Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi YALA thành OMR

YALA/OMR: 1 YALA = 0.05679 OMR. Giá chuyển đổi 1 Yala (YALA) thành Rial Oman (OMR) là 0.05679 OMR hôm nay.
YALA
YALA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YALA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yala (YALA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YALA hiện có giá trị là 0.05679 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YALA hiện có giá 0.05679 OMR, nghĩa là mua 5 YALA sẽ mất 0.2840 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 17.61 YALA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 88.04 YALA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YALA sang OMR

Chuyển đổi OMR sang YALA

Yala
Rial Oman
1 YALA
0.05679  OMR
Đổi 1 YALA sang 0.05679 OMR
2 YALA
0.1136  OMR
Đổi 2 YALA sang 0.1136 OMR
5 YALA
0.2840  OMR
Đổi 5 YALA sang 0.2840 OMR
10 YALA
0.5679  OMR
Đổi 10 YALA sang 0.5679 OMR
20 YALA
1.14  OMR
Đổi 20 YALA sang 1.14 OMR
50 YALA
2.84  OMR
Đổi 50 YALA sang 2.84 OMR
100 YALA
5.68  OMR
Đổi 100 YALA sang 5.68 OMR
200 YALA
11.36  OMR
Đổi 200 YALA sang 11.36 OMR
500 YALA
28.4  OMR
Đổi 500 YALA sang 28.4 OMR
1000 YALA
56.79  OMR
Đổi 1000 YALA sang 56.79 OMR
5000 YALA
283.96  OMR
Đổi 5000 YALA sang 283.96 OMR
10000 YALA
567.92  OMR
Đổi 10000 YALA sang 567.92 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YALA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Yala tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YALA sang OMR, lên đến 10000 YALA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Yala
1 OMR
17.61 YALA
Đổi 1 OMR sang 17.61 YALA
10 OMR
176.08 YALA
Đổi 10 OMR sang 176.08 YALA
50 OMR
880.41 YALA
Đổi 50 OMR sang 880.41 YALA
100 OMR
1,760.81 YALA
Đổi 100 OMR sang 1,760.81 YALA
200 OMR
3,521.63 YALA
Đổi 200 OMR sang 3,521.63 YALA
500 OMR
8,804.06 YALA
Đổi 500 OMR sang 8,804.06 YALA
1000 OMR
17,608.13 YALA
Đổi 1000 OMR sang 17,608.13 YALA
2000 OMR
35,216.26 YALA
Đổi 2000 OMR sang 35,216.26 YALA
5000 OMR
88,040.64 YALA
Đổi 5000 OMR sang 88,040.64 YALA
10000 OMR
176,081.29 YALA
Đổi 10000 OMR sang 176,081.29 YALA
50000 OMR
880,406.44 YALA
Đổi 50000 OMR sang 880,406.44 YALA
100000 OMR
1,760,812.87 YALA
Đổi 100000 OMR sang 1,760,812.87 YALA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành YALA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Yala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang YALA, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YALA/OMR

YALA/OMR: 1 YALA = 0.05679 OMR; 2025/09/22 01:38:55
Trong 1D vừa qua, Yala đã thay đổi +5.16% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yala(YALA) đã thay đổi +5.16% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành YALA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi YALA sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Yala/OMR

Giá Yala cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.06486 OMR trong khi giá Yala thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.04904 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yala theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YALA theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05981 OMR
0.06486 OMR
0.07480 OMR
0.1741 OMR
Thấp
0.05411 OMR
0.04904 OMR
0.04075 OMR
0.04075 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.16%
+5.59%
-7.73%
-19.55%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YALA (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YALA bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YALA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Yala

Số liệu thị trường YALA sang OMR

YALA/OMR:
ر.ع.0.05679
Khối lượng YALA 24 giờ:
ر.ع.4,956,913.09
Vốn hóa thị trường YALA:
ر.ع.13,991,265.21
Nguồn cung lưu hành YALA:
246.36M YALA

Tỷ giá YALA sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yala thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yala là ر.ع.0.05679 mỗi YALA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.13,991,265.21 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 246,360,000 YALA. Khối lượng giao dịch của Yala đã thay đổi +33.85% (ر.ع.1,253,470.79 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YALA là ر.ع.3,703,442.3.

Thông tin thêm về Yala trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yala phổ biến nhất là YALA sang OMR, trong đó mã của Yala là YALA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98541.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85862.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159496.38 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 616444.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10205744.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YALA sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YALA sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Yala phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YALA đến TWD
1 YALA thành NT$4.5 TWD
popular info Rial Oman
YALA đến OMR
1 YALA thành ر.ع.0.05679 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YALA đến CNY
1 YALA thành ¥1.06 CNY
popular info Đô la Mỹ
YALA đến USD
1 YALA thành $0.1488 USD
popular info Euro
YALA đến EUR
1 YALA thành €0.1268 EUR
popular info Đô la Canada
YALA đến CAD
1 YALA thành C$0.2052 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YALA đến KRW
1 YALA thành ₩207.81 KRW
popular info Yên Nhật
YALA đến JPY
1 YALA thành ¥22.04 JPY
popular info Bảng Anh
YALA đến GBP
1 YALA thành £0.1105 GBP
popular info Real Brazil
YALA đến BRL
1 YALA thành R$0.7930 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.08978 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,655.94 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.1012 OMR
other assets Story
IP đến OMR
1 IP thành ر.ع.5.09 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.43,768.04 OMR
other assets Linea
LINEA đến OMR
1 LINEA thành ر.ع.0.01184 OMR
other assets Avantis
AVNT đến OMR
1 AVNT thành ر.ع.0.8968 OMR
other assets THENA
THE đến OMR
1 THE thành ر.ع.0.2025 OMR
other assets Aevo
AEVO đến OMR
1 AEVO thành ر.ع.0.04453 OMR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến OMR
1 PUMP thành ر.ع.0.07558 OMR

Bảng chuyển đổi từ YALA sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Yala đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YALA thành Rial Oman đã thay đổi +5.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.16%, đạt mức cao nhất là 0.05981 OMR và mức thấp nhất là 0.05411 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 YALA là ر.ع.0.06176 OMR , thay đổi -7.73% so với giá hiện tại. Yala đã thay đổi
+ر.ع.
0.05930OMR
, tương đương mức thay đổi -19.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 YALA
ر.ع.0.02840ر.ع.0.02694
+5.16%
1 YALA
ر.ع.0.05679ر.ع.0.05389
+5.16%
5 YALA
ر.ع.0.2840ر.ع.0.2694
+5.16%
10 YALA
ر.ع.0.5679ر.ع.0.5389
+5.16%
50 YALA
ر.ع.2.84ر.ع.2.69
+5.16%
100 YALA
ر.ع.5.68ر.ع.5.39
+5.16%
500 YALA
ر.ع.28.4ر.ع.26.94
+5.16%
1000 YALA
ر.ع.56.79ر.ع.53.89
+5.16%

Câu Hỏi Thường Gặp YALA/OMR

1 Yala bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Yala (YALA) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.05679.
Tôi có thể mua bao nhiêu YALA với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.61 YALA đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YALA sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YALA sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YALA bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 88.04 YALA, trong khi 5 YALA sẽ có giá khoảng 0.2840OMR.
Giá cao nhất của YALA/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YALA tính theo OMR là ر.ع.0.1741. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YALA/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yala tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yala (YALA) đã tăng 5.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yala (YALA) đã giảm 7.73% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YALA thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yala và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YALA/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YALA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YALA/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YALA/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YALA/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yala và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yala: YALA sang Đô la Mỹ (USD), YALA sang Euro (EUR), YALA sang Bảng Anh (GBP), YALA sang Đô la Canada (CAD), YALA sang Rupee Ấn Độ (INR), YALA sang Rupee Pakistan (PKR), YALA sang Real Brazil (BRL), YALA sang ...
Giá của Yala ở Mỹ là $0.1488 USD. Ngoài ra, giá của Yala là €0.1268 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1105 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2052 CAD ở Canada, ₹13.13 INR ở Ấn Độ, ₨42.32 PKR ở Pakistan, R$0.7930 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yala phổ biến nhất là YALA sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Yala (YALA) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.05679.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.