Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119208.99 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119208.99 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119208.99 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZB thành BDT
ZB/BDT: 1 ZB = 0.002425 BDT. Giá chuyển đổi 1 ZeroByte (ZB) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.002425 BDT hôm nay.

ZB
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZB/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZeroByte (ZB) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZB hiện có giá trị là 0.002425 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZB hiện có giá 0.002425 BDT, nghĩa là mua 5 ZB sẽ mất 0.01212 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 412.44 ZB và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 2,062.22 ZB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZB sang BDT
Chuyển đổi BDT sang ZB
ZeroByte
Taka Bangladesh
1 ZB
0.002425 BDT
Đổi 1 ZB sang 0.002425 BDT
2 ZB
0.004849 BDT
Đổi 2 ZB sang 0.004849 BDT
5 ZB
0.01212 BDT
Đổi 5 ZB sang 0.01212 BDT
10 ZB
0.02425 BDT
Đổi 10 ZB sang 0.02425 BDT
20 ZB
0.04849 BDT
Đổi 20 ZB sang 0.04849 BDT
50 ZB
0.1212 BDT
Đổi 50 ZB sang 0.1212 BDT
100 ZB
0.2425 BDT
Đổi 100 ZB sang 0.2425 BDT
200 ZB
0.4849 BDT
Đổi 200 ZB sang 0.4849 BDT
500 ZB
1.21 BDT
Đổi 500 ZB sang 1.21 BDT
1000 ZB
2.42 BDT
Đổi 1000 ZB sang 2.42 BDT
5000 ZB
12.12 BDT
Đổi 5000 ZB sang 12.12 BDT
10000 ZB
24.25 BDT
Đổi 10000 ZB sang 24.25 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZB thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của ZeroByte tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZB sang BDT, lên đến 10000 ZB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
ZeroByte
1 BDT
412.44 ZB
Đổi 1 BDT sang 412.44 ZB
10 BDT
4,124.44 ZB
Đổi 10 BDT sang 4,124.44 ZB
50 BDT
20,622.18 ZB
Đổi 50 BDT sang 20,622.18 ZB
100 BDT
41,244.37 ZB
Đổi 100 BDT sang 41,244.37 ZB
200 BDT
82,488.74 ZB
Đổi 200 BDT sang 82,488.74 ZB
500 BDT
206,221.84 ZB
Đổi 500 BDT sang 206,221.84 ZB
1000 BDT
412,443.68 ZB
Đổi 1000 BDT sang 412,443.68 ZB
2000 BDT
824,887.35 ZB
Đổi 2000 BDT sang 824,887.35 ZB
5000 BDT
2,062,218.38 ZB
Đổi 5000 BDT sang 2,062,218.38 ZB
10000 BDT
4,124,436.76 ZB
Đổi 10000 BDT sang 4,124,436.76 ZB
50000 BDT
20,622,183.81 ZB
Đổi 50000 BDT sang 20,622,183.81 ZB
100000 BDT
41,244,367.62 ZB
Đổi 100000 BDT sang 41,244,367.62 ZB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành ZB toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo ZeroByte đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang ZB, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZB/BDT
ZB/BDT: 1 ZB = 0.002425 BDT; 2025/10/02 13:09:23
Trong 1D vừa qua, ZeroByte đã thay đổi -0.00% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZeroByte(ZB) đã thay đổi -0.00% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành ZB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZB sang BDT: Biến động và thay đổi giá của ZeroByte/BDT
Giá ZeroByte cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.002557 BDT trong khi giá ZeroByte thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.002358 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZeroByte theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZB theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002446 BDT | 0.002557 BDT | 0.003134 BDT | 0.004310 BDT |
Thấp | 0.002405 BDT | 0.002358 BDT | 0.002358 BDT | 0.002358 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -5.18% | -7.10% | -13.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZB (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZB bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZeroByte
Số liệu thị trường ZB sang BDT
ZB/BDT:
৳0.002425
Khối lượng ZB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZB:
৳2,424,496.52
Nguồn cung lưu hành ZB:
999.97M ZB
Tỷ giá ZB sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZeroByte thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZeroByte là ৳0.002425 mỗi ZB, với tổng vốn hoá thị trường của ৳2,424,496.52 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,968,260 ZB. Khối lượng giao dịch của ZeroByte đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZB là ৳0.
Thông tin thêm về ZeroByte trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZeroByte phổ biến nhất là ZB sang BDT, trong đó mã của ZeroByte là ZB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101101.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88034.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165579.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633085.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10541200.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZB sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZB sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZeroByte phổ biến

ZB đến TWD
1 ZB thành NT$0.0006059 TWD

ZB đến CNY
1 ZB thành ¥0.0001419 CNY
ZB đến BDT
1 ZB thành ৳0.002425 BDT

ZB đến USD
1 ZB thành $0.{4}1992 USD

ZB đến EUR
1 ZB thành €0.{4}1695 EUR

ZB đến CAD
1 ZB thành C$0.{4}2777 CAD

ZB đến KRW
1 ZB thành ₩0.02793 KRW

ZB đến JPY
1 ZB thành ¥0.002922 JPY

ZB đến GBP
1 ZB thành £0.{4}1476 GBP

ZB đến BRL
1 ZB thành R$0.0001062 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,539,297.5 BDT

NATIX đến BDT
1 NATIX thành ৳0.09152 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳536,548.21 BDT

ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳17,696.86 BDT

LTC đến BDT
1 LTC thành ৳14,597.2 BDT

COAI đến BDT
1 COAI thành ৳40.86 BDT

DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳31.2 BDT

DASH đến BDT
1 DASH thành ৳4,339.78 BDT

C98 đến BDT
1 C98 thành ৳7.32 BDT

NUMI đến BDT
1 NUMI thành ৳11.22 BDT
Bảng chuyển đổi từ ZB sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của ZeroByte đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZB thành Taka Bangladesh đã thay đổi -5.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.002446 BDT và mức thấp nhất là 0.002405 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 ZB là ৳0.002610 BDT , thay đổi -7.10% so với giá hiện tại. ZeroByte đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.06% so với năm trước.
+৳
0.002425BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZB | ৳0.001212 | ৳0.001212 | -0.00% |
1 ZB | ৳0.002425 | ৳0.002425 | -0.00% |
5 ZB | ৳0.01212 | ৳0.01212 | -0.00% |
10 ZB | ৳0.02425 | ৳0.02425 | -0.00% |
50 ZB | ৳0.1212 | ৳0.1212 | -0.00% |
100 ZB | ৳0.2425 | ৳0.2425 | -0.00% |
500 ZB | ৳1.21 | ৳1.21 | -0.00% |
1000 ZB | ৳2.42 | ৳2.42 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZB/BDT
1 ZeroByte bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 ZeroByte (ZB) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.002425.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZB với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 412.44 ZB đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZB sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZB sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZB bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 2,062.22 ZB, trong khi 5 ZB sẽ có giá khoảng 0.01212BDT.
Giá cao nhất của ZB/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZB tính theo BDT là ৳0.2014. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZB/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZeroByte tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZeroByte (ZB) đã giảm 5.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZeroByte (ZB) đã giảm 7.10% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZB thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZeroByte và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZB/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZB/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZB/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZB/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZeroByte và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZeroByte: ZB sang Đô la Mỹ (USD), ZB sang Euro (EUR), ZB sang Bảng Anh (GBP), ZB sang Đô la Canada (CAD), ZB sang Rupee Ấn Độ (INR), ZB sang Rupee Pakistan (PKR), ZB sang Real Brazil (BRL), ZB sang ...
Giá của ZeroByte ở Mỹ là $0.{4}1992 USD. Ngoài ra, giá của ZeroByte là €0.{4}1695 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1476 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2777 CAD ở Canada, ₹0.001768 INR ở Ấn Độ, ₨0.005604 PKR ở Pakistan, R$0.0001062 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZeroByte phổ biến nhất là ZB sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 ZeroByte (ZB) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.002425.
Giá của ZeroByte ở Mỹ là $0.{4}1992 USD. Ngoài ra, giá của ZeroByte là €0.{4}1695 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1476 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2777 CAD ở Canada, ₹0.001768 INR ở Ấn Độ, ₨0.005604 PKR ở Pakistan, R$0.0001062 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZeroByte phổ biến nhất là ZB sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 ZeroByte (ZB) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.002425.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.