Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118492.47 (+3.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$270.3M (1 ngày); +$683.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118492.47 (+3.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$270.3M (1 ngày); +$683.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118492.47 (+3.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$270.3M (1 ngày); +$683.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành IQD
ZAP/IQD: 1 ZAP = 4.14 IQD. Giá chuyển đổi 1 ZAP (ZAP) thành Dinar Iraq (IQD) là 4.14 IQD hôm nay.

ZAP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZAP (ZAP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 4.14 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 4.14 IQD, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 20.71 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.2414 ZAP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.21 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZAP sang IQD
Chuyển đổi IQD sang ZAP
ZAP
Dinar Iraq
1 ZAP
4.14 IQD
Đổi 1 ZAP sang 4.14 IQD
2 ZAP
8.29 IQD
Đổi 2 ZAP sang 8.29 IQD
5 ZAP
20.71 IQD
Đổi 5 ZAP sang 20.71 IQD
10 ZAP
41.43 IQD
Đổi 10 ZAP sang 41.43 IQD
20 ZAP
82.86 IQD
Đổi 20 ZAP sang 82.86 IQD
50 ZAP
207.14 IQD
Đổi 50 ZAP sang 207.14 IQD
100 ZAP
414.28 IQD
Đổi 100 ZAP sang 414.28 IQD
200 ZAP
828.56 IQD
Đổi 200 ZAP sang 828.56 IQD
500 ZAP
2,071.39 IQD
Đổi 500 ZAP sang 2,071.39 IQD
1000 ZAP
4,142.78 IQD
Đổi 1000 ZAP sang 4,142.78 IQD
5000 ZAP
20,713.91 IQD
Đổi 5000 ZAP sang 20,713.91 IQD
10000 ZAP
41,427.82 IQD
Đổi 10000 ZAP sang 41,427.82 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của ZAP tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang IQD, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
ZAP
1 IQD
0.2414 ZAP
Đổi 1 IQD sang 0.2414 ZAP
10 IQD
2.41 ZAP
Đổi 10 IQD sang 2.41 ZAP
50 IQD
12.07 ZAP
Đổi 50 IQD sang 12.07 ZAP
100 IQD
24.14 ZAP
Đổi 100 IQD sang 24.14 ZAP
200 IQD
48.28 ZAP
Đổi 200 IQD sang 48.28 ZAP
500 IQD
120.69 ZAP
Đổi 500 IQD sang 120.69 ZAP
1000 IQD
241.38 ZAP
Đổi 1000 IQD sang 241.38 ZAP
2000 IQD
482.77 ZAP
Đổi 2000 IQD sang 482.77 ZAP
5000 IQD
1,206.92 ZAP
Đổi 5000 IQD sang 1,206.92 ZAP
10000 IQD
2,413.84 ZAP
Đổi 10000 IQD sang 2,413.84 ZAP
50000 IQD
12,069.18 ZAP
Đổi 50000 IQD sang 12,069.18 ZAP
100000 IQD
24,138.37 ZAP
Đổi 100000 IQD sang 24,138.37 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo ZAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ZAP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZAP/IQD
ZAP/IQD: 1 ZAP = 4.14 IQD; 2025/10/02 07:38:19
Trong 1D vừa qua, ZAP đã thay đổi +1.68% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZAP(ZAP) đã thay đổi +1.68% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của ZAP/IQD
Giá ZAP cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 4.25 IQD trong khi giá ZAP thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 3.94 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZAP theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.14 IQD | 4.25 IQD | 5.14 IQD | 10.97 IQD |
Thấp | 4.07 IQD | 3.94 IQD | 3.94 IQD | 3.94 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.68% | -0.66% | -17.38% | -23.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZAP
Số liệu thị trường ZAP sang IQD
ZAP/IQD:
ع.د4.14
Khối lượng ZAP 24 giờ:
ع.د35,067,423.23
Vốn hóa thị trường ZAP:
ع.د303,049,543.31
Nguồn cung lưu hành ZAP:
73.15M ZAP
Tỷ giá ZAP sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZAP thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZAP là ع.د4.14 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د303,049,543.31 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,151,220 ZAP. Khối lượng giao dịch của ZAP đã thay đổi +0.02% (ع.د6,766.71 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là ع.د35,060,656.53.
Thông tin thêm về ZAP trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZAP phổ biến nhất là ZAP sang IQD, trong đó mã của ZAP là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99741.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86835.80 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163344.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624788.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10412676.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZAP sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZAP phổ biến
ZAP đến IQD
1 ZAP thành ع.د4.14 IQD

ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.09615 TWD

ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.02254 CNY

ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.003162 USD

ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.002691 EUR

ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.004407 CAD

ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩4.43 KRW

ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.4652 JPY

ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.002343 GBP

ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.01686 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د155,391,335.4 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,758,824.58 IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د191,415.85 IQD

LTC đến IQD
1 LTC thành ع.د156,168.32 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د294,140.39 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,906.55 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د336.39 IQD

DASH đến IQD
1 DASH thành ع.د42,407.16 IQD

XLM đến IQD
1 XLM thành ع.د526.16 IQD

WMTX đến IQD
1 WMTX thành ع.د299.37 IQD
Bảng chuyển đổi từ ZAP sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của ZAP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Dinar Iraq đã thay đổi -0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.68%, đạt mức cao nhất là 4.14 IQD và mức thấp nhất là 4.07 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là ع.د5.01 IQD , thay đổi -17.38% so với giá hiện tại. ZAP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.38% so với năm trước.
+ع.د
4.14IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZAP | ع.د2.07 | ع.د2.04 | +1.68% |
1 ZAP | ع.د4.14 | ع.د4.07 | +1.68% |
5 ZAP | ع.د20.71 | ع.د20.37 | +1.68% |
10 ZAP | ع.د41.43 | ع.د40.74 | +1.68% |
50 ZAP | ع.د207.14 | ع.د203.72 | +1.68% |
100 ZAP | ع.د414.28 | ع.د407.44 | +1.68% |
500 ZAP | ع.د2,071.39 | ع.د2,037.22 | +1.68% |
1000 ZAP | ع.د4,142.78 | ع.د4,074.43 | +1.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/IQD
1 ZAP bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 ZAP (ZAP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د4.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2414 ZAP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 1.21 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 20.71IQD.
Giá cao nhất của ZAP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo IQD là ع.د942.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZAP tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZAP (ZAP) đã giảm 0.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZAP (ZAP) đã giảm 17.38% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZAP và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZAP: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của ZAP ở Mỹ là $0.003162 USD. Ngoài ra, giá của ZAP là €0.002691 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002343 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004407 CAD ở Canada, ₹0.2809 INR ở Ấn Độ, ₨0.8896 PKR ở Pakistan, R$0.01686 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZAP phổ biến nhất là ZAP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ZAP (ZAP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د4.14.
Giá của ZAP ở Mỹ là $0.003162 USD. Ngoài ra, giá của ZAP là €0.002691 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002343 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004407 CAD ở Canada, ₹0.2809 INR ở Ấn Độ, ₨0.8896 PKR ở Pakistan, R$0.01686 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZAP phổ biến nhất là ZAP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ZAP (ZAP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د4.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.