Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115679.73 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115679.73 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115679.73 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XBT thành BAM
XBT/BAM: 1 XBT = 0.0008633 BAM. Giá chuyển đổi 1 XBIT (XBT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0008633 BAM hôm nay.

XBT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XBT/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XBIT (XBT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XBT hiện có giá trị là 0.0008633 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XBT hiện có giá 0.0008633 BAM, nghĩa là mua 5 XBT sẽ mất 0.004316 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,158.41 XBT và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 5,792.05 XBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XBT sang BAM
Chuyển đổi BAM sang XBT
XBIT
Mark Bosnia-Herzegovina
1 XBT
0.0008633 BAM
Đổi 1 XBT sang 0.0008633 BAM
2 XBT
0.001727 BAM
Đổi 2 XBT sang 0.001727 BAM
5 XBT
0.004316 BAM
Đổi 5 XBT sang 0.004316 BAM
10 XBT
0.008633 BAM
Đổi 10 XBT sang 0.008633 BAM
20 XBT
0.01727 BAM
Đổi 20 XBT sang 0.01727 BAM
50 XBT
0.04316 BAM
Đổi 50 XBT sang 0.04316 BAM
100 XBT
0.08633 BAM
Đổi 100 XBT sang 0.08633 BAM
200 XBT
0.1727 BAM
Đổi 200 XBT sang 0.1727 BAM
500 XBT
0.4316 BAM
Đổi 500 XBT sang 0.4316 BAM
1000 XBT
0.8633 BAM
Đổi 1000 XBT sang 0.8633 BAM
5000 XBT
4.32 BAM
Đổi 5000 XBT sang 4.32 BAM
10000 XBT
8.63 BAM
Đổi 10000 XBT sang 8.63 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XBT thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của XBIT tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XBT sang BAM, lên đến 10000 XBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
XBIT
1 BAM
1,158.41 XBT
Đổi 1 BAM sang 1,158.41 XBT
10 BAM
11,584.11 XBT
Đổi 10 BAM sang 11,584.11 XBT
50 BAM
57,920.55 XBT
Đổi 50 BAM sang 57,920.55 XBT
100 BAM
115,841.09 XBT
Đổi 100 BAM sang 115,841.09 XBT
200 BAM
231,682.18 XBT
Đổi 200 BAM sang 231,682.18 XBT
500 BAM
579,205.46 XBT
Đổi 500 BAM sang 579,205.46 XBT
1000 BAM
1,158,410.92 XBT
Đổi 1000 BAM sang 1,158,410.92 XBT
2000 BAM
2,316,821.83 XBT
Đổi 2000 BAM sang 2,316,821.83 XBT
5000 BAM
5,792,054.58 XBT
Đổi 5000 BAM sang 5,792,054.58 XBT
10000 BAM
11,584,109.17 XBT
Đổi 10000 BAM sang 11,584,109.17 XBT
50000 BAM
57,920,545.84 XBT
Đổi 50000 BAM sang 57,920,545.84 XBT
100000 BAM
115,841,091.69 XBT
Đổi 100000 BAM sang 115,841,091.69 XBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành XBT toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo XBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang XBT, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XBT/BAM
XBT/BAM: 1 XBT = 0.0008633 BAM; 2025/09/20 09:41:43
Trong 1D vừa qua, XBIT đã thay đổi -9.84% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XBIT(XBT) đã thay đổi -9.84% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành XBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XBT sang BAM: Biến động và thay đổi giá của XBIT/BAM
Giá XBIT cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.001220 BAM trong khi giá XBIT thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0008064 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XBIT theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XBT theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001000 BAM | 0.001220 BAM | 0.001599 BAM | 0.005622 BAM |
Thấp | 0.0008064 BAM | 0.0008064 BAM | 0.0008064 BAM | 0.0008064 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.84% | -24.74% | -28.16% | -32.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XBT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XBT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XBIT
Số liệu thị trường XBT sang BAM
XBT/BAM:
KM0.0008633
Khối lượng XBT 24 giờ:
KM244,440.73
Vốn hóa thị trường XBT:
--
Nguồn cung lưu hành XBT:
0 XBT
Tỷ giá XBT sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XBIT thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XBIT là KM0.0008633 mỗi XBT, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XBT. Khối lượng giao dịch của XBIT đã thay đổi -6.62% (KM-17,333.37 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XBT là KM261,774.1.
Thông tin thêm về XBIT trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XBIT phổ biến nhất là XBT sang BAM, trong đó mã của XBIT là XBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98391.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159265.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615357.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182291.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XBT sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XBT sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XBIT phổ biến

XBT đến TWD
1 XBT thành NT$0.01569 TWD

XBT đến CNY
1 XBT thành ¥0.003693 CNY

XBT đến USD
1 XBT thành $0.0005189 USD

XBT đến EUR
1 XBT thành €0.0004418 EUR

XBT đến CAD
1 XBT thành C$0.0007151 CAD

XBT đến KRW
1 XBT thành ₩0.7251 KRW

XBT đến JPY
1 XBT thành ¥0.07677 JPY

XBT đến GBP
1 XBT thành £0.0003851 GBP
XBT đến BAM
1 XBT thành KM0.0008633 BAM

XBT đến BRL
1 XBT thành R$0.002763 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.1791 BAM

WLFI đến BAM
1 WLFI thành KM0.3665 BAM

WOD đến BAM
1 WOD thành KM0.1267 BAM

ASTER đến BAM
1 ASTER thành KM1.78 BAM

OPEN đến BAM
1 OPEN thành KM1.44 BAM

LINEA đến BAM
1 LINEA thành KM0.04666 BAM

PTB đến BAM
1 PTB thành KM0.09340 BAM

POP đến BAM
1 POP thành KM0.01494 BAM

CAKE đến BAM
1 CAKE thành KM4.67 BAM

FST đến BAM
1 FST thành KM0.1824 BAM
Bảng chuyển đổi từ XBT sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của XBIT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XBT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -24.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.84%, đạt mức cao nhất là 0.001000 BAM và mức thấp nhất là 0.0008064 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 XBT là KM0.001208 BAM , thay đổi -28.16% so với giá hiện tại. XBIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.15% so với năm trước.
-KM
0.01725BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XBT | KM0.0004316 | KM0.0004796 | -9.84% |
1 XBT | KM0.0008633 | KM0.0009592 | -9.84% |
5 XBT | KM0.004316 | KM0.004796 | -9.84% |
10 XBT | KM0.008633 | KM0.009592 | -9.84% |
50 XBT | KM0.04316 | KM0.04796 | -9.84% |
100 XBT | KM0.08633 | KM0.09592 | -9.84% |
500 XBT | KM0.4316 | KM0.4796 | -9.84% |
1000 XBT | KM0.8633 | KM0.9592 | -9.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp XBT/BAM
1 XBIT bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 XBIT (XBT) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0008633.
Tôi có thể mua bao nhiêu XBT với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,158.41 XBT đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XBT sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XBT sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XBT bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 5,792.05 XBT, trong khi 5 XBT sẽ có giá khoảng 0.004316BAM.
Giá cao nhất của XBT/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XBT tính theo BAM là KM0.04090. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XBT/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XBIT tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XBIT (XBT) đã giảm 24.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XBIT (XBT) đã giảm 28.16% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XBT thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XBIT và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XBT/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XBT/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XBT/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XBT/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XBIT: XBT sang Đô la Mỹ (USD), XBT sang Euro (EUR), XBT sang Bảng Anh (GBP), XBT sang Đô la Canada (CAD), XBT sang Rupee Ấn Độ (INR), XBT sang Rupee Pakistan (PKR), XBT sang Real Brazil (BRL), XBT sang ...
Giá của XBIT ở Mỹ là $0.0005189 USD. Ngoài ra, giá của XBIT là €0.0004418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003851 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007151 CAD ở Canada, ₹0.04572 INR ở Ấn Độ, ₨0.1473 PKR ở Pakistan, R$0.002763 BRL ở Brazil, ...
Cặp XBIT phổ biến nhất là XBT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 XBIT (XBT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0008633.
Giá của XBIT ở Mỹ là $0.0005189 USD. Ngoài ra, giá của XBIT là €0.0004418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003851 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007151 CAD ở Canada, ₹0.04572 INR ở Ấn Độ, ₨0.1473 PKR ở Pakistan, R$0.002763 BRL ở Brazil, ...
Cặp XBIT phổ biến nhất là XBT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 XBIT (XBT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0008633.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.