Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BALLZ thành MNT

BALLZ/MNT: 1 BALLZ = 0.3389 MNT. Giá chuyển đổi 1 Wolf Wif (BALLZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.3389 MNT hôm nay.
BALLZ
BALLZ
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BALLZ/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wolf Wif (BALLZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BALLZ hiện có giá trị là 0.34 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BALLZ hiện có giá 0.34 MNT, nghĩa là mua 5 BALLZ sẽ mất 1.69 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.95 BALLZ và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 14.75 BALLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BALLZ sang MNT

Chuyển đổi MNT sang BALLZ

Wolf Wif
Tugrik Mông Cổ
1 BALLZ
0.3389  MNT
2 BALLZ
0.6778  MNT
50 BALLZ
16.95  MNT
100 BALLZ
33.89  MNT
200 BALLZ
67.78  MNT
500 BALLZ
169.46  MNT
1000 BALLZ
338.92  MNT
5000 BALLZ
1,694.6  MNT
10000 BALLZ
3,389.2  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BALLZ thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Wolf Wif tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BALLZ sang MNT, lên đến 10000 BALLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Wolf Wif
500 MNT
1,475.27 BALLZ
1000 MNT
2,950.55 BALLZ
2000 MNT
5,901.1 BALLZ
5000 MNT
14,752.75 BALLZ
10000 MNT
29,505.5 BALLZ
50000 MNT
147,527.48 BALLZ
100000 MNT
295,054.97 BALLZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành BALLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Wolf Wif đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang BALLZ, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BALLZ/MNT

BALLZ/MNT: 1 BALLZ = 0.3389 MNT; 2025/06/03 19:41:58
Trong 1D vừa qua, Wolf Wif đã thay đổi -6.75% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wolf Wif(BALLZ) đã thay đổi -6.75% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành BALLZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BALLZ sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Wolf Wif/MNT

Giá Wolf Wif cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.4099 MNT trong khi giá Wolf Wif thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.3369 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wolf Wif theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BALLZ theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3702 MNT
0.4099 MNT
0.7025 MNT
0.7025 MNT
Thấp
0.3369 MNT
0.3369 MNT
0.3338 MNT
0.2574 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.75%
-17.74%
-29.52%
-5.60%

Thông tin Wolf Wif

Số liệu thị trường BALLZ sang MNT

BALLZ/MNT:
₮0.3389
Khối lượng BALLZ 24 giờ:
₮4,282,291.22
Vốn hóa thị trường BALLZ:
--
Nguồn cung lưu hành BALLZ:
0 BALLZ

Tỷ giá BALLZ sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wolf Wif thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wolf Wif là ₮0.3389 mỗi BALLZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BALLZ. Khối lượng giao dịch của Wolf Wif đã thay đổi +715.96% (₮3,757,474.65 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BALLZ là ₮524,816.57.

Thông tin thêm về Wolf Wif trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wolf Wif phổ biến nhất là BALLZ sang MNT, trong đó mã của Wolf Wif là BALLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92580.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77893.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144513.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 593813.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9030134.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BALLZ sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BALLZ sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BALLZ (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BALLZ bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BALLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wolf Wif phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BALLZ đến TWD
1 BALLZ thành NT$0.002992 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BALLZ đến CNY
1 BALLZ thành ¥0.0007174 CNY
popular info Đô la Mỹ
BALLZ đến USD
1 BALLZ thành $0.{4}9974 USD
popular info Euro
BALLZ đến EUR
1 BALLZ thành €0.{4}8764 EUR
popular info Đô la Canada
BALLZ đến CAD
1 BALLZ thành C$0.0001368 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BALLZ đến KRW
1 BALLZ thành ₩0.1374 KRW
popular info Yên Nhật
BALLZ đến JPY
1 BALLZ thành ¥0.01435 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
BALLZ đến MNT
1 BALLZ thành ₮0.3389 MNT
popular info Bảng Anh
BALLZ đến GBP
1 BALLZ thành £0.{4}7374 GBP
popular info Real Brazil
BALLZ đến BRL
1 BALLZ thành R$0.0005621 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,931,229.8 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,717.92 MNT
other assets 48 Club Token
KOGE đến MNT
1 KOGE thành ₮215,713.6 MNT
other assets Sophon
SOPH đến MNT
1 SOPH thành ₮209.65 MNT
other assets Pepe
PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04336 MNT
other assets dogwifhat
WIF đến MNT
1 WIF thành ₮3,500.84 MNT
other assets NEXPACE
NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮5,154.17 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮48,786.34 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮669.39 MNT
other assets Uniswap
UNI đến MNT
1 UNI thành ₮22,768.28 MNT

Bảng chuyển đổi từ BALLZ sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Wolf Wif đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BALLZ thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -17.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.75%, đạt mức cao nhất là 0.3702 MNT và mức thấp nhất là 0.3369 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 BALLZ là ₮0.4809 MNT , thay đổi -29.52% so với giá hiện tại. Wolf Wif đã thay đổi
-
5.77MNT
, tương đương mức thay đổi -94.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BALLZ
₮0.1695₮0.1817
-6.75%
1 BALLZ
₮0.3389₮0.3634
-6.75%
5 BALLZ
₮1.69₮1.82
-6.75%
10 BALLZ
₮3.39₮3.63
-6.75%
50 BALLZ
₮16.95₮18.17
-6.75%
100 BALLZ
₮33.89₮36.34
-6.75%
500 BALLZ
₮169.46₮181.72
-6.75%
1000 BALLZ
₮338.92₮363.44
-6.75%

Câu Hỏi Thường Gặp BALLZ/MNT

1 Wolf Wif bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Wolf Wif (BALLZ) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3389.
Tôi có thể mua bao nhiêu BALLZ với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.95 BALLZ đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BALLZ sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BALLZ sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BALLZ bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 14.75 BALLZ, trong khi 5 BALLZ sẽ có giá khoảng 1.69MNT.
Giá cao nhất của BALLZ/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BALLZ tính theo MNT là ₮282.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BALLZ/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wolf Wif tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wolf Wif (BALLZ) đã giảm 17.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wolf Wif (BALLZ) đã giảm 29.52% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BALLZ thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wolf Wif và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BALLZ/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BALLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BALLZ/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BALLZ/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BALLZ/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wolf Wif và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.