành Rs35,970.1 LKR
other assets 4
4 đến LKR
1 4 thành Rs25.8 LKR
other assets ChainOpera AI
COAI đến LKR
1 COAI thành Rs91.38 LKR
other assets Coin98
C98 đến LKR
1 C98 thành Rs18.72 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs321,208.72 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs77.3 LKR
other assets NUMINE
NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs27.37 LKR
other assets Dash
DASH đến LKR
1 DASH thành Rs9,667.58 LKR
other assets Avalanche
AVAX đến LKR
1 AVAX thành Rs9,150.41 LKR

Bảng chuyển đổi từ ZEE sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của ZeroSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEE thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -7.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.1841 LKR và mức thấp nhất là 0.1768 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEE là Rs0.1583 LKR , thay đổi +11.82% so với giá hiện tại. ZeroSwap đã thay đổi
-Rs
3.06LKR
, tương đương mức thay đổi -94.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZEE
Rs0.08872Rs0.09022
-1.64%
1 ZEE
Rs0.1774Rs0.1804
-1.64%
5 ZEE
Rs0.8872Rs0.9022
-1.64%
10 ZEE
Rs1.77Rs1.8
-1.64%
50 ZEE
Rs8.87Rs9.02
-1.64%
100 ZEE
Rs17.74Rs18.04
-1.64%
500 ZEE
Rs88.72Rs90.22
-1.64%
1000 ZEE
Rs177.43Rs180.45
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp ZEE/LKR

1 ZeroSwap bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 ZeroSwap (ZEE) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1774.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEE với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.64 ZEE đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEE sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEE sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEE bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 28.18 ZEE, trong khi 5 ZEE sẽ có giá khoảng 0.8872LKR.
Giá cao nhất của ZEE/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEE tính theo LKR là Rs998.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEE/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZeroSwap tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) đã giảm 7.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) đã tăng 11.82% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEE thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZeroSwap và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEE/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEE/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEE/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEE/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZeroSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZeroSwap: ZEE sang Đô la Mỹ (USD), ZEE sang Euro (EUR), ZEE sang Bảng Anh (GBP), ZEE sang Đô la Canada (CAD), ZEE sang Rupee Ấn Độ (INR), ZEE sang Rupee Pakistan (PKR), ZEE sang Real Brazil (BRL), ZEE sang ...
Giá của ZeroSwap ở Mỹ là $0.0005864 USD. Ngoài ra, giá của ZeroSwap là €0.0005010 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004366 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008194 CAD ở Canada, ₹0.05204 INR ở Ấn Độ, ₨0.1661 PKR ở Pakistan, R$0.003145 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 ZeroSwap (ZEE) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1774.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.