Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105226.10 (-1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105226.10 (-1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105226.10 (-1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENIQ thành CZK
ZENIQ/CZK: 1 ZENIQ = 0.1483 CZK. Giá chuyển đổi 1 Zeniq (ZENIQ) thành Koruna Czech (CZK) là 0.1483 CZK hôm nay.

ZENIQ
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENIQ/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENIQ hiện có giá trị là 0.1483 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENIQ hiện có giá 0.1483 CZK, nghĩa là mua 5 ZENIQ sẽ mất 0.7413 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 6.75 ZENIQ và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 33.73 ZENIQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZENIQ sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ZENIQ
Zeniq
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENIQ thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Zeniq tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENIQ sang CZK, lên đến 10000 ZENIQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Zeniq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ZENIQ toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Zeniq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ZENIQ, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZENIQ/CZK
ZENIQ/CZK: 1 ZENIQ = 0.1483 CZK; 2025/06/13 13:39:38
Trong 1D vừa qua, Zeniq đã thay đổi +129.14% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zeniq(ZENIQ) đã thay đổi +129.14% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ZENIQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZENIQ sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Zeniq/CZK
Giá Zeniq cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.1937 CZK trong khi giá Zeniq thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04099 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zeniq theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENIQ theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1663 CZK | 0.1937 CZK | 0.1937 CZK | 0.4350 CZK |
Thấp | 0.06468 CZK | 0.04099 CZK | 0.04102 CZK | 0.03063 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +129.14% | +91.51% | +18.96% | +35.52% |
Thông tin Zeniq
Số liệu thị trường ZENIQ sang CZK
ZENIQ/CZK:
Kč0.1483
Khối lượng ZENIQ 24 giờ:
Kč1,240.81
Vốn hóa thị trường ZENIQ:
--
Nguồn cung lưu hành ZENIQ:
0 ZENIQ
Tỷ giá ZENIQ sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zeniq thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zeniq là Kč0.1483 mỗi ZENIQ, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZENIQ. Khối lượng giao dịch của Zeniq đã thay đổi -55.33% (Kč-1,537.06 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENIQ là Kč2,777.87.
Thông tin thêm về Zeniq trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang CZK, trong đó mã của Zeniq là ZENIQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZENIQ sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZENIQ sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZENIQ (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENIQ bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENIQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Zeniq phổ biến

ZENIQ đến TWD
1 ZENIQ thành NT$0.2034 TWD

ZENIQ đến CNY
1 ZENIQ thành ¥0.04940 CNY

ZENIQ đến USD
1 ZENIQ thành $0.006874 USD

ZENIQ đến EUR
1 ZENIQ thành €0.005972 EUR

ZENIQ đến CAD
1 ZENIQ thành C$0.009372 CAD
ZENIQ đến CZK
1 ZENIQ thành Kč0.1483 CZK

ZENIQ đến KRW
1 ZENIQ thành ₩9.42 KRW

ZENIQ đến JPY
1 ZENIQ thành ¥0.9908 JPY

ZENIQ đến GBP
1 ZENIQ thành £0.005077 GBP

ZENIQ đến BRL
1 ZENIQ thành R$0.03807 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,260,930.67 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč54,858.82 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,124.82 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč46.25 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč12.05 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč64.57 CZK

NXPC đến CZK
1 NXPC thành Kč27.22 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč14,051.72 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč3.77 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002305 CZK
Bảng chuyển đổi từ ZENIQ sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Zeniq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENIQ thành Koruna Czech đã thay đổi +91.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +129.14%, đạt mức cao nhất là 0.1663 CZK và mức thấp nhất là 0.06468 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENIQ là Kč0.1246 CZK , thay đổi +18.96% so với giá hiện tại. Zeniq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.74% so với năm trước.
-Kč
0.1944CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZENIQ | Kč0.07413 | Kč0.03235 | +129.14% |
1 ZENIQ | Kč0.1483 | Kč0.06470 | +129.14% |
5 ZENIQ | Kč0.7413 | Kč0.3235 | +129.14% |
10 ZENIQ | Kč1.48 | Kč0.6470 | +129.14% |
50 ZENIQ | Kč7.41 | Kč3.23 | +129.14% |
100 ZENIQ | Kč14.83 | Kč6.47 | +129.14% |
500 ZENIQ | Kč74.13 | Kč32.35 | +129.14% |
1000 ZENIQ | Kč148.25 | Kč64.7 | +129.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZENIQ/CZK
1 Zeniq bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Zeniq (ZENIQ) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.1483.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENIQ với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.75 ZENIQ đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENIQ sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENIQ sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENIQ bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 33.73 ZENIQ, trong khi 5 ZENIQ sẽ có giá khoảng 0.7413CZK.
Giá cao nhất của ZENIQ/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENIQ tính theo CZK là Kč6.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENIQ/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zeniq tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã tăng 91.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã tăng 18.96% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENIQ thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zeniq và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENIQ/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENIQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENIQ/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENIQ/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENIQ/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zeniq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zeniq: ZENIQ sang Đô la Mỹ (USD), ZENIQ sang Euro (EUR), ZENIQ sang Bảng Anh (GBP), ZENIQ sang Đô la Canada (CAD), ZENIQ sang Rupee Ấn Độ (INR), ZENIQ sang Rupee Pakistan (PKR), ZENIQ sang Real Brazil (BRL), ZENIQ sang ...
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.006874 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.005972 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005077 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009372 CAD ở Canada, ₹0.5920 INR ở Ấn Độ, ₨1.94 PKR ở Pakistan, R$0.03807 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1483.
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.006874 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.005972 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005077 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009372 CAD ở Canada, ₹0.5920 INR ở Ấn Độ, ₨1.94 PKR ở Pakistan, R$0.03807 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1483.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
