Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112888.87 (-2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112888.87 (-2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112888.87 (-2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ynETH thành MNT
ynETH/MNT: 1 ynETH = 16,963,769.47 MNT. Giá chuyển đổi 1 Yieldnest Restaked ETH (ynETH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 16,963,769.47 MNT hôm nay.

ynETH
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ynETH/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yieldnest Restaked ETH (ynETH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ynETH hiện có giá trị là 16,963,769.47 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ynETH hiện có giá 16,963,769.47 MNT, nghĩa là mua 5 ynETH sẽ mất 84,818,847.36 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{7}5895 ynETH và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{6}2947 ynETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ynETH sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ynETH
Yieldnest Restaked ETH
Tugrik Mông Cổ
1 ynETH
16,963,769.47 MNT
Đổi 1 ynETH sang 16,963,769.47 MNT
2 ynETH
33,927,538.95 MNT
Đổi 2 ynETH sang 33,927,538.95 MNT
5 ynETH
84,818,847.36 MNT
Đổi 5 ynETH sang 84,818,847.36 MNT
10 ynETH
169,637,694.73 MNT
Đổi 10 ynETH sang 169,637,694.73 MNT
20 ynETH
339,275,389.46 MNT
Đổi 20 ynETH sang 339,275,389.46 MNT
50 ynETH
848,188,473.64 MNT
Đổi 50 ynETH sang 848,188,473.64 MNT
100 ynETH
1,696,376,947.29 MNT
Đổi 100 ynETH sang 1,696,376,947.29 MNT
200 ynETH
3,392,753,894.58 MNT
Đổi 200 ynETH sang 3,392,753,894.58 MNT
500 ynETH
8,481,884,736.44 MNT
Đổi 500 ynETH sang 8,481,884,736.44 MNT
1000 ynETH
16,963,769,472.88 MNT
Đổi 1000 ynETH sang 16,963,769,472.88 MNT
5000 ynETH
84,818,847,364.4 MNT
Đổi 5000 ynETH sang 84,818,847,364.4 MNT
10000 ynETH
169,637,694,728.8 MNT
Đổi 10000 ynETH sang 169,637,694,728.8 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ynETH thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Yieldnest Restaked ETH tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ynETH sang MNT, lên đến 10000 ynETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Yieldnest Restaked ETH
1 MNT
0.{7}5895 ynETH
Đổi 1 MNT sang 0.{7}5895 ynETH
10 MNT
0.{6}5895 ynETH
Đổi 10 MNT sang 0.{6}5895 ynETH
50 MNT
0.{5}2947 ynETH
Đổi 50 MNT sang 0.{5}2947 ynETH
100 MNT
0.{5}5895 ynETH
Đổi 100 MNT sang 0.{5}5895 ynETH
200 MNT
0.{4}1179 ynETH
Đổi 200 MNT sang 0.{4}1179 ynETH
500 MNT
0.{4}2947 ynETH
Đổi 500 MNT sang 0.{4}2947 ynETH
1000 MNT
0.{4}5895 ynETH
Đổi 1000 MNT sang 0.{4}5895 ynETH
2000 MNT
0.0001179 ynETH
Đổi 2000 MNT sang 0.0001179 ynETH
5000 MNT
0.0002947 ynETH
Đổi 5000 MNT sang 0.0002947 ynETH
10000 MNT
0.0005895 ynETH
Đổi 10000 MNT sang 0.0005895 ynETH
50000 MNT
0.002947 ynETH
Đổi 50000 MNT sang 0.002947 ynETH
100000 MNT
0.005895 ynETH
Đổi 100000 MNT sang 0.005895 ynETH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ynETH toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Yieldnest Restaked ETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ynETH, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ynETH/MNT
ynETH/MNT: 1 ynETH = 16,963,769.47 MNT; 2025/09/22 21:44:39
Trong 1D vừa qua, Yieldnest Restaked ETH đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yieldnest Restaked ETH(ynETH) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ynETH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ynETH sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Yieldnest Restaked ETH/MNT
Giá Yieldnest Restaked ETH cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 17,280,839.63 MNT trong khi giá Yieldnest Restaked ETH thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 16,567,620.75 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yieldnest Restaked ETH theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ynETH theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16,963,769.47 MNT | 17,280,839.63 MNT | 17,439,482.82 MNT | 17,542,836.82 MNT |
Thấp | 16,963,769.47 MNT | 16,567,620.75 MNT | 15,703,729.61 MNT | 8,187,035.31 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -0.73% | -1.56% | +90.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ynETH (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ynETH bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ynETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yieldnest Restaked ETH
Số liệu thị trường ynETH sang MNT
ynETH/MNT:
₮16,963,769.47
Khối lượng ynETH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ynETH:
₮90,962,389,779.13
Nguồn cung lưu hành ynETH:
5.36K ynETH
Tỷ giá ynETH sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yieldnest Restaked ETH thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yieldnest Restaked ETH là ₮16,963,769.47 mỗi ynETH, với tổng vốn hoá thị trường của ₮90,962,389,779.13 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,362.1567 ynETH. Khối lượng giao dịch của Yieldnest Restaked ETH đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ynETH là ₮0.
Thông tin thêm về Yieldnest Restaked ETH trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yieldnest Restaked ETH phổ biến nhất là ynETH sang MNT, trong đó mã của Yieldnest Restaked ETH là ynETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95445.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83306.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155633.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 601058.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9943129.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ynETH sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ynETH sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Yieldnest Restaked ETH phổ biến

ynETH đến TWD
1 ynETH thành NT$142,538.95 TWD

ynETH đến CNY
1 ynETH thành ¥33,545.62 CNY

ynETH đến USD
1 ynETH thành $4,715.04 USD

ynETH đến EUR
1 ynETH thành €3,996.47 EUR

ynETH đến CAD
1 ynETH thành C$6,516.66 CAD

ynETH đến KRW
1 ynETH thành ₩6,561,067.19 KRW
ynETH đến MNT
1 ynETH thành ₮16,963,769.47 MNT

ynETH đến JPY
1 ynETH thành ¥696,469.34 JPY

ynETH đến GBP
1 ynETH thành £3,488.19 GBP

ynETH đến BRL
1 ynETH thành R$25,167.47 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮405,847,022.72 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮15,079,676.45 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,224.53 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮793,306.98 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮860.77 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮1,018.24 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮77,632.5 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,962.79 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,075.68 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮118,503.08 MNT
Bảng chuyển đổi từ ynETH sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Yieldnest Restaked ETH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ynETH thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 16,963,769.47 MNT và mức thấp nhất là 16,963,769.47 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ynETH là ₮17,232,172.55 MNT , thay đổi -1.56% so với giá hiện tại. Yieldnest Restaked ETH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +107.76% so với năm trước.
+₮
1,603,260.99MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ynETH | ₮8,481,884.74 | ₮8,481,884.74 | 0.00% |
1 ynETH | ₮16,963,769.47 | ₮16,963,769.47 | 0.00% |
5 ynETH | ₮84,818,847.36 | ₮84,818,847.36 | 0.00% |
10 ynETH | ₮169,637,694.73 | ₮169,637,694.73 | 0.00% |
50 ynETH | ₮848,188,473.64 | ₮848,188,473.64 | 0.00% |
100 ynETH | ₮1,696,376,947.29 | ₮1,696,376,947.29 | 0.00% |
500 ynETH | ₮8,481,884,736.44 | ₮8,481,884,736.44 | 0.00% |
1000 ynETH | ₮16,963,769,472.88 | ₮16,963,769,472.88 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ynETH/MNT
1 Yieldnest Restaked ETH bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Yieldnest Restaked ETH (ynETH) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮16,963,769.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu ynETH với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{7}5895 ynETH đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ynETH sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ynETH sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ynETH bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.{6}2947 ynETH, trong khi 5 ynETH sẽ có giá khoảng 84,818,847.36MNT.
Giá cao nhất của ynETH/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ynETH tính theo MNT là ₮17,542,836.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ynETH/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yieldnest Restaked ETH tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yieldnest Restaked ETH (ynETH) đã giảm 0.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yieldnest Restaked ETH (ynETH) đã giảm 1.56% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ynETH thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yieldnest Restaked ETH và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ynETH/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ynETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ynETH/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ynETH/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ynETH/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yieldnest Restaked ETH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yieldnest Restaked ETH: ynETH sang Đô la Mỹ (USD), ynETH sang Euro (EUR), ynETH sang Bảng Anh (GBP), ynETH sang Đô la Canada (CAD), ynETH sang Rupee Ấn Độ (INR), ynETH sang Rupee Pakistan (PKR), ynETH sang Real Brazil (BRL), ynETH sang ...
Giá của Yieldnest Restaked ETH ở Mỹ là $4,715.04 USD. Ngoài ra, giá của Yieldnest Restaked ETH là €3,996.47 EUR ở khu vực đồng euro, £3,488.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$6,516.66 CAD ở Canada, ₹416,338 INR ở Ấn Độ, ₨1,337,530.84 PKR ở Pakistan, R$25,167.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yieldnest Restaked ETH phổ biến nhất là ynETH sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Yieldnest Restaked ETH (ynETH) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮16,963,769.47.
Giá của Yieldnest Restaked ETH ở Mỹ là $4,715.04 USD. Ngoài ra, giá của Yieldnest Restaked ETH là €3,996.47 EUR ở khu vực đồng euro, £3,488.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$6,516.66 CAD ở Canada, ₹416,338 INR ở Ấn Độ, ₨1,337,530.84 PKR ở Pakistan, R$25,167.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yieldnest Restaked ETH phổ biến nhất là ynETH sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Yieldnest Restaked ETH (ynETH) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮16,963,769.47.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.