Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87423.86 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87423.86 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87423.86 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XX thành KRW
XX/KRW: 1 XX = 23.64 KRW. Giá chuyển đổi 1 xx network (XX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 23.64 KRW hôm nay.

XX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xx network (XX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XX hiện có giá trị là 23.64 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XX hiện có giá 23.64 KRW, nghĩa là mua 5 XX sẽ mất 118.21 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.04230 XX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.2115 XX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XX sang KRW
Chuyển đổi KRW sang XX
xx network
Won Hàn Quốc
1 XX
23.64 KRW
Đổi 1 XX sang 23.64 KRW
2 XX
47.28 KRW
Đổi 2 XX sang 47.28 KRW
5 XX
118.21 KRW
Đổi 5 XX sang 118.21 KRW
10 XX
236.41 KRW
Đổi 10 XX sang 236.41 KRW
20 XX
472.83 KRW
Đổi 20 XX sang 472.83 KRW
50 XX
1,182.07 KRW
Đổi 50 XX sang 1,182.07 KRW
100 XX
2,364.14 KRW
Đổi 100 XX sang 2,364.14 KRW
200 XX
4,728.28 KRW
Đổi 200 XX sang 4,728.28 KRW
500 XX
11,820.69 KRW
Đổi 500 XX sang 11,820.69 KRW
1000 XX
23,641.39 KRW
Đổi 1000 XX sang 23,641.39 KRW
5000 XX
118,206.94 KRW
Đổi 5000 XX sang 118,206.94 KRW
10000 XX
236,413.87 KRW
Đổi 10000 XX sang 236,413.87 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của xx network tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XX sang KRW, lên đến 10000 XX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
xx network
1 KRW
0.04230 XX
Đổi 1 KRW sang 0.04230 XX
10 KRW
0.4230 XX
Đổi 10 KRW sang 0.4230 XX
50 KRW
2.11 XX
Đổi 50 KRW sang 2.11 XX
100 KRW
4.23 XX
Đổi 100 KRW sang 4.23 XX
200 KRW
8.46 XX
Đổi 200 KRW sang 8.46 XX
500 KRW
21.15 XX
Đổi 500 KRW sang 21.15 XX
1000 KRW
42.3 XX
Đổi 1000 KRW sang 42.3 XX
2000 KRW
84.6 XX
Đổi 2000 KRW sang 84.6 XX
5000 KRW
211.49 XX
Đổi 5000 KRW sang 211.49 XX
10000 KRW
422.99 XX
Đổi 10000 KRW sang 422.99 XX
50000 KRW
2,114.94 XX
Đổi 50000 KRW sang 2,114.94 XX
100000 KRW
4,229.87 XX
Đổi 100000 KRW sang 4,229.87 XX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành XX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo xx network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang XX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XX/KRW
XX/KRW: 1 XX = 23.64 KRW; 2025/12/29 14:15:31
Trong 1D vừa qua, xx network đã thay đổi +9.04% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xx network(XX) đã thay đổi +9.04% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của xx network/KRW
Giá xx network cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 26.48 KRW trong khi giá xx network thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 20.39 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xx network theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 25.58 KRW | 26.48 KRW | 27.18 KRW | 31.03 KRW |
Thấp | 22.41 KRW | 20.39 KRW | 14.64 KRW | 12.68 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.04% | +24.70% | +38.35% | -1.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin xx network
Số liệu thị trường XX sang KRW
XX/KRW:
₩23.64
Khối lượng XX 24 giờ:
₩121,484,898.11
Vốn hóa thị trường XX:
--
Nguồn cung lưu hành XX:
0 XX
Tỷ giá XX sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi xx network thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của xx network là ₩23.64 mỗi XX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XX. Khối lượng giao dịch của xx network đã thay đổi +46.10% (₩38,330,911.25 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XX là ₩83,153,986.87.
Thông tin thêm về xx network trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xx network phổ biến nhất là XX sang KRW, trong đó mã của xx network là XX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74678.36 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120306.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490305.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7899407.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XX sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân c ủa bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi xx network phổ biến
XX đến TWD
1 XX thành NT$0.5156 TWD
XX đến CNY
1 XX thành ¥0.1153 CNY
XX đến USD
1 XX thành $0.01645 USD
XX đến AUD
1 XX thành AU$0.02457 AUD
XX đến EUR
1 XX thành €0.01398 EUR
XX đến CAD
1 XX thành C$0.02251 CAD
XX đến KRW
1 XX thành ₩23.64 KRW
XX đến JPY
1 XX thành ¥2.57 JPY
XX đến GBP
1 XX thành £0.01219 GBP
XX đến BRL
1 XX thành R$0.09176 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩125,348,554.04 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩4,201,347.79 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩176,843.73 KRW

ZBT đến KRW
1 ZBT thành ₩257.11 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,672.58 KRW

TAKE đến KRW
1 TAKE thành ₩596.93 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩2,073.91 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,219,761.27 KRW

XAUt đến KRW
1 XAUt thành ₩6,346,760.51 KRW

NIGHT đến KRW
1 NIGHT thành ₩133.16 KRW
Bảng chuyển đổi từ XX sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của xx network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +24.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.04%, đạt mức cao nhất là 25.58 KRW và mức thấp nhất là 22.41 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XX là ₩16.67 KRW , thay đổi +38.35% so với giá hiện tại. xx network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.29% so với năm trước.
-₩
49.49KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XX | ₩11.82 | ₩10.78 | +9.04% |
1 XX | ₩23.64 | ₩21.56 | +9.04% |
5 XX | ₩118.21 | ₩107.78 | +9.04% |
10 XX | ₩236.41 | ₩215.56 | +9.04% |
50 XX | ₩1,182.07 | ₩1,077.78 | +9.04% |
100 XX | ₩2,364.14 | ₩2,155.56 | +9.04% |
500 XX | ₩11,820.69 | ₩10,777.82 | +9.04% |
1000 XX | ₩23,641.39 | ₩21,555.64 | +9.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp XX/KRW
1 xx network bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 xx network (XX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩23.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu XX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04230 XX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.2115 XX, trong khi 5 XX sẽ có giá khoảng 118.21KRW.
Giá cao nhất của XX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XX tính theo KRW là ₩1,106.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xx network tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xx network (XX) đã tăng 24.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xx network (XX) đã tăng 38.35% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XX thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xx network và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định r õ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xx network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













