Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119128.11 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119128.11 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119128.11 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZED thành NAD
ZED/NAD: 1 ZED = 0.08289 NAD. Giá chuyển đổi 1 ZED Token (ZED) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.08289 NAD hôm nay.

ZED
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZED/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZED Token (ZED) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZED hiện có giá trị là 0.08289 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZED hiện có giá 0.08289 NAD, nghĩa là mua 5 ZED sẽ mất 0.4144 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 12.06 ZED và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 60.32 ZED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZED sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ZED
ZED Token
Đô la Namibia
1 ZED
0.08289 NAD
Đổi 1 ZED sang 0.08289 NAD
2 ZED
0.1658 NAD
Đổi 2 ZED sang 0.1658 NAD
5 ZED
0.4144 NAD
Đổi 5 ZED sang 0.4144 NAD
10 ZED
0.8289 NAD
Đổi 10 ZED sang 0.8289 NAD
20 ZED
1.66 NAD
Đổi 20 ZED sang 1.66 NAD
50 ZED
4.14 NAD
Đổi 50 ZED sang 4.14 NAD
100 ZED
8.29 NAD
Đổi 100 ZED sang 8.29 NAD
200 ZED
16.58 NAD
Đổi 200 ZED sang 16.58 NAD
500 ZED
41.44 NAD
Đổi 500 ZED sang 41.44 NAD
1000 ZED
82.89 NAD
Đổi 1000 ZED sang 82.89 NAD
5000 ZED
414.44 NAD
Đổi 5000 ZED sang 414.44 NAD
10000 ZED
828.89 NAD
Đổi 10000 ZED sang 828.89 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZED thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của ZED Token tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZED sang NAD, lên đến 10000 ZED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
ZED Token
1 NAD
12.06 ZED
Đổi 1 NAD sang 12.06 ZED
10 NAD
120.64 ZED
Đổi 10 NAD sang 120.64 ZED
50 NAD
603.22 ZED
Đổi 50 NAD sang 603.22 ZED
100 NAD
1,206.43 ZED
Đổi 100 NAD sang 1,206.43 ZED
200 NAD
2,412.87 ZED
Đổi 200 NAD sang 2,412.87 ZED
500 NAD
6,032.17 ZED
Đổi 500 NAD sang 6,032.17 ZED
1000 NAD
12,064.33 ZED
Đổi 1000 NAD sang 12,064.33 ZED
2000 NAD
24,128.67 ZED
Đổi 2000 NAD sang 24,128.67 ZED
5000 NAD
60,321.66 ZED
Đổi 5000 NAD sang 60,321.66 ZED
10000 NAD
120,643.33 ZED
Đổi 10000 NAD sang 120,643.33 ZED
50000 NAD
603,216.63 ZED
Đổi 50000 NAD sang 603,216.63 ZED
100000 NAD
1,206,433.27 ZED
Đổi 100000 NAD sang 1,206,433.27 ZED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ZED toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo ZED Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ZED, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZED/NAD
ZED/NAD: 1 ZED = 0.08289 NAD; 2025/10/02 15:11:41
Trong 1D vừa qua, ZED Token đã thay đổi -7.78% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZED Token(ZED) đã thay đổi -7.78% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ZED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZED sang NAD: Biến động và thay đổi giá của ZED Token/NAD
Giá ZED Token cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.09890 NAD trong khi giá ZED Token thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.08171 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZED Token theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZED theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09032 NAD | 0.09890 NAD | 0.1166 NAD | 0.2050 NAD |
Thấp | 0.08171 NAD | 0.08171 NAD | 0.08171 NAD | 0.08171 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.78% | -13.04% | -23.73% | -26.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZED (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZED bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZED Token
Số liệu thị trường ZED sang NAD
ZED/NAD:
N$0.08289
Khối lượng ZED 24 giờ:
N$184,397.66
Vốn hóa thị trường ZED:
--
Nguồn cung lưu hành ZED:
0 ZED
Tỷ giá ZED sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZED Token thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZED Token là N$0.08289 mỗi ZED, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZED. Khối lượng giao dịch của ZED Token đã thay đổi -28.25% (N$-72,608.65 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZED là N$257,006.31.
Thông tin thêm về ZED Token trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZED Token phổ biến nhất là ZED sang NAD, trong đó mã của ZED Token là ZED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101196.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88272.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165674.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632693.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10537458.46 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZED sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZED sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZED Token phổ biến

ZED đến TWD
1 ZED thành NT$0.1468 TWD

ZED đến CNY
1 ZED thành ¥0.03435 CNY

ZED đến USD
1 ZED thành $0.004822 USD

ZED đến EUR
1 ZED thành €0.004108 EUR

ZED đến CAD
1 ZED thành C$0.006726 CAD

ZED đến KRW
1 ZED thành ₩6.77 KRW

ZED đến JPY
1 ZED thành ¥0.7094 JPY

ZED đến GBP
1 ZED thành £0.003584 GBP
ZED đến NAD
1 ZED thành N$0.08289 NAD

ZED đến BRL
1 ZED thành R$0.02569 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,044,088.33 NAD

NATIX đến NAD
1 NATIX thành N$0.01300 NAD

ZEC đến NAD
1 ZEC thành N$2,485.21 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$75,335.75 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$2,029.18 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.33 NAD

COAI đến NAD
1 COAI thành N$5.84 NAD

DASH đến NAD
1 DASH thành N$624.22 NAD

C98 đến NAD
1 C98 thành N$1.1 NAD

RED đến NAD
1 RED thành N$8.84 NAD
Bảng chuyển đổi từ ZED sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của ZED Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZED thành Đô la Namibia đã thay đổi -13.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.78%, đạt mức cao nhất là 0.09032 NAD và mức thấp nhất là 0.08171 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZED là N$0.1087 NAD , thay đổi -23.73% so với giá hiện tại. ZED Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.18% so với năm trước.
-N$
0.1552NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZED | N$0.04144 | N$0.04494 | -7.78% |
1 ZED | N$0.08289 | N$0.08988 | -7.78% |
5 ZED | N$0.4144 | N$0.4494 | -7.78% |
10 ZED | N$0.8289 | N$0.8988 | -7.78% |
50 ZED | N$4.14 | N$4.49 | -7.78% |
100 ZED | N$8.29 | N$8.99 | -7.78% |
500 ZED | N$41.44 | N$44.94 | -7.78% |
1000 ZED | N$82.89 | N$89.88 | -7.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZED/NAD
1 ZED Token bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 ZED Token (ZED) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.08289.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZED với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.06 ZED đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZED sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZED sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZED bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 60.32 ZED, trong khi 5 ZED sẽ có giá khoảng 0.4144NAD.
Giá cao nhất của ZED/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZED tính theo NAD là N$3.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZED/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZED Token tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZED Token (ZED) đã giảm 13.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZED Token (ZED) đã giảm 23.73% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZED thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZED Token và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZED/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZED/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZED/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZED/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZED Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZED Token: ZED sang Đô la Mỹ (USD), ZED sang Euro (EUR), ZED sang Bảng Anh (GBP), ZED sang Đô la Canada (CAD), ZED sang Rupee Ấn Độ (INR), ZED sang Rupee Pakistan (PKR), ZED sang Real Brazil (BRL), ZED sang ...
Giá của ZED Token ở Mỹ là $0.004822 USD. Ngoài ra, giá của ZED Token là €0.004108 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006726 CAD ở Canada, ₹0.4278 INR ở Ấn Độ, ₨1.37 PKR ở Pakistan, R$0.02569 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZED Token phổ biến nhất là ZED sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 ZED Token (ZED) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.08289.
Giá của ZED Token ở Mỹ là $0.004822 USD. Ngoài ra, giá của ZED Token là €0.004108 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006726 CAD ở Canada, ₹0.4278 INR ở Ấn Độ, ₨1.37 PKR ở Pakistan, R$0.02569 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZED Token phổ biến nhất là ZED sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 ZED Token (ZED) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.08289.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.