Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XSUSHI thành CNY

XSUSHI/CNY: 1 XSUSHI = 9.61 CNY. Giá chuyển đổi 1 xSUSHI (XSUSHI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 9.61 CNY hôm nay.
XSUSHI
XSUSHI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XSUSHI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XSUSHI hiện có giá trị là 9.61 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XSUSHI hiện có giá 9.61 CNY, nghĩa là mua 5 XSUSHI sẽ mất 48.06 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 0.1040 XSUSHI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 0.5202 XSUSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XSUSHI sang CNY

Chuyển đổi CNY sang XSUSHI

xSUSHI
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 XSUSHI
9.61  CNY
Đổi 1 XSUSHI sang 9.61 CNY
2 XSUSHI
19.22  CNY
Đổi 2 XSUSHI sang 19.22 CNY
5 XSUSHI
48.06  CNY
Đổi 5 XSUSHI sang 48.06 CNY
10 XSUSHI
96.11  CNY
Đổi 10 XSUSHI sang 96.11 CNY
20 XSUSHI
192.23  CNY
Đổi 20 XSUSHI sang 192.23 CNY
50 XSUSHI
480.57  CNY
Đổi 50 XSUSHI sang 480.57 CNY
100 XSUSHI
961.13  CNY
Đổi 100 XSUSHI sang 961.13 CNY
200 XSUSHI
1,922.27  CNY
Đổi 200 XSUSHI sang 1,922.27 CNY
500 XSUSHI
4,805.67  CNY
Đổi 500 XSUSHI sang 4,805.67 CNY
1000 XSUSHI
9,611.33  CNY
Đổi 1000 XSUSHI sang 9,611.33 CNY
5000 XSUSHI
48,056.67  CNY
Đổi 5000 XSUSHI sang 48,056.67 CNY
10000 XSUSHI
96,113.34  CNY
Đổi 10000 XSUSHI sang 96,113.34 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XSUSHI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của xSUSHI tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XSUSHI sang CNY, lên đến 10000 XSUSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
xSUSHI
1 CNY
0.1040 XSUSHI
Đổi 1 CNY sang 0.1040 XSUSHI
10 CNY
1.04 XSUSHI
Đổi 10 CNY sang 1.04 XSUSHI
50 CNY
5.2 XSUSHI
Đổi 50 CNY sang 5.2 XSUSHI
100 CNY
10.4 XSUSHI
Đổi 100 CNY sang 10.4 XSUSHI
200 CNY
20.81 XSUSHI
Đổi 200 CNY sang 20.81 XSUSHI
500 CNY
52.02 XSUSHI
Đổi 500 CNY sang 52.02 XSUSHI
1000 CNY
104.04 XSUSHI
Đổi 1000 CNY sang 104.04 XSUSHI
2000 CNY
208.09 XSUSHI
Đổi 2000 CNY sang 208.09 XSUSHI
5000 CNY
520.22 XSUSHI
Đổi 5000 CNY sang 520.22 XSUSHI
10000 CNY
1,040.44 XSUSHI
Đổi 10000 CNY sang 1,040.44 XSUSHI
50000 CNY
5,202.19 XSUSHI
Đổi 50000 CNY sang 5,202.19 XSUSHI
100000 CNY
10,404.38 XSUSHI
Đổi 100000 CNY sang 10,404.38 XSUSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành XSUSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo xSUSHI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang XSUSHI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XSUSHI/CNY

XSUSHI/CNY: 1 XSUSHI = 9.61 CNY; 2025/08/10 14:34:23
Trong 1D vừa qua, xSUSHI đã thay đổi -1.19% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xSUSHI(XSUSHI) đã thay đổi -1.19% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành XSUSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XSUSHI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của xSUSHI/CNY

Giá xSUSHI cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 10.03 CNY trong khi giá xSUSHI thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 8.24 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xSUSHI theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XSUSHI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
10.03 CNY
10.03 CNY
12.01 CNY
12.01 CNY
Thấp
9.6 CNY
8.24 CNY
7.52 CNY
5.74 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.19%
+19.28%
+19.58%
+4.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XSUSHI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XSUSHI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XSUSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin xSUSHI

Số liệu thị trường XSUSHI sang CNY

XSUSHI/CNY:
¥9.61
Khối lượng XSUSHI 24 giờ:
¥51,317.45
Vốn hóa thị trường XSUSHI:
--
Nguồn cung lưu hành XSUSHI:
0 XSUSHI

Tỷ giá XSUSHI sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi xSUSHI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của xSUSHI là ¥9.61 mỗi XSUSHI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XSUSHI. Khối lượng giao dịch của xSUSHI đã thay đổi -45.74% (¥-43,259.32 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XSUSHI là ¥94,576.77.

Thông tin thêm về xSUSHI trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xSUSHI phổ biến nhất là XSUSHI sang CNY, trong đó mã của xSUSHI là XSUSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116622.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4269.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 180.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100108.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86825.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160414.12 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 633877.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10230607.62 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XSUSHI sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XSUSHI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi xSUSHI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XSUSHI đến TWD
1 XSUSHI thành NT$40 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XSUSHI đến CNY
1 XSUSHI thành ¥9.61 CNY
popular info Đô la Mỹ
XSUSHI đến USD
1 XSUSHI thành $1.34 USD
popular info Euro
XSUSHI đến EUR
1 XSUSHI thành €1.15 EUR
popular info Đô la Canada
XSUSHI đến CAD
1 XSUSHI thành C$1.84 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XSUSHI đến KRW
1 XSUSHI thành ₩1,857.28 KRW
popular info Yên Nhật
XSUSHI đến JPY
1 XSUSHI thành ¥197.4 JPY
popular info Bảng Anh
XSUSHI đến GBP
1 XSUSHI thành £0.9957 GBP
popular info Real Brazil
XSUSHI đến BRL
1 XSUSHI thành R$7.27 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets WOO
WOO đến CNY
1 WOO thành ¥0.5706 CNY
other assets Bitcoin
BTC đến CNY
1 BTC thành ¥852,510 CNY
other assets Succinct
PROVE đến CNY
1 PROVE thành ¥10.45 CNY
other assets GMX
GMX đến CNY
1 GMX thành ¥128.07 CNY
other assets Solana
SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,291.12 CNY
other assets Raydium
RAY đến CNY
1 RAY thành ¥23.92 CNY
other assets Caldera
ERA đến CNY
1 ERA thành ¥7.85 CNY
other assets Bio Protocol
BIO đến CNY
1 BIO thành ¥0.8117 CNY
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến CNY
1 ZKJ thành ¥2.5 CNY
other assets Chainlink
LINK đến CNY
1 LINK thành ¥154.22 CNY

Bảng chuyển đổi từ XSUSHI sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của xSUSHI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XSUSHI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +19.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.19%, đạt mức cao nhất là 10.03 CNY và mức thấp nhất là 9.6 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 XSUSHI là ¥8.02 CNY , thay đổi +19.58% so với giá hiện tại. xSUSHI đã thay đổi
+¥
3.68CNY
, tương đương mức thay đổi +60.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XSUSHI
¥4.81¥4.86
-1.19%
1 XSUSHI
¥9.61¥9.73
-1.19%
5 XSUSHI
¥48.06¥48.64
-1.19%
10 XSUSHI
¥96.11¥97.28
-1.19%
50 XSUSHI
¥480.57¥486.4
-1.19%
100 XSUSHI
¥961.13¥972.81
-1.19%
500 XSUSHI
¥4,805.67¥4,864.05
-1.19%
1000 XSUSHI
¥9,611.33¥9,728.1
-1.19%

Câu Hỏi Thường Gặp XSUSHI/CNY

1 xSUSHI bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 xSUSHI (XSUSHI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥9.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu XSUSHI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1040 XSUSHI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XSUSHI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XSUSHI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XSUSHI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 0.5202 XSUSHI, trong khi 5 XSUSHI sẽ có giá khoảng 48.06CNY.
Giá cao nhất của XSUSHI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XSUSHI tính theo CNY là ¥651.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XSUSHI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xSUSHI tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) đã tăng 19.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) đã tăng 19.58% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XSUSHI thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xSUSHI và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XSUSHI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XSUSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XSUSHI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XSUSHI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XSUSHI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xSUSHI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp xSUSHI: XSUSHI sang Đô la Mỹ (USD), XSUSHI sang Euro (EUR), XSUSHI sang Bảng Anh (GBP), XSUSHI sang Đô la Canada (CAD), XSUSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), XSUSHI sang Rupee Pakistan (PKR), XSUSHI sang Real Brazil (BRL), XSUSHI sang ...
Giá của xSUSHI ở Mỹ là $1.34 USD. Ngoài ra, giá của xSUSHI là €1.15 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9957 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.84 CAD ở Canada, ₹117.32 INR ở Ấn Độ, ₨379 PKR ở Pakistan, R$7.27 BRL ở Brazil, ...
Cặp xSUSHI phổ biến nhất là XSUSHI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 xSUSHI (XSUSHI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥9.61.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.