Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104579.91 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104579.91 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104579.91 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XPM thành CZK
XPM/CZK: 1 XPM = 0.5471 CZK. Giá chuyển đổi 1 XPMarket (XPM) thành Koruna Czech (CZK) là 0.5471 CZK hôm nay.

XPM
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPM/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XPMarket (XPM) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPM hiện có giá trị là 0.5471 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPM hiện có giá 0.5471 CZK, nghĩa là mua 5 XPM sẽ mất 2.74 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1.83 XPM và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 9.14 XPM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XPM sang CZK
Chuyển đổi CZK sang XPM
XPMarket
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPM thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của XPMarket tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPM sang CZK, lên đến 10000 XPM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
XPMarket
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành XPM toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo XPMarket đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang XPM, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XPM/CZK
XPM/CZK: 1 XPM = 0.5471 CZK; 2025/06/14 17:52:58
Trong 1D vừa qua, XPMarket đã thay đổi +0.35% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XPMarket(XPM) đã thay đổi +0.35% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành XPM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XPM sang CZK: Biến động và thay đổi giá của XPMarket/CZK
Giá XPMarket cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.6555 CZK trong khi giá XPMarket thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.5430 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XPMarket theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPM theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5475 CZK | 0.6555 CZK | 0.7686 CZK | 1.1 CZK |
Thấp | 0.5383 CZK | 0.5430 CZK | 0.5337 CZK | 0.5430 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.35% | -9.22% | -29.00% | -48.74% |
Thông tin XPMarket
Số liệu thị trường XPM sang CZK
XPM/CZK:
Kč0.5471
Khối lượng XPM 24 giờ:
Kč3,102,969.64
Vốn hóa thị trường XPM:
--
Nguồn cung lưu hành XPM:
0 XPM
Tỷ giá XPM sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XPMarket thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XPMarket là Kč0.5471 mỗi XPM, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XPM. Khối lượng giao dịch của XPMarket đã thay đổi +2.43% (Kč73,749.4 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPM là Kč3,029,220.24.
Thông tin thêm về XPMarket trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XPMarket phổ biến nhất là XPM sang CZK, trong đó mã của XPMarket là XPM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XPM sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XPM sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XPM (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPM bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi XPMarket phổ biến

XPM đến TWD
1 XPM thành NT$0.7519 TWD

XPM đến CNY
1 XPM thành ¥0.1829 CNY

XPM đến USD
1 XPM thành $0.02545 USD

XPM đến EUR
1 XPM thành €0.02203 EUR

XPM đến CAD
1 XPM thành C$0.03458 CAD
XPM đến CZK
1 XPM thành Kč0.5471 CZK

XPM đến KRW
1 XPM thành ₩34.75 KRW

XPM đến JPY
1 XPM thành ¥3.67 JPY

XPM đến GBP
1 XPM thành £0.01876 GBP

XPM đến BRL
1 XPM thành R$0.1412 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

MAPO đến CZK
1 MAPO thành Kč0.1399 CZK

BMT đến CZK
1 BMT thành Kč2.57 CZK

LUNC đến CZK
1 LUNC thành Kč0.001281 CZK

MAVIA đến CZK
1 MAVIA thành Kč3.61 CZK

SKY đến CZK
1 SKY thành Kč1.86 CZK

USTC đến CZK
1 USTC thành Kč0.2643 CZK

MYX đến CZK
1 MYX thành Kč1.76 CZK

LA đến CZK
1 LA thành Kč17.46 CZK

POKT đến CZK
1 POKT thành Kč1.39 CZK

BDXN đến CZK
1 BDXN thành Kč0.7145 CZK
Bảng chuyển đổi từ XPM sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của XPMarket đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPM thành Koruna Czech đã thay đổi -9.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.5475 CZK và mức thấp nhất là 0.5383 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 XPM là Kč0.7705 CZK , thay đổi -29.00% so với giá hiện tại. XPMarket đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.78% so với năm trước.
+Kč
0.5471CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XPM | Kč0.2735 | Kč0.2726 | +0.35% |
1 XPM | Kč0.5471 | Kč0.5451 | +0.35% |
5 XPM | Kč2.74 | Kč2.73 | +0.35% |
10 XPM | Kč5.47 | Kč5.45 | +0.35% |
50 XPM | Kč27.35 | Kč27.26 | +0.35% |
100 XPM | Kč54.71 | Kč54.51 | +0.35% |
500 XPM | Kč273.53 | Kč272.57 | +0.35% |
1000 XPM | Kč547.06 | Kč545.14 | +0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp XPM/CZK
1 XPMarket bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 XPMarket (XPM) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.5471.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPM với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.83 XPM đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPM sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPM sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPM bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 9.14 XPM, trong khi 5 XPM sẽ có giá khoảng 2.74CZK.
Giá cao nhất của XPM/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPM tính theo CZK là Kč2.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPM/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XPMarket tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XPMarket (XPM) đã giảm 9.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XPMarket (XPM) đã giảm 29.00% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPM thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XPMarket và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPM/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPM/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPM/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPM/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XPMarket và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XPMarket: XPM sang Đô la Mỹ (USD), XPM sang Euro (EUR), XPM sang Bảng Anh (GBP), XPM sang Đô la Canada (CAD), XPM sang Rupee Ấn Độ (INR), XPM sang Rupee Pakistan (PKR), XPM sang Real Brazil (BRL), XPM sang ...
Giá của XPMarket ở Mỹ là $0.02545 USD. Ngoài ra, giá của XPMarket là €0.02203 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03458 CAD ở Canada, ₹2.19 INR ở Ấn Độ, ₨7.2 PKR ở Pakistan, R$0.1412 BRL ở Brazil, ...
Cặp XPMarket phổ biến nhất là XPM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 XPMarket (XPM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.5471.
Giá của XPMarket ở Mỹ là $0.02545 USD. Ngoài ra, giá của XPMarket là €0.02203 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03458 CAD ở Canada, ₹2.19 INR ở Ấn Độ, ₨7.2 PKR ở Pakistan, R$0.1412 BRL ở Brazil, ...
Cặp XPMarket phổ biến nhất là XPM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 XPMarket (XPM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.5471.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
