Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87890.26 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87890.26 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87890.26 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WCHZ thành GEL
WCHZ/GEL: 1 WCHZ = 0.09387 GEL. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Chiliz (WCHZ) thành Lari Georgia (GEL) là 0.09387 GEL hôm nay.

WCHZ
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCHZ/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Chiliz (WCHZ) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCHZ hiện có giá trị là 0.09387 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCHZ hiện có giá 0.09387 GEL, nghĩa là mua 5 WCHZ sẽ mất 0.4693 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 10.65 WCHZ và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 53.27 WCHZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WCHZ sang GEL
Chuyển đổi GEL sang WCHZ
Wrapped Chiliz
Lari Georgia
1 WCHZ
0.09387 GEL
Đổi 1 WCHZ sang 0.09387 GEL
2 WCHZ
0.1877 GEL
Đổi 2 WCHZ sang 0.1877 GEL
5 WCHZ
0.4693 GEL
Đổi 5 WCHZ sang 0.4693 GEL
10 WCHZ
0.9387 GEL
Đổi 10 WCHZ sang 0.9387 GEL
20 WCHZ
1.88 GEL
Đổi 20 WCHZ sang 1.88 GEL
50 WCHZ
4.69 GEL
Đổi 50 WCHZ sang 4.69 GEL
100 WCHZ
9.39 GEL
Đổi 100 WCHZ sang 9.39 GEL
200 WCHZ
18.77 GEL
Đổi 200 WCHZ sang 18.77 GEL
500 WCHZ
46.93 GEL
Đổi 500 WCHZ sang 46.93 GEL
1000 WCHZ
93.87 GEL
Đổi 1000 WCHZ sang 93.87 GEL
5000 WCHZ
469.35 GEL
Đổi 5000 WCHZ sang 469.35 GEL
10000 WCHZ
938.69 GEL
Đổi 10000 WCHZ sang 938.69 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WCHZ thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Chiliz tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WCHZ sang GEL, lên đến 10000 WCHZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Wrapped Chiliz
1 GEL
10.65 WCHZ
Đổi 1 GEL sang 10.65 WCHZ
10 GEL
106.53 WCHZ
Đổi 10 GEL sang 106.53 WCHZ
50 GEL
532.66 WCHZ
Đổi 50 GEL sang 532.66 WCHZ
100 GEL
1,065.31 WCHZ
Đổi 100 GEL sang 1,065.31 WCHZ
200 GEL
2,130.62 WCHZ
Đổi 200 GEL sang 2,130.62 WCHZ
500 GEL
5,326.56 WCHZ
Đổi 500 GEL sang 5,326.56 WCHZ
1000 GEL
10,653.11 WCHZ
Đổi 1000 GEL sang 10,653.11 WCHZ
2000 GEL
21,306.23 WCHZ
Đổi 2000 GEL sang 21,306.23 WCHZ
5000 GEL
53,265.57 WCHZ
Đổi 5000 GEL sang 53,265.57 WCHZ
10000 GEL
106,531.13 WCHZ
Đổi 10000 GEL sang 106,531.13 WCHZ
50000 GEL
532,655.65 WCHZ
Đổi 50000 GEL sang 532,655.65 WCHZ
100000 GEL
1,065,311.3 WCHZ
Đổi 100000 GEL sang 1,065,311.3 WCHZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành WCHZ toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Wrapped Chiliz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang WCHZ, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WCHZ/GEL
WCHZ/GEL: 1 WCHZ = 0.09387 GEL; 2025/12/25 02:51:22
Trong 1D vừa qua, Wrapped Chiliz đã thay đổi +1.69% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Chiliz(WCHZ) đã thay đổi +1.69% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành WCHZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WCHZ sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Chiliz/GEL
Giá Wrapped Chiliz cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.1039 GEL trong khi giá Wrapped Chiliz thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.07662 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Chiliz theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WCHZ theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09576 GEL | 0.1039 GEL | 0.1039 GEL | 0.1259 GEL |
Thấp | 0.09231 GEL | 0.07662 GEL | 0.07535 GEL | 0.05941 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.69% | +19.96% | +20.14% | -8.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WCHZ (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCHZ bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCHZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped Chiliz
Số liệu thị trường WCHZ sang GEL
WCHZ/GEL:
₾0.09387
Khối lượng WCHZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WCHZ:
₾864,234,808.4
Nguồn cung lưu hành WCHZ:
9.21B WCHZ
Tỷ giá WCHZ sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Chiliz thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Chiliz là ₾0.09387 mỗi WCHZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₾864,234,808.4 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,206,791,000 WCHZ. Khối lượng giao dịch của Wrapped Chiliz đã thay đổi -100.00% (₾-- GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCHZ là ₾--.
Thông tin thêm về Wrapped Chiliz trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Chiliz phổ biến nhất là WCHZ sang GEL, trong đó mã của Wrapped Chiliz là WCHZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WCHZ sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WCHZ sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wrapped Chiliz phổ biến

WCHZ đến TWD
1 WCHZ thành NT$1.1 TWD
WCHZ đến GEL
1 WCHZ thành ₾0.09387 GEL

WCHZ đến CNY
1 WCHZ thành ¥0.2456 CNY

WCHZ đến USD
1 WCHZ thành $0.03496 USD

WCHZ đến AUD
1 WCHZ thành AU$0.05214 AUD

WCHZ đến EUR
1 WCHZ thành €0.02969 EUR

WCHZ đến CAD
1 WCHZ thành C$0.04781 CAD

WCHZ đến KRW
1 WCHZ thành ₩50.53 KRW

WCHZ đến JPY
1 WCHZ thành ¥5.45 JPY

WCHZ đến GBP
1 WCHZ thành £0.02590 GBP

WCHZ đến BRL
1 WCHZ thành R$0.1930 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

ZEC đến GEL
1 ZEC thành ₾1,188.1 GEL

BIFI đến GEL
1 BIFI thành ₾414.98 GEL

SQD đến GEL
1 SQD thành ₾0.1889 GEL

BANANA đến GEL
1 BANANA thành ₾20.94 GEL

VSN đến GEL
1 VSN thành ₾0.2319 GEL

POWER đến GEL
1 POWER thành ₾0.9276 GEL

ACT đến GEL
1 ACT thành ₾0.1021 GEL

MAVIA đến GEL
1 MAVIA thành ₾0.1402 GEL

ZBT đến GEL
1 ZBT thành ₾0.2740 GEL

S đến GEL
1 S thành ₾0.1995 GEL
Bảng chuyển đổi từ WCHZ sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Chiliz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCHZ thành Lari Georgia đã thay đổi +19.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.69%, đạt mức cao nhất là 0.09576 GEL và mức thấp nhất là 0.09231 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 WCHZ là ₾0.07813 GEL , thay đổi +20.14% so với giá hiện tại. Wrapped Chiliz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.83% so với năm trước.
-₾
0.1587GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WCHZ | ₾0.04693 | ₾0.04615 | +1.69% |
1 WCHZ | ₾0.09387 | ₾0.09231 | +1.69% |
5 WCHZ | ₾0.4693 | ₾0.4615 | +1.69% |
10 WCHZ | ₾0.9387 | ₾0.9231 | +1.69% |
50 WCHZ | ₾4.69 | ₾4.62 | +1.69% |
100 WCHZ | ₾9.39 | ₾9.23 | +1.69% |
500 WCHZ | ₾46.93 | ₾46.15 | +1.69% |
1000 WCHZ | ₾93.87 | ₾92.31 | +1.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp WCHZ/GEL
1 Wrapped Chiliz bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Chiliz (WCHZ) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.09387.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCHZ với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.65 WCHZ đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WCHZ sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WCHZ sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WCHZ bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 53.27 WCHZ, trong khi 5 WCHZ sẽ có giá khoảng 0.4693GEL.
Giá cao nhất của WCHZ/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WCHZ tính theo GEL là ₾0.2956. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WCHZ/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Chiliz tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Chiliz (WCHZ) đã tăng 19.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Chiliz (WCHZ) đã tăng 20.14% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WCHZ thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Chiliz và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WCHZ/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WCHZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WCHZ/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WCHZ/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WCHZ/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Chiliz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Chiliz: WCHZ sang Đô la Mỹ (USD), WCHZ sang Euro (EUR), WCHZ sang Bảng Anh (GBP), WCHZ sang Đô la Canada (CAD), WCHZ sang Rupee Ấn Độ (INR), WCHZ sang Rupee Pakistan (PKR), WCHZ sang Real Brazil (BRL), WCHZ sang ...
Giá của Wrapped Chiliz ở Mỹ là $0.03496 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Chiliz là €0.02969 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02590 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04781 CAD ở Canada, ₹3.14 INR ở Ấn Độ, ₨9.79 PKR ở Pakistan, R$0.1930 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Chiliz phổ biến nhất là WCHZ sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Wrapped Chiliz (WCHZ) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.09387.
Giá của Wrapped Chiliz ở Mỹ là $0.03496 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Chiliz là €0.02969 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02590 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04781 CAD ở Canada, ₹3.14 INR ở Ấn Độ, ₨9.79 PKR ở Pakistan, R$0.1930 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Chiliz phổ biến nhất là WCHZ sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Wrapped Chiliz (WCHZ) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.09387.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
OpenAI Giới thiệu các biện pháp an toàn nâng cao cho thanh thiếu niên và kiểm soát của phụ huynh đối với ChatGPTGriffin AI ra mắt TEA Turbo, một tác nhân AI đơn giản hóa DeFi Giao dịch bằng ngôn ngữ tự nhiên và thanh khoản tích hợpVí Bitget tích hợp PIX để cho phép thanh toán tiền điện tử tức thì tại BrazilDữ liệu: Chỉ số Sợ hãi và Tham lam tiền mã hóa hiện tại là 52, ở trạng thái trung lậpSpace and Time tích hợp USDC cho ZK CoprocessingNgân hàng Trung ương Nhật Bản giữ nguyên lãi suất, USD/JPY tăng hơn 20 điểm trong ngắn hạnCandyBomb x 0G: Giao dịch futures để chia sẻ 14,500 0G!Cộng đồng Sky khởi động bỏ phiếu đề xuất “Phạt phí nâng cấp chậm từ MKR lên SKY”PENGU tiếp tục tăng giá sau khi kiểm tra lại xu hướng tăng—$0.90 phía trước?Vitalik Buterin biện minh cho hàng đợi unstaking 45 ngày là điều cần thiết để bảo vệ Ethereum











































