Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WLD thành HNL

WLD/HNL: 1 WLD = 25.94 HNL. Giá chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) thành Lempira Honduras (HNL) là 25.94 HNL hôm nay.
WLD
WLD
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLD/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Worldcoin (WLD) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLD hiện có giá trị là 25.94 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLD hiện có giá 25.94 HNL, nghĩa là mua 5 WLD sẽ mất 129.68 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.03856 WLD và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1928 WLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WLD sang HNL

Chuyển đổi HNL sang WLD

Worldcoin
Lempira Honduras
1 WLD
25.94  HNL
Đổi 1 WLD sang 25.94 HNL
2 WLD
51.87  HNL
Đổi 2 WLD sang 51.87 HNL
5 WLD
129.68  HNL
Đổi 5 WLD sang 129.68 HNL
10 WLD
259.36  HNL
Đổi 10 WLD sang 259.36 HNL
20 WLD
518.72  HNL
Đổi 20 WLD sang 518.72 HNL
50 WLD
1,296.79  HNL
Đổi 50 WLD sang 1,296.79 HNL
100 WLD
2,593.59  HNL
Đổi 100 WLD sang 2,593.59 HNL
200 WLD
5,187.18  HNL
Đổi 200 WLD sang 5,187.18 HNL
500 WLD
12,967.94  HNL
Đổi 500 WLD sang 12,967.94 HNL
1000 WLD
25,935.88  HNL
Đổi 1000 WLD sang 25,935.88 HNL
5000 WLD
129,679.38  HNL
Đổi 5000 WLD sang 129,679.38 HNL
10000 WLD
259,358.77  HNL
Đổi 10000 WLD sang 259,358.77 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLD thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Worldcoin tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLD sang HNL, lên đến 10000 WLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Worldcoin
1 HNL
0.03856 WLD
Đổi 1 HNL sang 0.03856 WLD
10 HNL
0.3856 WLD
Đổi 10 HNL sang 0.3856 WLD
50 HNL
1.93 WLD
Đổi 50 HNL sang 1.93 WLD
100 HNL
3.86 WLD
Đổi 100 HNL sang 3.86 WLD
200 HNL
7.71 WLD
Đổi 200 HNL sang 7.71 WLD
500 HNL
19.28 WLD
Đổi 500 HNL sang 19.28 WLD
1000 HNL
38.56 WLD
Đổi 1000 HNL sang 38.56 WLD
2000 HNL
77.11 WLD
Đổi 2000 HNL sang 77.11 WLD
5000 HNL
192.78 WLD
Đổi 5000 HNL sang 192.78 WLD
10000 HNL
385.57 WLD
Đổi 10000 HNL sang 385.57 WLD
50000 HNL
1,927.83 WLD
Đổi 50000 HNL sang 1,927.83 WLD
100000 HNL
3,855.66 WLD
Đổi 100000 HNL sang 3,855.66 WLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành WLD toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Worldcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang WLD, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WLD/HNL

WLD/HNL: 1 WLD = 25.94 HNL; 2025/08/01 01:20:19
Trong 1D vừa qua, Worldcoin đã thay đổi -7.85% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Worldcoin(WLD) đã thay đổi -7.85% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành WLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WLD sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Worldcoin/HNL

Giá Worldcoin cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 32.55 HNL trong khi giá Worldcoin thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 25.69 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Worldcoin theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLD theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
28.78 HNL
32.55 HNL
36.84 HNL
43.23 HNL
Thấp
25.69 HNL
25.69 HNL
22.34 HNL
20.47 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.85%
-11.85%
+15.91%
-3.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WLD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Worldcoin

Số liệu thị trường WLD sang HNL

WLD/HNL:
L25.94
Khối lượng WLD 24 giờ:
L5,020,687,754.39
Vốn hóa thị trường WLD:
L47,181,231,440.5
Nguồn cung lưu hành WLD:
1.82B WLD

Tỷ giá WLD sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Worldcoin thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Worldcoin là L25.94 mỗi WLD, với tổng vốn hoá thị trường của L47,181,231,440.5 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,819,149,300 WLD. Khối lượng giao dịch của Worldcoin đã thay đổi -8.40% (L-460,597,916.18 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLD là L5,481,285,670.57.

Thông tin thêm về Worldcoin trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Worldcoin phổ biến nhất là WLD sang HNL, trong đó mã của Worldcoin là WLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WLD sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLD sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Worldcoin phổ biến

popular info Lempira Honduras
WLD đến HNL
1 WLD thành L25.94 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
WLD đến TWD
1 WLD thành NT$29.47 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WLD đến CNY
1 WLD thành ¥7.09 CNY
popular info Đô la Mỹ
WLD đến USD
1 WLD thành $0.9849 USD
popular info Euro
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.8618 EUR
popular info Đô la Canada
WLD đến CAD
1 WLD thành C$1.36 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WLD đến KRW
1 WLD thành ₩1,374.91 KRW
popular info Yên Nhật
WLD đến JPY
1 WLD thành ¥148.36 JPY
popular info Bảng Anh
WLD đến GBP
1 WLD thành £0.7454 GBP
popular info Real Brazil
WLD đến BRL
1 WLD thành R$5.52 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Memecoin
MEME đến HNL
1 MEME thành L0.05020 HNL
other assets Toncoin
TON đến HNL
1 TON thành L92.99 HNL
other assets Naoris Protocol
NAORIS đến HNL
1 NAORIS thành L1.4 HNL
other assets Pump.fun
PUMP đến HNL
1 PUMP thành L0.06832 HNL
other assets Caldera
ERA đến HNL
1 ERA thành L27.24 HNL
other assets Hedera
HBAR đến HNL
1 HBAR thành L6.54 HNL
other assets Theta Fuel
TFUEL đến HNL
1 TFUEL thành L1.05 HNL
other assets Sophon
SOPH đến HNL
1 SOPH thành L1.06 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L3,029,344.68 HNL
other assets MemeCore
M đến HNL
1 M thành L10.62 HNL

Bảng chuyển đổi từ WLD sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Worldcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLD thành Lempira Honduras đã thay đổi -11.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.85%, đạt mức cao nhất là 28.78 HNL và mức thấp nhất là 25.69 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 WLD là L22.37 HNL , thay đổi +15.91% so với giá hiện tại. Worldcoin đã thay đổi
-L
30.15HNL
, tương đương mức thay đổi -53.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WLD
L12.97L14.08
-7.85%
1 WLD
L25.94L28.15
-7.85%
5 WLD
L129.68L140.75
-7.85%
10 WLD
L259.36L281.5
-7.85%
50 WLD
L1,296.79L1,407.5
-7.85%
100 WLD
L2,593.59L2,815
-7.85%
500 WLD
L12,967.94L14,075.02
-7.85%
1000 WLD
L25,935.88L28,150.03
-7.85%

Câu Hỏi Thường Gặp WLD/HNL

1 Worldcoin bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Worldcoin (WLD) trong Lempira Honduras (HNL) là L25.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLD với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03856 WLD đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLD sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLD sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLD bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1928 WLD, trong khi 5 WLD sẽ có giá khoảng 129.68HNL.
Giá cao nhất của WLD/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLD tính theo HNL là L311.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLD/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Worldcoin tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Worldcoin (WLD) đã giảm 11.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Worldcoin (WLD) đã tăng 15.91% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLD thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Worldcoin và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLD/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLD/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLD/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLD/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Worldcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Worldcoin: WLD sang Đô la Mỹ (USD), WLD sang Euro (EUR), WLD sang Bảng Anh (GBP), WLD sang Đô la Canada (CAD), WLD sang Rupee Ấn Độ (INR), WLD sang Rupee Pakistan (PKR), WLD sang Real Brazil (BRL), WLD sang ...
Giá của Worldcoin ở Mỹ là $0.9849 USD. Ngoài ra, giá của Worldcoin là €0.8618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7454 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.36 CAD ở Canada, ₹86.17 INR ở Ấn Độ, ₨279.28 PKR ở Pakistan, R$5.52 BRL ở Brazil, ...
Cặp Worldcoin phổ biến nhất là WLD sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Worldcoin (WLD) ở Lempira Honduras (HNL) là L25.94.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.