Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOMBAT thành MNT

WOMBAT/MNT: 1 WOMBAT = 0.1491 MNT. Giá chuyển đổi 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1491 MNT hôm nay.
WOMBAT
WOMBAT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOMBAT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOMBAT hiện có giá trị là 0.1491 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOMBAT hiện có giá 0.1491 MNT, nghĩa là mua 5 WOMBAT sẽ mất 0.7456 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.71 WOMBAT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 33.53 WOMBAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOMBAT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang WOMBAT

Wombat Web 3 Gaming Platform
Tugrik Mông Cổ
1 WOMBAT
0.1491  MNT
Đổi 1 WOMBAT sang 0.1491 MNT
2 WOMBAT
0.2983  MNT
Đổi 2 WOMBAT sang 0.2983 MNT
5 WOMBAT
0.7456  MNT
Đổi 5 WOMBAT sang 0.7456 MNT
10 WOMBAT
1.49  MNT
Đổi 10 WOMBAT sang 1.49 MNT
20 WOMBAT
2.98  MNT
Đổi 20 WOMBAT sang 2.98 MNT
50 WOMBAT
7.46  MNT
Đổi 50 WOMBAT sang 7.46 MNT
100 WOMBAT
14.91  MNT
Đổi 100 WOMBAT sang 14.91 MNT
200 WOMBAT
29.83  MNT
Đổi 200 WOMBAT sang 29.83 MNT
500 WOMBAT
74.56  MNT
Đổi 500 WOMBAT sang 74.56 MNT
1000 WOMBAT
149.13  MNT
Đổi 1000 WOMBAT sang 149.13 MNT
5000 WOMBAT
745.65  MNT
Đổi 5000 WOMBAT sang 745.65 MNT
10000 WOMBAT
1,491.3  MNT
Đổi 10000 WOMBAT sang 1,491.3 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOMBAT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOMBAT sang MNT, lên đến 10000 WOMBAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Wombat Web 3 Gaming Platform
1 MNT
6.71 WOMBAT
Đổi 1 MNT sang 6.71 WOMBAT
10 MNT
67.06 WOMBAT
Đổi 10 MNT sang 67.06 WOMBAT
50 MNT
335.28 WOMBAT
Đổi 50 MNT sang 335.28 WOMBAT
100 MNT
670.56 WOMBAT
Đổi 100 MNT sang 670.56 WOMBAT
200 MNT
1,341.12 WOMBAT
Đổi 200 MNT sang 1,341.12 WOMBAT
500 MNT
3,352.79 WOMBAT
Đổi 500 MNT sang 3,352.79 WOMBAT
1000 MNT
6,705.58 WOMBAT
Đổi 1000 MNT sang 6,705.58 WOMBAT
2000 MNT
13,411.16 WOMBAT
Đổi 2000 MNT sang 13,411.16 WOMBAT
5000 MNT
33,527.9 WOMBAT
Đổi 5000 MNT sang 33,527.9 WOMBAT
10000 MNT
67,055.79 WOMBAT
Đổi 10000 MNT sang 67,055.79 WOMBAT
50000 MNT
335,278.96 WOMBAT
Đổi 50000 MNT sang 335,278.96 WOMBAT
100000 MNT
670,557.91 WOMBAT
Đổi 100000 MNT sang 670,557.91 WOMBAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WOMBAT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Wombat Web 3 Gaming Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WOMBAT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOMBAT/MNT

WOMBAT/MNT: 1 WOMBAT = 0.1491 MNT; 2025/08/11 10:00:35
Trong 1D vừa qua, Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi -0.62% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Web 3 Gaming Platform(WOMBAT) đã thay đổi -0.62% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WOMBAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOMBAT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Wombat Web 3 Gaming Platform/MNT

Giá Wombat Web 3 Gaming Platform cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.2062 MNT trong khi giá Wombat Web 3 Gaming Platform thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.06656 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wombat Web 3 Gaming Platform theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOMBAT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2002 MNT
0.2062 MNT
0.6187 MNT
1.05 MNT
Thấp
0.1414 MNT
0.06656 MNT
0.06656 MNT
0.06656 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.62%
-18.82%
-30.53%
-83.99%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOMBAT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOMBAT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOMBAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wombat Web 3 Gaming Platform

Số liệu thị trường WOMBAT sang MNT

WOMBAT/MNT:
₮0.1491
Khối lượng WOMBAT 24 giờ:
₮290,106.59
Vốn hóa thị trường WOMBAT:
₮759,388,392.62
Nguồn cung lưu hành WOMBAT:
5.09B WOMBAT

Tỷ giá WOMBAT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wombat Web 3 Gaming Platform là ₮0.1491 mỗi WOMBAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮759,388,392.62 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,092,139,000 WOMBAT. Khối lượng giao dịch của Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi -7.32% (₮-22,897.84 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOMBAT là ₮313,004.43.

Thông tin thêm về Wombat Web 3 Gaming Platform trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang MNT, trong đó mã của Wombat Web 3 Gaming Platform là WOMBAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122023.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4300.99 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 184.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104598.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90590.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167867.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663296.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10687526.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 35.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOMBAT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOMBAT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOMBAT đến TWD
1 WOMBAT thành NT$0.001242 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOMBAT đến CNY
1 WOMBAT thành ¥0.0002982 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOMBAT đến USD
1 WOMBAT thành $0.{4}4151 USD
popular info Euro
WOMBAT đến EUR
1 WOMBAT thành €0.{4}3558 EUR
popular info Đô la Canada
WOMBAT đến CAD
1 WOMBAT thành C$0.{4}5710 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOMBAT đến KRW
1 WOMBAT thành ₩0.05763 KRW
popular info Yên Nhật
WOMBAT đến JPY
1 WOMBAT thành ¥0.006126 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
WOMBAT đến MNT
1 WOMBAT thành ₮0.1491 MNT
popular info Bảng Anh
WOMBAT đến GBP
1 WOMBAT thành £0.{4}3082 GBP
popular info Real Brazil
WOMBAT đến BRL
1 WOMBAT thành R$0.0002256 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮436,141,260.61 MNT
other assets LayerZero
ZRO đến MNT
1 ZRO thành ₮8,891.47 MNT
other assets Stargate Finance
STG đến MNT
1 STG thành ₮711.86 MNT
other assets Lido DAO
LDO đến MNT
1 LDO thành ₮5,302.75 MNT
other assets Cronos
CRO đến MNT
1 CRO thành ₮612.06 MNT
other assets Beam
BEAM đến MNT
1 BEAM thành ₮30.1 MNT
other assets Alchemy Pay
ACH đến MNT
1 ACH thành ₮82.58 MNT
other assets Yala
YALA đến MNT
1 YALA thành ₮1,224.56 MNT
other assets SIX Token
SIX đến MNT
1 SIX thành ₮88.22 MNT
other assets Cyber
CYBER đến MNT
1 CYBER thành ₮6,946.44 MNT

Bảng chuyển đổi từ WOMBAT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Wombat Web 3 Gaming Platform đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOMBAT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -18.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.62%, đạt mức cao nhất là 0.2002 MNT và mức thấp nhất là 0.1414 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WOMBAT là ₮0.2147 MNT , thay đổi -30.53% so với giá hiện tại. Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi
-
1.81MNT
, tương đương mức thay đổi -92.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOMBAT
₮0.07456₮0.07503
-0.62%
1 WOMBAT
₮0.1491₮0.1501
-0.62%
5 WOMBAT
₮0.7456₮0.7503
-0.62%
10 WOMBAT
₮1.49₮1.5
-0.62%
50 WOMBAT
₮7.46₮7.5
-0.62%
100 WOMBAT
₮14.91₮15.01
-0.62%
500 WOMBAT
₮74.56₮75.03
-0.62%
1000 WOMBAT
₮149.13₮150.06
-0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp WOMBAT/MNT

1 Wombat Web 3 Gaming Platform bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1491.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOMBAT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.71 WOMBAT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOMBAT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOMBAT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOMBAT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 33.53 WOMBAT, trong khi 5 WOMBAT sẽ có giá khoảng 0.7456MNT.
Giá cao nhất của WOMBAT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOMBAT tính theo MNT là ₮56.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOMBAT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã giảm 18.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã giảm 30.53% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOMBAT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Web 3 Gaming Platform và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOMBAT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOMBAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOMBAT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOMBAT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOMBAT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Web 3 Gaming Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wombat Web 3 Gaming Platform: WOMBAT sang Đô la Mỹ (USD), WOMBAT sang Euro (EUR), WOMBAT sang Bảng Anh (GBP), WOMBAT sang Đô la Canada (CAD), WOMBAT sang Rupee Ấn Độ (INR), WOMBAT sang Rupee Pakistan (PKR), WOMBAT sang Real Brazil (BRL), WOMBAT sang ...
Giá của Wombat Web 3 Gaming Platform ở Mỹ là $0.{4}4151 USD. Ngoài ra, giá của Wombat Web 3 Gaming Platform là €0.{4}3558 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3082 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5710 CAD ở Canada, ₹0.003636 INR ở Ấn Độ, ₨0.01177 PKR ở Pakistan, R$0.0002256 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1491.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.