Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105495.01 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105495.01 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105495.01 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WHBAR thành DZD
WHBAR/DZD: 1 WHBAR = 22.35 DZD. Giá chuyển đổi 1 Wrapped HBAR (WHBAR) thành Dinar Algeria (DZD) là 22.35 DZD hôm nay.

WHBAR
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WHBAR/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped HBAR (WHBAR) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WHBAR hiện có giá trị là 22.35 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WHBAR hiện có giá 22.35 DZD, nghĩa là mua 5 WHBAR sẽ mất 111.73 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.04475 WHBAR và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.2238 WHBAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WHBAR sang DZD
Chuyển đổi DZD sang WHBAR
Wrapped HBAR
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WHBAR thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped HBAR tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WHBAR sang DZD, lên đến 10000 WHBAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Wrapped HBAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành WHBAR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Wrapped HBAR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang WHBAR, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WHBAR/DZD
WHBAR/DZD: 1 WHBAR = 22.35 DZD; 2025/06/09 04:53:36
Trong 1D vừa qua, Wrapped HBAR đã thay đổi +1.00% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped HBAR(WHBAR) đã thay đổi +1.00% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành WHBAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WHBAR sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Wrapped HBAR/DZD
Giá Wrapped HBAR cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 23.1 DZD trong khi giá Wrapped HBAR thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 20.46 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped HBAR theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WHBAR theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 22.65 DZD | 23.1 DZD | 30.08 DZD | 30.08 DZD |
Thấp | 21.96 DZD | 20.46 DZD | 20.46 DZD | 16.53 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.00% | +0.03% | -16.72% | -11.00% |
Thông tin Wrapped HBAR
Số liệu thị trường WHBAR sang DZD
WHBAR/DZD:
د.ج22.35
Khối lượng WHBAR 24 giờ:
د.ج229,563,212.59
Vốn hóa thị trường WHBAR:
د.ج4,946,750,547
Nguồn cung lưu hành WHBAR:
221.37M WHBAR
Tỷ giá WHBAR sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped HBAR thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped HBAR là د.ج22.35 mỗi WHBAR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج4,946,750,547 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,367,440 WHBAR. Khối lượng giao dịch của Wrapped HBAR đã thay đổi +29.41% (د.ج52,177,754.97 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WHBAR là د.ج177,385,457.62.
Thông tin thêm về Wrapped HBAR trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped HBAR phổ biến nhất là WHBAR sang DZD, trong đó mã của Wrapped HBAR là WHBAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.08 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93096.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78402.68 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145492.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591454.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9119802.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WHBAR sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WHBAR sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WHBAR (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WHBAR bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WHBAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wrapped HBAR phổ biến

WHBAR đến TWD
1 WHBAR thành NT$5.08 TWD

WHBAR đến CNY
1 WHBAR thành ¥1.22 CNY

WHBAR đến USD
1 WHBAR thành $0.1697 USD
WHBAR đến DZD
1 WHBAR thành د.ج22.35 DZD

WHBAR đến EUR
1 WHBAR thành €0.1486 EUR

WHBAR đến CAD
1 WHBAR thành C$0.2322 CAD

WHBAR đến KRW
1 WHBAR thành ₩230.38 KRW

WHBAR đến JPY
1 WHBAR thành ¥24.51 JPY

WHBAR đến GBP
1 WHBAR thành £0.1251 GBP

WHBAR đến BRL
1 WHBAR thành R$0.9440 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

VOXEL đến DZD
1 VOXEL thành د.ج7.25 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج294.79 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج328,075.18 DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج13,920,167.88 DZD

KOGE đến DZD
1 KOGE thành د.ج8,367.75 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج87.35 DZD

ICP đến DZD
1 ICP thành د.ج741.13 DZD

PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001519 DZD

XLM đến DZD
1 XLM thành د.ج34.96 DZD

AVAX đến DZD
1 AVAX thành د.ج2,709.04 DZD
Bảng chuyển đổi từ WHBAR sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped HBAR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WHBAR thành Dinar Algeria đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.00%, đạt mức cao nhất là 22.65 DZD và mức thấp nhất là 21.96 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 WHBAR là د.ج26.83 DZD , thay đổi -16.72% so với giá hiện tại. Wrapped HBAR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +86.69% so với năm trước.
+د.ج
10.37DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WHBAR | د.ج11.17 | د.ج11.06 | +1.00% |
1 WHBAR | د.ج22.35 | د.ج22.13 | +1.00% |
5 WHBAR | د.ج111.73 | د.ج110.63 | +1.00% |
10 WHBAR | د.ج223.46 | د.ج221.26 | +1.00% |
50 WHBAR | د.ج1,117.32 | د.ج1,106.29 | +1.00% |
100 WHBAR | د.ج2,234.63 | د.ج2,212.58 | +1.00% |
500 WHBAR | د.ج11,173.17 | د.ج11,062.89 | +1.00% |
1000 WHBAR | د.ج22,346.33 | د.ج22,125.78 | +1.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp WHBAR/DZD
1 Wrapped HBAR bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Wrapped HBAR (WHBAR) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج22.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu WHBAR với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04475 WHBAR đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WHBAR sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WHBAR sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WHBAR bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.2238 WHBAR, trong khi 5 WHBAR sẽ có giá khoảng 111.73DZD.
Giá cao nhất của WHBAR/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WHBAR tính theo DZD là د.ج52.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WHBAR/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped HBAR tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped HBAR (WHBAR) đã tăng 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped HBAR (WHBAR) đã giảm 16.72% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WHBAR thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped HBAR và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WHBAR/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WHBAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WHBAR/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WHBAR/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WHBAR/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped HBAR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
