Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENT thành BHD

ZENT/BHD: 1 ZENT = 0.002893 BHD. Giá chuyển đổi 1 Zentry (ZENT) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.002893 BHD hôm nay.
ZENT
ZENT
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENT/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zentry (ZENT) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENT hiện có giá trị là 0.002893 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENT hiện có giá 0.002893 BHD, nghĩa là mua 5 ZENT sẽ mất 0.01447 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 345.6 ZENT và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,728.02 ZENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZENT sang BHD

Chuyển đổi BHD sang ZENT

Zentry
Dinar Bahrain
1 ZENT
0.002893  BHD
Đổi 1 ZENT sang 0.002893 BHD
2 ZENT
0.005787  BHD
Đổi 2 ZENT sang 0.005787 BHD
5 ZENT
0.01447  BHD
Đổi 5 ZENT sang 0.01447 BHD
10 ZENT
0.02893  BHD
Đổi 10 ZENT sang 0.02893 BHD
20 ZENT
0.05787  BHD
Đổi 20 ZENT sang 0.05787 BHD
50 ZENT
0.1447  BHD
Đổi 50 ZENT sang 0.1447 BHD
100 ZENT
0.2893  BHD
Đổi 100 ZENT sang 0.2893 BHD
200 ZENT
0.5787  BHD
Đổi 200 ZENT sang 0.5787 BHD
500 ZENT
1.45  BHD
Đổi 500 ZENT sang 1.45 BHD
1000 ZENT
2.89  BHD
Đổi 1000 ZENT sang 2.89 BHD
5000 ZENT
14.47  BHD
Đổi 5000 ZENT sang 14.47 BHD
10000 ZENT
28.93  BHD
Đổi 10000 ZENT sang 28.93 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENT thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Zentry tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENT sang BHD, lên đến 10000 ZENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Zentry
1 BHD
345.6 ZENT
Đổi 1 BHD sang 345.6 ZENT
10 BHD
3,456.05 ZENT
Đổi 10 BHD sang 3,456.05 ZENT
50 BHD
17,280.24 ZENT
Đổi 50 BHD sang 17,280.24 ZENT
100 BHD
34,560.48 ZENT
Đổi 100 BHD sang 34,560.48 ZENT
200 BHD
69,120.96 ZENT
Đổi 200 BHD sang 69,120.96 ZENT
500 BHD
172,802.4 ZENT
Đổi 500 BHD sang 172,802.4 ZENT
1000 BHD
345,604.81 ZENT
Đổi 1000 BHD sang 345,604.81 ZENT
2000 BHD
691,209.62 ZENT
Đổi 2000 BHD sang 691,209.62 ZENT
5000 BHD
1,728,024.04 ZENT
Đổi 5000 BHD sang 1,728,024.04 ZENT
10000 BHD
3,456,048.08 ZENT
Đổi 10000 BHD sang 3,456,048.08 ZENT
50000 BHD
17,280,240.42 ZENT
Đổi 50000 BHD sang 17,280,240.42 ZENT
100000 BHD
34,560,480.85 ZENT
Đổi 100000 BHD sang 34,560,480.85 ZENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành ZENT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Zentry đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang ZENT, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZENT/BHD

ZENT/BHD: 1 ZENT = 0.002893 BHD; 2025/08/02 07:25:21
Trong 1D vừa qua, Zentry đã thay đổi -5.94% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zentry(ZENT) đã thay đổi -5.94% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành ZENT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZENT sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Zentry/BHD

Giá Zentry cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.003532 BHD trong khi giá Zentry thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.002885 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zentry theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENT theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003056 BHD
0.003532 BHD
0.003790 BHD
0.004500 BHD
Thấp
0.002885 BHD
0.002885 BHD
0.002861 BHD
0.002669 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.94%
-17.52%
-12.51%
-23.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZENT (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENT bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Zentry

Số liệu thị trường ZENT sang BHD

ZENT/BHD:
.د.ب0.002893
Khối lượng ZENT 24 giờ:
.د.ب4,201,400.17
Vốn hóa thị trường ZENT:
.د.ب20,103,729.33
Nguồn cung lưu hành ZENT:
6.95B ZENT

Tỷ giá ZENT sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zentry thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zentry là .د.ب0.002893 mỗi ZENT, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب20,103,729.33 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,947,945,500 ZENT. Khối lượng giao dịch của Zentry đã thay đổi +4.71% (.د.ب188,831.48 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENT là .د.ب4,012,568.69.

Thông tin thêm về Zentry trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zentry phổ biến nhất là ZENT sang BHD, trong đó mã của Zentry là ZENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZENT sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZENT sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Zentry phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZENT đến TWD
1 ZENT thành NT$0.2281 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZENT đến CNY
1 ZENT thành ¥0.05530 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZENT đến USD
1 ZENT thành $0.007677 USD
popular info Euro
ZENT đến EUR
1 ZENT thành €0.006624 EUR
popular info Đô la Canada
ZENT đến CAD
1 ZENT thành C$0.01060 CAD
popular info Dinar Bahrain
ZENT đến BHD
1 ZENT thành .د.ب0.002893 BHD
popular info Won Hàn Quốc
ZENT đến KRW
1 ZENT thành ₩10.66 KRW
popular info Yên Nhật
ZENT đến JPY
1 ZENT thành ¥1.14 JPY
popular info Bảng Anh
ZENT đến GBP
1 ZENT thành £0.005779 GBP
popular info Real Brazil
ZENT đến BRL
1 ZENT thành R$0.04254 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets Ethereum
ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,312.31 BHD
other assets Bitcoin
BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب42,833.63 BHD
other assets Manyu
MANYU đến BHD
1 MANYU thành .د.ب0.{8}8809 BHD
other assets XRP
XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب1.12 BHD
other assets Treasure
MAGIC đến BHD
1 MAGIC thành .د.ب0.06698 BHD
other assets Dogecoin
DOGE đến BHD
1 DOGE thành .د.ب0.07387 BHD
other assets Solana
SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب61.24 BHD
other assets Chainlink
LINK đến BHD
1 LINK thành .د.ب5.98 BHD
other assets IDEX
IDEX đến BHD
1 IDEX thành .د.ب0.01123 BHD
other assets Treehouse
TREE đến BHD
1 TREE thành .د.ب0.1909 BHD

Bảng chuyển đổi từ ZENT sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của Zentry đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENT thành Dinar Bahrain đã thay đổi -17.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.94%, đạt mức cao nhất là 0.003056 BHD và mức thấp nhất là 0.002885 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENT là .د.ب0.003307 BHD , thay đổi -12.51% so với giá hiện tại. Zentry đã thay đổi
-.د.ب
0.004248BHD
, tương đương mức thay đổi -59.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZENT
.د.ب0.001447.د.ب0.001538
-5.94%
1 ZENT
.د.ب0.002893.د.ب0.003076
-5.94%
5 ZENT
.د.ب0.01447.د.ب0.01538
-5.94%
10 ZENT
.د.ب0.02893.د.ب0.03076
-5.94%
50 ZENT
.د.ب0.1447.د.ب0.1538
-5.94%
100 ZENT
.د.ب0.2893.د.ب0.3076
-5.94%
500 ZENT
.د.ب1.45.د.ب1.54
-5.94%
1000 ZENT
.د.ب2.89.د.ب3.08
-5.94%

Câu Hỏi Thường Gặp ZENT/BHD

1 Zentry bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Zentry (ZENT) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.002893.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENT với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 345.6 ZENT đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENT sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENT sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENT bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 1,728.02 ZENT, trong khi 5 ZENT sẽ có giá khoảng 0.01447BHD.
Giá cao nhất của ZENT/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENT tính theo BHD là .د.ب0.01709. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENT/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zentry tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zentry (ZENT) đã giảm 17.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zentry (ZENT) đã giảm 12.51% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENT thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zentry và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENT/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENT/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENT/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENT/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zentry và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zentry: ZENT sang Đô la Mỹ (USD), ZENT sang Euro (EUR), ZENT sang Bảng Anh (GBP), ZENT sang Đô la Canada (CAD), ZENT sang Rupee Ấn Độ (INR), ZENT sang Rupee Pakistan (PKR), ZENT sang Real Brazil (BRL), ZENT sang ...
Giá của Zentry ở Mỹ là $0.007677 USD. Ngoài ra, giá của Zentry là €0.006624 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01060 CAD ở Canada, ₹0.6698 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04254 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zentry phổ biến nhất là ZENT sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Zentry (ZENT) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.002893.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.