Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114950.00 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114950.00 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114950.00 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WGLMR thành AZN
WGLMR/AZN: 1 WGLMR = 0.1159 AZN. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Moonbeam (WGLMR) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.1159 AZN hôm nay.

WGLMR
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WGLMR/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Moonbeam (WGLMR) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WGLMR hiện có giá trị là 0.1159 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WGLMR hiện có giá 0.1159 AZN, nghĩa là mua 5 WGLMR sẽ mất 0.5794 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 8.63 WGLMR và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 43.15 WGLMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WGLMR sang AZN
Chuyển đổi AZN sang WGLMR
Wrapped Moonbeam
Manat Azerbaijani
1 WGLMR
0.1159 AZN
Đổi 1 WGLMR sang 0.1159 AZN
2 WGLMR
0.2318 AZN
Đổi 2 WGLMR sang 0.2318 AZN
5 WGLMR
0.5794 AZN
Đổi 5 WGLMR sang 0.5794 AZN
10 WGLMR
1.16 AZN
Đổi 10 WGLMR sang 1.16 AZN
20 WGLMR
2.32 AZN
Đổi 20 WGLMR sang 2.32 AZN
50 WGLMR
5.79 AZN
Đổi 50 WGLMR sang 5.79 AZN
100 WGLMR
11.59 AZN
Đổi 100 WGLMR sang 11.59 AZN
200 WGLMR
23.18 AZN
Đổi 200 WGLMR sang 23.18 AZN
500 WGLMR
57.94 AZN
Đổi 500 WGLMR sang 57.94 AZN
1000 WGLMR
115.89 AZN
Đổi 1000 WGLMR sang 115.89 AZN
5000 WGLMR
579.44 AZN
Đổi 5000 WGLMR sang 579.44 AZN
10000 WGLMR
1,158.87 AZN
Đổi 10000 WGLMR sang 1,158.87 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WGLMR thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Moonbeam tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WGLMR sang AZN, lên đến 10000 WGLMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Wrapped Moonbeam
1 AZN
8.63 WGLMR
Đổi 1 AZN sang 8.63 WGLMR
10 AZN
86.29 WGLMR
Đổi 10 AZN sang 86.29 WGLMR
50 AZN
431.45 WGLMR
Đổi 50 AZN sang 431.45 WGLMR
100 AZN
862.91 WGLMR
Đổi 100 AZN sang 862.91 WGLMR
200 AZN
1,725.81 WGLMR
Đổi 200 AZN sang 1,725.81 WGLMR
500 AZN
4,314.53 WGLMR
Đổi 500 AZN sang 4,314.53 WGLMR
1000 AZN
8,629.06 WGLMR
Đổi 1000 AZN sang 8,629.06 WGLMR
2000 AZN
17,258.13 WGLMR
Đổi 2000 AZN sang 17,258.13 WGLMR
5000 AZN
43,145.32 WGLMR
Đổi 5000 AZN sang 43,145.32 WGLMR
10000 AZN
86,290.63 WGLMR
Đổi 10000 AZN sang 86,290.63 WGLMR
50000 AZN
431,453.16 WGLMR
Đổi 50000 AZN sang 431,453.16 WGLMR
100000 AZN
862,906.31 WGLMR
Đổi 100000 AZN sang 862,906.31 WGLMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành WGLMR toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Wrapped Moonbeam đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang WGLMR, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WGLMR/AZN
WGLMR/AZN: 1 WGLMR = 0.1159 AZN; 2025/08/05 10:40:40
Trong 1D vừa qua, Wrapped Moonbeam đã thay đổi +1.35% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Moonbeam(WGLMR) đã thay đổi +1.35% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành WGLMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WGLMR sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Moonbeam/AZN
Giá Wrapped Moonbeam cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.4601 AZN trong khi giá Wrapped Moonbeam thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.3569 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Moonbeam theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WGLMR theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3930 AZN | 0.4601 AZN | 0.6090 AZN | 0.9565 AZN |
Thấp | 0.3658 AZN | 0.3569 AZN | 0.3569 AZN | 0.3569 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.35% | -17.72% | -25.28% | -55.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WGLMR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WGLMR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WGLMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped Moonbeam
Số liệu thị trường WGLMR sang AZN
WGLMR/AZN:
₼0.1159
Khối lượng WGLMR 24 giờ:
₼3,827.35
Vốn hóa thị trường WGLMR:
₼1,620,374.47
Nguồn cung lưu hành WGLMR:
13.98M WGLMR
Tỷ giá WGLMR sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Moonbeam thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Moonbeam là ₼0.1159 mỗi WGLMR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,620,374.47 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,982,314 WGLMR. Khối lượng giao dịch của Wrapped Moonbeam đã thay đổi +48.46% (₼1,249.33 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WGLMR là ₼2,578.02.
Thông tin thêm về Wrapped Moonbeam trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Moonbeam phổ biến nhất là WGLMR sang AZN, trong đó mã của Wrapped Moonbeam là WGLMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WGLMR sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WGLMR sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wrapped Moonbeam phổ biến

WGLMR đến TWD
1 WGLMR thành NT$2.04 TWD
WGLMR đến AZN
1 WGLMR thành ₼0.1159 AZN

WGLMR đến CNY
1 WGLMR thành ¥0.4900 CNY

WGLMR đến USD
1 WGLMR thành $0.06817 USD

WGLMR đến EUR
1 WGLMR thành €0.05908 EUR

WGLMR đến CAD
1 WGLMR thành C$0.09411 CAD

WGLMR đến KRW
1 WGLMR thành ₩94.87 KRW

WGLMR đến JPY
1 WGLMR thành ¥10.06 JPY

WGLMR đến GBP
1 WGLMR thành £0.05132 GBP

WGLMR đến BRL
1 WGLMR thành R$0.3760 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼6,251.19 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼195,542.58 AZN

LTC đến AZN
1 LTC thành ₼216.54 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼289.67 AZN

MNT đến AZN
1 MNT thành ₼1.48 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼28.7 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,297.7 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3526 AZN

MAGIC đến AZN
1 MAGIC thành ₼0.4243 AZN

UNI đến AZN
1 UNI thành ₼16.72 AZN
Bảng chuyển đổi từ WGLMR sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Moonbeam đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WGLMR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -17.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.35%, đạt mức cao nhất là 0.3930 AZN và mức thấp nhất là 0.3658 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 WGLMR là ₼0.2422 AZN , thay đổi -25.28% so với giá hiện tại. Wrapped Moonbeam đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.60% so với năm trước.
-₼
0.06903AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WGLMR | ₼0.05794 | ₼0.05545 | +1.35% |
1 WGLMR | ₼0.1159 | ₼0.1109 | +1.35% |
5 WGLMR | ₼0.5794 | ₼0.5545 | +1.35% |
10 WGLMR | ₼1.16 | ₼1.11 | +1.35% |
50 WGLMR | ₼5.79 | ₼5.55 | +1.35% |
100 WGLMR | ₼11.59 | ₼11.09 | +1.35% |
500 WGLMR | ₼57.94 | ₼55.45 | +1.35% |
1000 WGLMR | ₼115.89 | ₼110.91 | +1.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp WGLMR/AZN
1 Wrapped Moonbeam bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Moonbeam (WGLMR) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1159.
Tôi có thể mua bao nhiêu WGLMR với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.63 WGLMR đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WGLMR sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WGLMR sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WGLMR bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 43.15 WGLMR, trong khi 5 WGLMR sẽ có giá khoảng 0.5794AZN.
Giá cao nhất của WGLMR/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WGLMR tính theo AZN là ₼10.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WGLMR/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Moonbeam tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Moonbeam (WGLMR) đã giảm 17.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Moonbeam (WGLMR) đã giảm 25.28% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WGLMR thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Moonbeam và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WGLMR/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WGLMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WGLMR/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WGLMR/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WGLMR/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Moonbeam và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Moonbeam: WGLMR sang Đô la Mỹ (USD), WGLMR sang Euro (EUR), WGLMR sang Bảng Anh (GBP), WGLMR sang Đô la Canada (CAD), WGLMR sang Rupee Ấn Độ (INR), WGLMR sang Rupee Pakistan (PKR), WGLMR sang Real Brazil (BRL), WGLMR sang ...
Giá của Wrapped Moonbeam ở Mỹ là $0.06817 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Moonbeam là €0.05908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09411 CAD ở Canada, ₹5.99 INR ở Ấn Độ, ₨19.34 PKR ở Pakistan, R$0.3760 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Moonbeam phổ biến nhất là WGLMR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Wrapped Moonbeam (WGLMR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1159.
Giá của Wrapped Moonbeam ở Mỹ là $0.06817 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Moonbeam là €0.05908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09411 CAD ở Canada, ₹5.99 INR ở Ấn Độ, ₨19.34 PKR ở Pakistan, R$0.3760 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Moonbeam phổ biến nhất là WGLMR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Wrapped Moonbeam (WGLMR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1159.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
