Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111740.78 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111740.78 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111740.78 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOO thành MMK
WOO/MMK: 1 WOO = 144.9 MMK. Giá chuyển đổi 1 WOO (WOO) thành Kyat Myanmar (MMK) là 144.9 MMK hôm nay.

WOO
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOO/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WOO (WOO) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOO hiện có giá trị là 144.9 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOO hiện có giá 144.9 MMK, nghĩa là mua 5 WOO sẽ mất 724.51 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.006901 WOO và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03451 WOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOO sang MMK
Chuyển đổi MMK sang WOO
WOO
Kyat Myanmar
1 WOO
144.9 MMK
Đổi 1 WOO sang 144.9 MMK
2 WOO
289.8 MMK
Đổi 2 WOO sang 289.8 MMK
5 WOO
724.51 MMK
Đổi 5 WOO sang 724.51 MMK
10 WOO
1,449.01 MMK
Đổi 10 WOO sang 1,449.01 MMK
20 WOO
2,898.03 MMK
Đổi 20 WOO sang 2,898.03 MMK
50 WOO
7,245.07 MMK
Đổi 50 WOO sang 7,245.07 MMK
100 WOO
14,490.14 MMK
Đổi 100 WOO sang 14,490.14 MMK
200 WOO
28,980.28 MMK
Đổi 200 WOO sang 28,980.28 MMK
500 WOO
72,450.69 MMK
Đổi 500 WOO sang 72,450.69 MMK
1000 WOO
144,901.38 MMK
Đổi 1000 WOO sang 144,901.38 MMK
5000 WOO
724,506.9 MMK
Đổi 5000 WOO sang 724,506.9 MMK
10000 WOO
1,449,013.8 MMK
Đổi 10000 WOO sang 1,449,013.8 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOO thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của WOO tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOO sang MMK, lên đến 10000 WOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
WOO
1 MMK
0.006901 WOO
Đổi 1 MMK sang 0.006901 WOO
10 MMK
0.06901 WOO
Đổi 10 MMK sang 0.06901 WOO
50 MMK
0.3451 WOO
Đổi 50 MMK sang 0.3451 WOO
100 MMK
0.6901 WOO
Đổi 100 MMK sang 0.6901 WOO
200 MMK
1.38 WOO
Đổi 200 MMK sang 1.38 WOO
500 MMK
3.45 WOO
Đổi 500 MMK sang 3.45 WOO
1000 MMK
6.9 WOO
Đổi 1000 MMK sang 6.9 WOO
2000 MMK
13.8 WOO
Đổi 2000 MMK sang 13.8 WOO
5000 MMK
34.51 WOO
Đổi 5000 MMK sang 34.51 WOO
10000 MMK
69.01 WOO
Đổi 10000 MMK sang 69.01 WOO
50000 MMK
345.06 WOO
Đổi 50000 MMK sang 345.06 WOO
100000 MMK
690.12 WOO
Đổi 100000 MMK sang 690.12 WOO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành WOO toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo WOO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang WOO, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOO/MMK
WOO/MMK: 1 WOO = 144.9 MMK; 2025/09/29 06:46:17
Trong 1D vừa qua, WOO đã thay đổi -2.37% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WOO(WOO) đã thay đổi -2.37% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành WOO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WOO sang MMK: Biến động và thay đổi giá của WOO/MMK
Giá WOO cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 155.53 MMK trong khi giá WOO thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 123.38 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WOO theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOO theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 148.38 MMK | 155.53 MMK | 167.74 MMK | 199.5 MMK |
Thấp | 141.57 MMK | 123.38 MMK | 123.38 MMK | 123.38 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.37% | -0.96% | -1.17% | +3.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOO (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOO bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WOO
Số liệu thị trường WOO sang MMK
WOO/MMK:
Ks144.9
Khối lượng WOO 24 giờ:
Ks35,725,298,692.04
Vốn hóa thị trường WOO:
Ks276,047,751,063.03
Nguồn cung lưu hành WOO:
1.91B WOO
Tỷ giá WOO sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WOO thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WOO là Ks144.9 mỗi WOO, với tổng vốn hoá thị trường của Ks276,047,751,063.03 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,905,073,400 WOO. Khối lượng giao dịch của WOO đã thay đổi -68.90% (Ks-79,131,163,893.64 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOO là Ks114,856,462,585.68.
Thông tin thêm về WOO trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WOO phổ biến nhất là WOO sang MMK, trong đó mã của WOO là WOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111923.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4115.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 209.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95448.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83326.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155830.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598879.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9929774.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOO sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOO sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WOO phổ biến

WOO đến TWD
1 WOO thành NT$2.1 TWD

WOO đến CNY
1 WOO thành ¥0.4916 CNY

WOO đến USD
1 WOO thành $0.06894 USD

WOO đến EUR
1 WOO thành €0.05879 EUR

WOO đến CAD
1 WOO thành C$0.09598 CAD
WOO đến MMK
1 WOO thành Ks144.9 MMK

WOO đến KRW
1 WOO thành ₩96.71 KRW

WOO đến JPY
1 WOO thành ¥10.27 JPY

WOO đến GBP
1 WOO thành £0.05132 GBP

WOO đến BRL
1 WOO thành R$0.3689 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks235,087,695.09 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks8,634,408.3 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks438,129.71 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,008.01 MMK

PUMP đến MMK
1 PUMP thành Ks11.97 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks490.33 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks44,844.1 MMK

AVAX đến MMK
1 AVAX thành Ks61,948.66 MMK

FORM đến MMK
1 FORM thành Ks2,508.85 MMK

NUMI đến MMK
1 NUMI thành Ks196.42 MMK
Bảng chuyển đổi từ WOO sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của WOO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOO thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.37%, đạt mức cao nhất là 148.38 MMK và mức thấp nhất là 141.57 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOO là Ks146.6 MMK , thay đổi -1.17% so với giá hiện tại. WOO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.60% so với năm trước.
-Ks
240.34MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOO | Ks72.45 | Ks74.19 | -2.37% |
1 WOO | Ks144.9 | Ks148.38 | -2.37% |
5 WOO | Ks724.51 | Ks741.9 | -2.37% |
10 WOO | Ks1,449.01 | Ks1,483.79 | -2.37% |
50 WOO | Ks7,245.07 | Ks7,418.97 | -2.37% |
100 WOO | Ks14,490.14 | Ks14,837.93 | -2.37% |
500 WOO | Ks72,450.69 | Ks74,189.65 | -2.37% |
1000 WOO | Ks144,901.38 | Ks148,379.31 | -2.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOO/MMK
1 WOO bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 WOO (WOO) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks144.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOO với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006901 WOO đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOO sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOO sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOO bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.03451 WOO, trong khi 5 WOO sẽ có giá khoảng 724.51MMK.
Giá cao nhất của WOO/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOO tính theo MMK là Ks5,214.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOO/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WOO tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WOO (WOO) đã giảm 0.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WOO (WOO) đã giảm 1.17% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOO thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WOO và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOO/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOO/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOO/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOO/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WOO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WOO: WOO sang Đô la Mỹ (USD), WOO sang Euro (EUR), WOO sang Bảng Anh (GBP), WOO sang Đô la Canada (CAD), WOO sang Rupee Ấn Độ (INR), WOO sang Rupee Pakistan (PKR), WOO sang Real Brazil (BRL), WOO sang ...
Giá của WOO ở Mỹ là $0.06894 USD. Ngoài ra, giá của WOO là €0.05879 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09598 CAD ở Canada, ₹6.12 INR ở Ấn Độ, ₨19.43 PKR ở Pakistan, R$0.3689 BRL ở Brazil, ...
Cặp WOO phổ biến nhất là WOO sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 WOO (WOO) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks144.9.
Giá của WOO ở Mỹ là $0.06894 USD. Ngoài ra, giá của WOO là €0.05879 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09598 CAD ở Canada, ₹6.12 INR ở Ấn Độ, ₨19.43 PKR ở Pakistan, R$0.3689 BRL ở Brazil, ...
Cặp WOO phổ biến nhất là WOO sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 WOO (WOO) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks144.9.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.