Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115081.01 (-3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115081.01 (-3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115081.01 (-3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNN thành GBP
ZNN/GBP: 1 ZNN = 0.3772 GBP. Giá chuyển đổi 1 Zenon (ZNN) thành Bảng Anh (GBP) là 0.3772 GBP hôm nay.

ZNN
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNN/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zenon (ZNN) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNN hiện có giá trị là 0.3772 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNN hiện có giá 0.3772 GBP, nghĩa là mua 5 ZNN sẽ mất 1.89 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 2.65 ZNN và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 13.25 ZNN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZNN sang GBP
Chuyển đổi GBP sang ZNN
Zenon
Bảng Anh
1 ZNN
0.3772 GBP
Đổi 1 ZNN sang 0.3772 GBP
2 ZNN
0.7545 GBP
Đổi 2 ZNN sang 0.7545 GBP
5 ZNN
1.89 GBP
Đổi 5 ZNN sang 1.89 GBP
10 ZNN
3.77 GBP
Đổi 10 ZNN sang 3.77 GBP
20 ZNN
7.54 GBP
Đổi 20 ZNN sang 7.54 GBP
50 ZNN
18.86 GBP
Đổi 50 ZNN sang 18.86 GBP
100 ZNN
37.72 GBP
Đổi 100 ZNN sang 37.72 GBP
200 ZNN
75.45 GBP
Đổi 200 ZNN sang 75.45 GBP
500 ZNN
188.61 GBP
Đổi 500 ZNN sang 188.61 GBP
1000 ZNN
377.23 GBP
Đổi 1000 ZNN sang 377.23 GBP
5000 ZNN
1,886.13 GBP
Đổi 5000 ZNN sang 1,886.13 GBP
10000 ZNN
3,772.25 GBP
Đổi 10000 ZNN sang 3,772.25 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNN thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Zenon tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNN sang GBP, lên đến 10000 ZNN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Zenon
1 GBP
2.65 ZNN
Đổi 1 GBP sang 2.65 ZNN
10 GBP
26.51 ZNN
Đổi 10 GBP sang 26.51 ZNN
50 GBP
132.55 ZNN
Đổi 50 GBP sang 132.55 ZNN
100 GBP
265.09 ZNN
Đổi 100 GBP sang 265.09 ZNN
200 GBP
530.19 ZNN
Đổi 200 GBP sang 530.19 ZNN
500 GBP
1,325.47 ZNN
Đổi 500 GBP sang 1,325.47 ZNN
1000 GBP
2,650.93 ZNN
Đổi 1000 GBP sang 2,650.93 ZNN
2000 GBP
5,301.87 ZNN
Đổi 2000 GBP sang 5,301.87 ZNN
5000 GBP
13,254.67 ZNN
Đổi 5000 GBP sang 13,254.67 ZNN
10000 GBP
26,509.34 ZNN
Đổi 10000 GBP sang 26,509.34 ZNN
50000 GBP
132,546.72 ZNN
Đổi 50000 GBP sang 132,546.72 ZNN
100000 GBP
265,093.44 ZNN
Đổi 100000 GBP sang 265,093.44 ZNN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành ZNN toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Zenon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang ZNN, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZNN/GBP
ZNN/GBP: 1 ZNN = 0.3772 GBP; 2025/08/01 16:41:56
Trong 1D vừa qua, Zenon đã thay đổi +1.58% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zenon(ZNN) đã thay đổi +1.58% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành ZNN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZNN sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Zenon/GBP
Giá Zenon cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.3390 GBP trong khi giá Zenon thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.3034 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zenon theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNN theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3082 GBP | 0.3390 GBP | 0.6456 GBP | 0.6656 GBP |
Thấp | 0.3034 GBP | 0.3034 GBP | 0.3034 GBP | 0.2929 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.58% | -7.47% | -49.89% | -22.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZNN (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNN bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zenon
Số liệu thị trường ZNN sang GBP
ZNN/GBP:
£0.3772
Khối lượng ZNN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZNN:
£2,388,120.29
Nguồn cung lưu hành ZNN:
6.33M ZNN
Tỷ giá ZNN sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zenon thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zenon là £0.3772 mỗi ZNN, với tổng vốn hoá thị trường của £2,388,120.29 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,330,750.5 ZNN. Khối lượng giao dịch của Zenon đã thay đổi -100.00% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNN là £--.
Thông tin thêm về Zenon trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zenon phổ biến nhất là ZNN sang GBP, trong đó mã của Zenon là ZNN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZNN sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZNN sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zenon phổ biến

ZNN đến TWD
1 ZNN thành NT$14.88 TWD

ZNN đến CNY
1 ZNN thành ¥3.61 CNY

ZNN đến USD
1 ZNN thành $0.5003 USD

ZNN đến EUR
1 ZNN thành €0.4330 EUR

ZNN đến CAD
1 ZNN thành C$0.6897 CAD

ZNN đến KRW
1 ZNN thành ₩694.95 KRW

ZNN đến JPY
1 ZNN thành ¥74.07 JPY

ZNN đến GBP
1 ZNN thành £0.3772 GBP

ZNN đến BRL
1 ZNN thành R$2.77 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £87,134.81 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,732.32 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £2.29 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £127.82 GBP

MANYU đến GBP
1 MANYU thành £0.{7}1751 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £2.71 GBP

PI đến GBP
1 PI thành £0.3071 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1595 GBP

ADA đến GBP
1 ADA thành £0.5552 GBP

TREE đến GBP
1 TREE thành £0.4091 GBP
Bảng chuyển đổi từ ZNN sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Zenon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNN thành Bảng Anh đã thay đổi -7.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.58%, đạt mức cao nhất là 0.3082 GBP và mức thấp nhất là 0.3034 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNN là £0.6841 GBP , thay đổi -49.89% so với giá hiện tại. Zenon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.26% so với năm trước.
-£
0.2077GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZNN | £0.1886 | £0.1862 | +1.58% |
1 ZNN | £0.3772 | £0.3724 | +1.58% |
5 ZNN | £1.89 | £1.86 | +1.58% |
10 ZNN | £3.77 | £3.72 | +1.58% |
50 ZNN | £18.86 | £18.62 | +1.58% |
100 ZNN | £37.72 | £37.24 | +1.58% |
500 ZNN | £188.61 | £186.21 | +1.58% |
1000 ZNN | £377.23 | £372.43 | +1.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZNN/GBP
1 Zenon bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Zenon (ZNN) trong Bảng Anh (GBP) là £0.3772.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNN với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.65 ZNN đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNN sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNN sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNN bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 13.25 ZNN, trong khi 5 ZNN sẽ có giá khoảng 1.89GBP.
Giá cao nhất của ZNN/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNN tính theo GBP là £10,959,708.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNN/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zenon tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zenon (ZNN) đã giảm 7.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zenon (ZNN) đã giảm 49.89% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNN thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zenon và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNN/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNN/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNN/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNN/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zenon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zenon: ZNN sang Đô la Mỹ (USD), ZNN sang Euro (EUR), ZNN sang Bảng Anh (GBP), ZNN sang Đô la Canada (CAD), ZNN sang Rupee Ấn Độ (INR), ZNN sang Rupee Pakistan (PKR), ZNN sang Real Brazil (BRL), ZNN sang ...
Giá của Zenon ở Mỹ là $0.5003 USD. Ngoài ra, giá của Zenon là €0.4330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3772 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6897 CAD ở Canada, ₹43.61 INR ở Ấn Độ, ₨141.91 PKR ở Pakistan, R$2.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zenon phổ biến nhất là ZNN sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Zenon (ZNN) ở Bảng Anh (GBP) là £0.3772.
Giá của Zenon ở Mỹ là $0.5003 USD. Ngoài ra, giá của Zenon là €0.4330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3772 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6897 CAD ở Canada, ₹43.61 INR ở Ấn Độ, ₨141.91 PKR ở Pakistan, R$2.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zenon phổ biến nhất là ZNN sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Zenon (ZNN) ở Bảng Anh (GBP) là £0.3772.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
