Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Wrapped CRO sang Kyat Myanmar (WCRO sang MMK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi WCRO thành MMK

WCRO/MMK: 1 WCRO = 196.42 MMK. Giá chuyển đổi 1 Wrapped CRO (WCRO) thành Kyat Myanmar (MMK) là 196.42 MMK hôm nay.
WCRO
WCRO
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCRO/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped CRO (WCRO) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCRO hiện có giá trị là 196.42 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCRO hiện có giá 196.42 MMK, nghĩa là mua 5 WCRO sẽ mất 982.09 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.005091 WCRO và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02546 WCRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WCRO sang MMK

Chuyển đổi MMK sang WCRO

Wrapped CRO
Kyat Myanmar
1 WCRO
196.42  MMK
Đổi 1 WCRO sang 196.42 MMK
2 WCRO
392.84  MMK
Đổi 2 WCRO sang 392.84 MMK
5 WCRO
982.09  MMK
Đổi 5 WCRO sang 982.09 MMK
10 WCRO
1,964.18  MMK
Đổi 10 WCRO sang 1,964.18 MMK
20 WCRO
3,928.37  MMK
Đổi 20 WCRO sang 3,928.37 MMK
50 WCRO
9,820.92  MMK
Đổi 50 WCRO sang 9,820.92 MMK
100 WCRO
19,641.85  MMK
Đổi 100 WCRO sang 19,641.85 MMK
200 WCRO
39,283.69  MMK
Đổi 200 WCRO sang 39,283.69 MMK
500 WCRO
98,209.23  MMK
Đổi 500 WCRO sang 98,209.23 MMK
1000 WCRO
196,418.45  MMK
Đổi 1000 WCRO sang 196,418.45 MMK
5000 WCRO
982,092.26  MMK
Đổi 5000 WCRO sang 982,092.26 MMK
10000 WCRO
1,964,184.52  MMK
Đổi 10000 WCRO sang 1,964,184.52 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WCRO thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped CRO tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WCRO sang MMK, lên đến 10000 WCRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Wrapped CRO
1 MMK
0.005091 WCRO
Đổi 1 MMK sang 0.005091 WCRO
10 MMK
0.05091 WCRO
Đổi 10 MMK sang 0.05091 WCRO
50 MMK
0.2546 WCRO
Đổi 50 MMK sang 0.2546 WCRO
100 MMK
0.5091 WCRO
Đổi 100 MMK sang 0.5091 WCRO
200 MMK
1.02 WCRO
Đổi 200 MMK sang 1.02 WCRO
500 MMK
2.55 WCRO
Đổi 500 MMK sang 2.55 WCRO
1000 MMK
5.09 WCRO
Đổi 1000 MMK sang 5.09 WCRO
2000 MMK
10.18 WCRO
Đổi 2000 MMK sang 10.18 WCRO
5000 MMK
25.46 WCRO
Đổi 5000 MMK sang 25.46 WCRO
10000 MMK
50.91 WCRO
Đổi 10000 MMK sang 50.91 WCRO
50000 MMK
254.56 WCRO
Đổi 50000 MMK sang 254.56 WCRO
100000 MMK
509.12 WCRO
Đổi 100000 MMK sang 509.12 WCRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành WCRO toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Wrapped CRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang WCRO, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WCRO/MMK

WCRO/MMK: 1 WCRO = 196.42 MMK; 2025/12/28 13:17:07
Trong 1D vừa qua, Wrapped CRO đã thay đổi +1.44% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped CRO(WCRO) đã thay đổi +1.44% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành WCRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WCRO sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Wrapped CRO/MMK

Giá Wrapped CRO cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 204.53 MMK trong khi giá Wrapped CRO thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 192.56 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped CRO theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WCRO theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
197.08 MMK
204.53 MMK
237.66 MMK
476.45 MMK
Thấp
192.9 MMK
192.56 MMK
187.77 MMK
164.01 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.44%
-1.68%
-15.71%
-50.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WCRO (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCRO bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped CRO

Số liệu thị trường WCRO sang MMK

WCRO/MMK:
Ks196.42
Khối lượng WCRO 24 giờ:
Ks832,562,407.42
Vốn hóa thị trường WCRO:
Ks153,309,111,601.79
Nguồn cung lưu hành WCRO:
780.52M WCRO

Tỷ giá WCRO sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped CRO thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped CRO là Ks196.42 mỗi WCRO, với tổng vốn hoá thị trường của Ks153,309,111,601.79 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 780,523,000 WCRO. Khối lượng giao dịch của Wrapped CRO đã thay đổi +8.05% (Ks62,013,042.35 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCRO là Ks770,549,365.07.

Thông tin thêm về Wrapped CRO trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped CRO phổ biến nhất là WCRO sang MMK, trong đó mã của Wrapped CRO là WCRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WCRO sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WCRO sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped CRO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WCRO đến TWD
1 WCRO thành NT$2.94 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WCRO đến CNY
1 WCRO thành ¥0.6554 CNY
popular info Đô la Mỹ
WCRO đến USD
1 WCRO thành $0.09355 USD
popular info Đô la Úc
WCRO đến AUD
1 WCRO thành AU$0.1393 AUD
popular info Euro
WCRO đến EUR
1 WCRO thành €0.07944 EUR
popular info Đô la Canada
WCRO đến CAD
1 WCRO thành C$0.1280 CAD
popular info Kyat Myanmar
WCRO đến MMK
1 WCRO thành Ks196.42 MMK
popular info Won Hàn Quốc
WCRO đến KRW
1 WCRO thành ₩134.92 KRW
popular info Yên Nhật
WCRO đến JPY
1 WCRO thành ¥14.64 JPY
popular info Bảng Anh
WCRO đến GBP
1 WCRO thành £0.06921 GBP
popular info Real Brazil
WCRO đến BRL
1 WCRO thành R$0.5186 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Astra Nova
RVV đến MMK
1 RVV thành Ks14.73 MMK
other assets TokenFi
TOKEN đến MMK
1 TOKEN thành Ks9.04 MMK
other assets Uniswap
UNI đến MMK
1 UNI thành Ks13,211.56 MMK
other assets CLV
CLV đến MMK
1 CLV thành Ks12.59 MMK
other assets Cardano
ADA đến MMK
1 ADA thành Ks776.19 MMK
other assets Filecoin
FIL đến MMK
1 FIL thành Ks2,808.66 MMK
other assets Threshold
T đến MMK
1 T thành Ks21.06 MMK
other assets Reserve Rights
RSR đến MMK
1 RSR thành Ks5.57 MMK
other assets Mask Network
MASK đến MMK
1 MASK thành Ks1,315.53 MMK
other assets Hive
HIVE đến MMK
1 HIVE thành Ks219.14 MMK

Bảng chuyển đổi từ WCRO sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped CRO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCRO thành Kyat Myanmar đã thay đổi -1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.44%, đạt mức cao nhất là 197.08 MMK và mức thấp nhất là 192.9 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 WCRO là Ks233.01 MMK , thay đổi -15.71% so với giá hiện tại. Wrapped CRO đã thay đổi
-Ks
113.76MMK
, tương đương mức thay đổi -36.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WCRO
Ks98.21Ks96.81
+1.44%
1 WCRO
Ks196.42Ks193.63
+1.44%
5 WCRO
Ks982.09Ks968.15
+1.44%
10 WCRO
Ks1,964.18Ks1,936.29
+1.44%
50 WCRO
Ks9,820.92Ks9,681.47
+1.44%
100 WCRO
Ks19,641.85Ks19,362.94
+1.44%
500 WCRO
Ks98,209.23Ks96,814.68
+1.44%
1000 WCRO
Ks196,418.45Ks193,629.36
+1.44%

Câu Hỏi Thường Gặp WCRO/MMK

1 Wrapped CRO bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Wrapped CRO (WCRO) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks196.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCRO với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005091 WCRO đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WCRO sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WCRO sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WCRO bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.02546 WCRO, trong khi 5 WCRO sẽ có giá khoảng 982.09MMK.
Giá cao nhất của WCRO/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WCRO tính theo MMK là Ks1,958.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WCRO/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped CRO tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped CRO (WCRO) đã giảm 1.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped CRO (WCRO) đã giảm 15.71% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WCRO thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped CRO và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WCRO/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WCRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WCRO/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WCRO/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WCRO/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped CRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped CRO: WCRO sang Đô la Mỹ (USD), WCRO sang Euro (EUR), WCRO sang Bảng Anh (GBP), WCRO sang Đô la Canada (CAD), WCRO sang Rupee Ấn Độ (INR), WCRO sang Rupee Pakistan (PKR), WCRO sang Real Brazil (BRL), WCRO sang ...
Giá của Wrapped CRO ở Mỹ là $0.09355 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped CRO là €0.07944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1280 CAD ở Canada, ₹8.4 INR ở Ấn Độ, ₨26.21 PKR ở Pakistan, R$0.5186 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped CRO phổ biến nhất là WCRO sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Wrapped CRO (WCRO) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks196.42.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget