Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBONES thành ISK

WBONES/ISK: 1 WBONES = 32.39 ISK. Giá chuyển đổi 1 Wrapped BONES (WBONES) thành Króna Iceland (ISK) là 32.39 ISK hôm nay.
WBONES
WBONES
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBONES/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped BONES (WBONES) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBONES hiện có giá trị là 32.39 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBONES hiện có giá 32.39 ISK, nghĩa là mua 5 WBONES sẽ mất 161.93 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03088 WBONES và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1544 WBONES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBONES sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WBONES

Wrapped BONES
Króna Iceland
1 WBONES
32.39  ISK
2 WBONES
64.77  ISK
5 WBONES
161.93  ISK
10 WBONES
323.85  ISK
20 WBONES
647.7  ISK
50 WBONES
1,619.25  ISK
100 WBONES
3,238.5  ISK
200 WBONES
6,477.01  ISK
500 WBONES
16,192.52  ISK
1000 WBONES
32,385.05  ISK
5000 WBONES
161,925.24  ISK
10000 WBONES
323,850.48  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBONES thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped BONES tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBONES sang ISK, lên đến 10000 WBONES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Wrapped BONES
1000 ISK
30.88 WBONES
2000 ISK
61.76 WBONES
5000 ISK
154.39 WBONES
10000 ISK
308.78 WBONES
50000 ISK
1,543.92 WBONES
100000 ISK
3,087.84 WBONES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WBONES toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Wrapped BONES đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WBONES, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBONES/ISK

WBONES/ISK: 1 WBONES = 32.39 ISK; 2025/06/09 05:09:00
Trong 1D vừa qua, Wrapped BONES đã thay đổi +0.57% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped BONES(WBONES) đã thay đổi +0.57% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WBONES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBONES sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Wrapped BONES/ISK

Giá Wrapped BONES cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 69.99 ISK trong khi giá Wrapped BONES thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 60.85 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped BONES theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBONES theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
66.99 ISK
69.99 ISK
91.8 ISK
121.03 ISK
Thấp
65.98 ISK
60.85 ISK
60.85 ISK
60.85 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.57%
-5.99%
-17.43%
-41.75%

Thông tin Wrapped BONES

Số liệu thị trường WBONES sang ISK

WBONES/ISK:
kr32.39
Khối lượng WBONES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WBONES:
kr2,375,095.17
Nguồn cung lưu hành WBONES:
73.34K WBONES

Tỷ giá WBONES sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped BONES thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped BONES là kr32.39 mỗi WBONES, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,375,095.17 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,339.25 WBONES. Khối lượng giao dịch của Wrapped BONES đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBONES là kr0.

Thông tin thêm về Wrapped BONES trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped BONES phổ biến nhất là WBONES sang ISK, trong đó mã của Wrapped BONES là WBONES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93096.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78402.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145492.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591454.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9119802.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBONES sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBONES sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBONES (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBONES bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBONES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped BONES phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBONES đến TWD
1 WBONES thành NT$7.69 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBONES đến CNY
1 WBONES thành ¥1.85 CNY
popular info Króna Iceland
WBONES đến ISK
1 WBONES thành kr32.39 ISK
popular info Đô la Mỹ
WBONES đến USD
1 WBONES thành $0.2568 USD
popular info Euro
WBONES đến EUR
1 WBONES thành €0.2249 EUR
popular info Đô la Canada
WBONES đến CAD
1 WBONES thành C$0.3514 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBONES đến KRW
1 WBONES thành ₩348.64 KRW
popular info Yên Nhật
WBONES đến JPY
1 WBONES thành ¥37.09 JPY
popular info Bảng Anh
WBONES đến GBP
1 WBONES thành £0.1894 GBP
popular info Real Brazil
WBONES đến BRL
1 WBONES thành R$1.43 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr6.93 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr281.31 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr313,724.3 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,309,968.46 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,013.57 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr83.3 ISK
other assets Internet Computer
ICP đến ISK
1 ICP thành kr707.48 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001448 ISK
other assets Stellar
XLM đến ISK
1 XLM thành kr33.41 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr2,584.89 ISK

Bảng chuyển đổi từ WBONES sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped BONES đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBONES thành Króna Iceland đã thay đổi -5.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 66.99 ISK và mức thấp nhất là 65.98 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WBONES là kr46.47 ISK , thay đổi -17.43% so với giá hiện tại. Wrapped BONES đã thay đổi
+kr
66.75ISK
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBONES
kr16.19kr16
+0.57%
1 WBONES
kr32.39kr32.01
+0.57%
5 WBONES
kr161.93kr160.03
+0.57%
10 WBONES
kr323.85kr320.07
+0.57%
50 WBONES
kr1,619.25kr1,600.34
+0.57%
100 WBONES
kr3,238.5kr3,200.67
+0.57%
500 WBONES
kr16,192.52kr16,003.36
+0.57%
1000 WBONES
kr32,385.05kr32,006.72
+0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp WBONES/ISK

1 Wrapped BONES bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Wrapped BONES (WBONES) trong Króna Iceland (ISK) là kr32.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBONES với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03088 WBONES đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBONES sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBONES sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBONES bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1544 WBONES, trong khi 5 WBONES sẽ có giá khoảng 161.93ISK.
Giá cao nhất của WBONES/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBONES tính theo ISK là kr211.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBONES/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped BONES tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped BONES (WBONES) đã giảm 5.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped BONES (WBONES) đã giảm 17.43% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBONES thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped BONES và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBONES/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBONES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBONES/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBONES/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBONES/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped BONES và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.