Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105416.28 (-2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105416.28 (-2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105416.28 (-2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAM thành CZK
ZAM/CZK: 1 ZAM = 0.0007867 CZK. Giá chuyển đổi 1 Zamio (ZAM) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0007867 CZK hôm nay.

ZAM
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAM/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zamio (ZAM) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAM hiện có giá trị là 0.0007867 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAM hiện có giá 0.0007867 CZK, nghĩa là mua 5 ZAM sẽ mất 0.003934 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,271.13 ZAM và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 6,355.66 ZAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZAM sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ZAM
Zamio
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAM thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Zamio tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAM sang CZK, lên đến 10000 ZAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Zamio
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ZAM toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Zamio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ZAM, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZAM/CZK
ZAM/CZK: 1 ZAM = 0.0007867 CZK; 2025/06/13 15:16:59
Trong 1D vừa qua, Zamio đã thay đổi -0.58% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zamio(ZAM) đã thay đổi -0.58% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ZAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZAM sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Zamio/CZK
Giá Zamio cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.0009992 CZK trong khi giá Zamio thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0007639 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zamio theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAM theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008307 CZK | 0.0009992 CZK | 0.001214 CZK | 0.002946 CZK |
Thấp | 0.0007739 CZK | 0.0007639 CZK | 0.0007351 CZK | 0.0006625 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.58% | -13.44% | +2.68% | -42.73% |
Thông tin Zamio
Số liệu thị trường ZAM sang CZK
ZAM/CZK:
Kč0.0007867
Khối lượng ZAM 24 giờ:
Kč329,120.18
Vốn hóa thị trường ZAM:
--
Nguồn cung lưu hành ZAM:
0 ZAM
Tỷ giá ZAM sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zamio thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zamio là Kč0.0007867 mỗi ZAM, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZAM. Khối lượng giao dịch của Zamio đã thay đổi -83.43% (Kč-1,657,157.06 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAM là Kč1,986,277.24.
Thông tin thêm về Zamio trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zamio phổ biến nhất là ZAM sang CZK, trong đó mã của Zamio là ZAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZAM sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAM sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZAM (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAM bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Zamio phổ biến

ZAM đến TWD
1 ZAM thành NT$0.001083 TWD

ZAM đến CNY
1 ZAM thành ¥0.0002629 CNY

ZAM đến USD
1 ZAM thành $0.{4}3660 USD

ZAM đến EUR
1 ZAM thành €0.{4}3170 EUR

ZAM đến CAD
1 ZAM thành C$0.{4}4975 CAD
ZAM đến CZK
1 ZAM thành Kč0.0007867 CZK

ZAM đến KRW
1 ZAM thành ₩0.05010 KRW

ZAM đến JPY
1 ZAM thành ¥0.005275 JPY

ZAM đến GBP
1 ZAM thành £0.{4}2696 GBP

ZAM đến BRL
1 ZAM thành R$0.0002032 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,258,480.99 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč54,571.74 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,143.61 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč11.93 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč46.03 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč64.8 CZK

NXPC đến CZK
1 NXPC thành Kč27.67 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč14,028.33 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč13.64 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč3.78 CZK
Bảng chuyển đổi từ ZAM sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Zamio đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAM thành Koruna Czech đã thay đổi -13.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.0008307 CZK và mức thấp nhất là 0.0007739 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAM là Kč0.0007660 CZK , thay đổi +2.68% so với giá hiện tại. Zamio đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.02% so với năm trước.
-Kč
0.02571CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZAM | Kč0.0003934 | Kč0.0003956 | -0.58% |
1 ZAM | Kč0.0007867 | Kč0.0007913 | -0.58% |
5 ZAM | Kč0.003934 | Kč0.003956 | -0.58% |
10 ZAM | Kč0.007867 | Kč0.007913 | -0.58% |
50 ZAM | Kč0.03934 | Kč0.03956 | -0.58% |
100 ZAM | Kč0.07867 | Kč0.07913 | -0.58% |
500 ZAM | Kč0.3934 | Kč0.3956 | -0.58% |
1000 ZAM | Kč0.7867 | Kč0.7913 | -0.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZAM/CZK
1 Zamio bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Zamio (ZAM) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0007867.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAM với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,271.13 ZAM đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAM sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAM sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAM bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 6,355.66 ZAM, trong khi 5 ZAM sẽ có giá khoảng 0.003934CZK.
Giá cao nhất của ZAM/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAM tính theo CZK là Kč458,887,799.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAM/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zamio tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zamio (ZAM) đã giảm 13.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zamio (ZAM) đã tăng 2.68% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAM thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zamio và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAM/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAM/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAM/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAM/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zamio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zamio: ZAM sang Đô la Mỹ (USD), ZAM sang Euro (EUR), ZAM sang Bảng Anh (GBP), ZAM sang Đô la Canada (CAD), ZAM sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAM sang Rupee Pakistan (PKR), ZAM sang Real Brazil (BRL), ZAM sang ...
Giá của Zamio ở Mỹ là $0.{4}3660 USD. Ngoài ra, giá của Zamio là €0.{4}3170 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4975 CAD ở Canada, ₹0.003152 INR ở Ấn Độ, ₨0.01034 PKR ở Pakistan, R$0.0002032 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zamio phổ biến nhất là ZAM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Zamio (ZAM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0007867.
Giá của Zamio ở Mỹ là $0.{4}3660 USD. Ngoài ra, giá của Zamio là €0.{4}3170 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4975 CAD ở Canada, ₹0.003152 INR ở Ấn Độ, ₨0.01034 PKR ở Pakistan, R$0.0002032 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zamio phổ biến nhất là ZAM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Zamio (ZAM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0007867.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
