Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118573.33 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118573.33 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118573.33 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YYAVAX thành CNY
YYAVAX/CNY: 1 YYAVAX = 205.84 CNY. Giá chuyển đổi 1 Yield Yak AVAX (YYAVAX) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 205.84 CNY hôm nay.

YYAVAX
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YYAVAX/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yield Yak AVAX (YYAVAX) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YYAVAX hiện có giá trị là 205.84 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YYAVAX hiện có giá 205.84 CNY, nghĩa là mua 5 YYAVAX sẽ mất 1,029.22 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 0.004858 YYAVAX và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 0.02429 YYAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YYAVAX sang CNY
Chuyển đổi CNY sang YYAVAX
Yield Yak AVAX
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 YYAVAX
205.84 CNY
Đổi 1 YYAVAX sang 205.84 CNY
2 YYAVAX
411.69 CNY
Đổi 2 YYAVAX sang 411.69 CNY
5 YYAVAX
1,029.22 CNY
Đổi 5 YYAVAX sang 1,029.22 CNY
10 YYAVAX
2,058.44 CNY
Đổi 10 YYAVAX sang 2,058.44 CNY
20 YYAVAX
4,116.88 CNY
Đổi 20 YYAVAX sang 4,116.88 CNY
50 YYAVAX
10,292.19 CNY
Đổi 50 YYAVAX sang 10,292.19 CNY
100 YYAVAX
20,584.39 CNY
Đổi 100 YYAVAX sang 20,584.39 CNY
200 YYAVAX
41,168.78 CNY
Đổi 200 YYAVAX sang 41,168.78 CNY
500 YYAVAX
102,921.94 CNY
Đổi 500 YYAVAX sang 102,921.94 CNY
1000 YYAVAX
205,843.88 CNY
Đổi 1000 YYAVAX sang 205,843.88 CNY
5000 YYAVAX
1,029,219.41 CNY
Đổi 5000 YYAVAX sang 1,029,219.41 CNY
10000 YYAVAX
2,058,438.82 CNY
Đổi 10000 YYAVAX sang 2,058,438.82 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YYAVAX thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Yield Yak AVAX tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YYAVAX sang CNY, lên đến 10000 YYAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Yield Yak AVAX
1 CNY
0.004858 YYAVAX
Đổi 1 CNY sang 0.004858 YYAVAX
10 CNY
0.04858 YYAVAX
Đổi 10 CNY sang 0.04858 YYAVAX
50 CNY
0.2429 YYAVAX
Đổi 50 CNY sang 0.2429 YYAVAX
100 CNY
0.4858 YYAVAX
Đổi 100 CNY sang 0.4858 YYAVAX
200 CNY
0.9716 YYAVAX
Đổi 200 CNY sang 0.9716 YYAVAX
500 CNY
2.43 YYAVAX
Đổi 500 CNY sang 2.43 YYAVAX
1000 CNY
4.86 YYAVAX
Đổi 1000 CNY sang 4.86 YYAVAX
2000 CNY
9.72 YYAVAX
Đổi 2000 CNY sang 9.72 YYAVAX
5000 CNY
24.29 YYAVAX
Đổi 5000 CNY sang 24.29 YYAVAX
10000 CNY
48.58 YYAVAX
Đổi 10000 CNY sang 48.58 YYAVAX
50000 CNY
242.9 YYAVAX
Đổi 50000 CNY sang 242.9 YYAVAX
100000 CNY
485.81 YYAVAX
Đổi 100000 CNY sang 485.81 YYAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành YYAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Yield Yak AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang YYAVAX, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YYAVAX/CNY
YYAVAX/CNY: 1 YYAVAX = 205.84 CNY; 2025/07/20 15:45:24
Trong 1D vừa qua, Yield Yak AVAX đã thay đổi +7.63% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yield Yak AVAX(YYAVAX) đã thay đổi +7.63% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành YYAVAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi YYAVAX sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Yield Yak AVAX/CNY
Giá Yield Yak AVAX cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 153.5 CNY trong khi giá Yield Yak AVAX thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 135.31 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yield Yak AVAX theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YYAVAX theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 150.56 CNY | 153.5 CNY | 196.78 CNY | 216.82 CNY |
Thấp | 138.27 CNY | 135.31 CNY | 135.31 CNY | 124.74 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.63% | -4.30% | -18.19% | -19.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YYAVAX (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YYAVAX bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YYAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yield Yak AVAX
Số liệu thị trường YYAVAX sang CNY
YYAVAX/CNY:
¥205.84
Khối lượng YYAVAX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YYAVAX:
--
Nguồn cung lưu hành YYAVAX:
0 YYAVAX
Tỷ giá YYAVAX sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yield Yak AVAX thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yield Yak AVAX là ¥205.84 mỗi YYAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YYAVAX. Khối lượng giao dịch của Yield Yak AVAX đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YYAVAX là ¥0.
Thông tin thêm về Yield Yak AVAX trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yield Yak AVAX phổ biến nhất là YYAVAX sang CNY, trong đó mã của Yield Yak AVAX là YYAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YYAVAX sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YYAVAX sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Yield Yak AVAX phổ biến

YYAVAX đến TWD
1 YYAVAX thành NT$842.68 TWD

YYAVAX đến CNY
1 YYAVAX thành ¥205.84 CNY

YYAVAX đến USD
1 YYAVAX thành $28.65 USD

YYAVAX đến EUR
1 YYAVAX thành €24.64 EUR

YYAVAX đến CAD
1 YYAVAX thành C$39.35 CAD

YYAVAX đến KRW
1 YYAVAX thành ₩39,861.09 KRW

YYAVAX đến JPY
1 YYAVAX thành ¥4,263.75 JPY

YYAVAX đến GBP
1 YYAVAX thành £21.36 GBP

YYAVAX đến BRL
1 YYAVAX thành R$159.9 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥27,048.57 CNY

LTC đến CNY
1 LTC thành ¥842.09 CNY

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,301.62 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥139.43 CNY

CFX đến CNY
1 CFX thành ¥1.31 CNY

XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥8.2 CNY

KNC đến CNY
1 KNC thành ¥3.55 CNY

ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥0.3603 CNY

M87 đến CNY
1 M87 thành ¥0.0005440 CNY

AVAX đến CNY
1 AVAX thành ¥181.19 CNY
Bảng chuyển đổi từ YYAVAX sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Yield Yak AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YYAVAX thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -4.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.63%, đạt mức cao nhất là 150.56 CNY và mức thấp nhất là 138.27 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 YYAVAX là ¥238.94 CNY , thay đổi -18.19% so với giá hiện tại. Yield Yak AVAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.89% so với năm trước.
-¥
49.31CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YYAVAX | ¥102.92 | ¥97.65 | +7.63% |
1 YYAVAX | ¥205.84 | ¥195.29 | +7.63% |
5 YYAVAX | ¥1,029.22 | ¥976.47 | +7.63% |
10 YYAVAX | ¥2,058.44 | ¥1,952.94 | +7.63% |
50 YYAVAX | ¥10,292.19 | ¥9,764.68 | +7.63% |
100 YYAVAX | ¥20,584.39 | ¥19,529.35 | +7.63% |
500 YYAVAX | ¥102,921.94 | ¥97,646.77 | +7.63% |
1000 YYAVAX | ¥205,843.88 | ¥195,293.54 | +7.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp YYAVAX/CNY
1 Yield Yak AVAX bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Yield Yak AVAX (YYAVAX) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥205.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu YYAVAX với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004858 YYAVAX đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YYAVAX sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YYAVAX sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YYAVAX bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 0.02429 YYAVAX, trong khi 5 YYAVAX sẽ có giá khoảng 1,029.22CNY.
Giá cao nhất của YYAVAX/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YYAVAX tính theo CNY là ¥511.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YYAVAX/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yield Yak AVAX tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yield Yak AVAX (YYAVAX) đã giảm 4.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yield Yak AVAX (YYAVAX) đã giảm 18.19% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YYAVAX thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yield Yak AVAX và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YYAVAX/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YYAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YYAVAX/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YYAVAX/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YYAVAX/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yield Yak AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yield Yak AVAX: YYAVAX sang Đô la Mỹ (USD), YYAVAX sang Euro (EUR), YYAVAX sang Bảng Anh (GBP), YYAVAX sang Đô la Canada (CAD), YYAVAX sang Rupee Ấn Độ (INR), YYAVAX sang Rupee Pakistan (PKR), YYAVAX sang Real Brazil (BRL), YYAVAX sang ...
Giá của Yield Yak AVAX ở Mỹ là $28.65 USD. Ngoài ra, giá của Yield Yak AVAX là €24.64 EUR ở khu vực đồng euro, £21.36 GBP ở Vương quốc Anh, C$39.35 CAD ở Canada, ₹2,468.23 INR ở Ấn Độ, ₨8,163.76 PKR ở Pakistan, R$159.9 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yield Yak AVAX phổ biến nhất là YYAVAX sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Yield Yak AVAX (YYAVAX) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥205.84.
Giá của Yield Yak AVAX ở Mỹ là $28.65 USD. Ngoài ra, giá của Yield Yak AVAX là €24.64 EUR ở khu vực đồng euro, £21.36 GBP ở Vương quốc Anh, C$39.35 CAD ở Canada, ₹2,468.23 INR ở Ấn Độ, ₨8,163.76 PKR ở Pakistan, R$159.9 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yield Yak AVAX phổ biến nhất là YYAVAX sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Yield Yak AVAX (YYAVAX) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥205.84.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
