Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi YESP thành KES

YESP/KES: 1 YESP = 0.01115 KES. Giá chuyển đổi 1 Yesports (YESP) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01115 KES hôm nay.
YESP
YESP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YESP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yesports (YESP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YESP hiện có giá trị là 0.01115 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YESP hiện có giá 0.01115 KES, nghĩa là mua 5 YESP sẽ mất 0.05575 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 89.69 YESP và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 448.46 YESP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YESP sang KES

Chuyển đổi KES sang YESP

Yesports
Shilling Kenya
1 YESP
0.01115  KES
2 YESP
0.02230  KES
5 YESP
0.05575  KES
10 YESP
0.1115  KES
20 YESP
0.2230  KES
50 YESP
0.5575  KES
1000 YESP
11.15  KES
5000 YESP
55.75  KES
10000 YESP
111.49  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YESP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Yesports tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YESP sang KES, lên đến 10000 YESP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Yesports
100 KES
8,969.25 YESP
200 KES
17,938.51 YESP
500 KES
44,846.27 YESP
1000 KES
89,692.54 YESP
2000 KES
179,385.07 YESP
5000 KES
448,462.68 YESP
10000 KES
896,925.35 YESP
50000 KES
4,484,626.75 YESP
100000 KES
8,969,253.5 YESP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành YESP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Yesports đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang YESP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YESP/KES

YESP/KES: 1 YESP = 0.01115 KES; 2025/06/13 13:29:49
Trong 1D vừa qua, Yesports đã thay đổi +2.65% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yesports(YESP) đã thay đổi +2.65% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành YESP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YESP sang KES: Biến động và thay đổi giá của Yesports/KES

Giá Yesports cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02094 KES trong khi giá Yesports thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01024 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yesports theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YESP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01188 KES
0.02094 KES
0.04525 KES
0.04525 KES
Thấp
0.01065 KES
0.01024 KES
0.008172 KES
0.008172 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.65%
+6.52%
+12.12%
+27.40%

Thông tin Yesports

Số liệu thị trường YESP sang KES

YESP/KES:
Sh0.01115
Khối lượng YESP 24 giờ:
Sh9,011,834.35
Vốn hóa thị trường YESP:
--
Nguồn cung lưu hành YESP:
0 YESP

Tỷ giá YESP sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yesports thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yesports là Sh0.01115 mỗi YESP, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YESP. Khối lượng giao dịch của Yesports đã thay đổi -30.23% (Sh-3,904,265.85 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YESP là Sh12,916,100.21.

Thông tin thêm về Yesports trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yesports phổ biến nhất là YESP sang KES, trong đó mã của Yesports là YESP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YESP sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YESP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YESP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YESP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YESP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Yesports phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YESP đến TWD
1 YESP thành NT$0.002552 TWD
popular info Shilling Kenya
YESP đến KES
1 YESP thành Sh0.01115 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YESP đến CNY
1 YESP thành ¥0.0006199 CNY
popular info Đô la Mỹ
YESP đến USD
1 YESP thành $0.{4}8626 USD
popular info Euro
YESP đến EUR
1 YESP thành €0.{4}7494 EUR
popular info Đô la Canada
YESP đến CAD
1 YESP thành C$0.0001176 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YESP đến KRW
1 YESP thành ₩0.1182 KRW
popular info Yên Nhật
YESP đến JPY
1 YESP thành ¥0.01243 JPY
popular info Bảng Anh
YESP đến GBP
1 YESP thành £0.{4}6371 GBP
popular info Real Brazil
YESP đến BRL
1 YESP thành R$0.0004777 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,551,517.4 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh328,627.08 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,743.71 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh277.38 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh72.26 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh387.05 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh165.87 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh84,156.01 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.56 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001379 KES

Bảng chuyển đổi từ YESP sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Yesports đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YESP thành Shilling Kenya đã thay đổi +6.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.65%, đạt mức cao nhất là 0.01188 KES và mức thấp nhất là 0.01065 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 YESP là Sh0.009944 KES , thay đổi +12.12% so với giá hiện tại. Yesports đã thay đổi
-Sh
0.04148KES
, tương đương mức thay đổi -78.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 YESP
Sh0.005575Sh0.005431
+2.65%
1 YESP
Sh0.01115Sh0.01086
+2.65%
5 YESP
Sh0.05575Sh0.05431
+2.65%
10 YESP
Sh0.1115Sh0.1086
+2.65%
50 YESP
Sh0.5575Sh0.5431
+2.65%
100 YESP
Sh1.11Sh1.09
+2.65%
500 YESP
Sh5.57Sh5.43
+2.65%
1000 YESP
Sh11.15Sh10.86
+2.65%

Câu Hỏi Thường Gặp YESP/KES

1 Yesports bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Yesports (YESP) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01115.
Tôi có thể mua bao nhiêu YESP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 89.69 YESP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YESP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YESP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YESP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 448.46 YESP, trong khi 5 YESP sẽ có giá khoảng 0.05575KES.
Giá cao nhất của YESP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YESP tính theo KES là Sh2.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YESP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yesports tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yesports (YESP) đã tăng 6.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yesports (YESP) đã tăng 12.12% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YESP thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yesports và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YESP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YESP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YESP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YESP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YESP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yesports và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yesports: YESP sang Đô la Mỹ (USD), YESP sang Euro (EUR), YESP sang Bảng Anh (GBP), YESP sang Đô la Canada (CAD), YESP sang Rupee Ấn Độ (INR), YESP sang Rupee Pakistan (PKR), YESP sang Real Brazil (BRL), YESP sang ...
Giá của Yesports ở Mỹ là $0.{4}8626 USD. Ngoài ra, giá của Yesports là €0.{4}7494 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6371 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001176 CAD ở Canada, ₹0.007429 INR ở Ấn Độ, ₨0.02438 PKR ở Pakistan, R$0.0004777 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yesports phổ biến nhất là YESP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Yesports (YESP) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.01115.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.