Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành ISK

WNZ/ISK: 1 WNZ = 0.0004325 ISK. Giá chuyển đổi 1 Winerz (WNZ) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0004325 ISK hôm nay.
WNZ
WNZ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winerz (WNZ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.0004325 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.0004325 ISK, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 0.002162 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,312.34 WNZ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11,561.69 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNZ sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WNZ

Winerz
Króna Iceland
1 WNZ
0.0004325  ISK
2 WNZ
0.0008649  ISK
5 WNZ
0.002162  ISK
10 WNZ
0.004325  ISK
20 WNZ
0.008649  ISK
50 WNZ
0.02162  ISK
100 WNZ
0.04325  ISK
200 WNZ
0.08649  ISK
500 WNZ
0.2162  ISK
1000 WNZ
0.4325  ISK
10000 WNZ
4.32  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Winerz tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang ISK, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Winerz
50 ISK
115,616.91 WNZ
100 ISK
231,233.81 WNZ
200 ISK
462,467.63 WNZ
500 ISK
1,156,169.07 WNZ
1000 ISK
2,312,338.14 WNZ
2000 ISK
4,624,676.29 WNZ
5000 ISK
11,561,690.72 WNZ
10000 ISK
23,123,381.43 WNZ
50000 ISK
115,616,907.17 WNZ
100000 ISK
231,233,814.34 WNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Winerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WNZ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNZ/ISK

WNZ/ISK: 1 WNZ = 0.0004325 ISK; 2025/06/13 14:32:13
Trong 1D vừa qua, Winerz đã thay đổi +0.06% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winerz(WNZ) đã thay đổi +0.06% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Winerz/ISK

Giá Winerz cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002237 ISK trong khi giá Winerz thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0003796 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winerz theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004326 ISK
0.002237 ISK
0.02193 ISK
0.02959 ISK
Thấp
0.0004320 ISK
0.0003796 ISK
0.0003794 ISK
0.0003794 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.06%
-72.93%
-93.61%
-94.22%

Thông tin Winerz

Số liệu thị trường WNZ sang ISK

WNZ/ISK:
kr0.0004325
Khối lượng WNZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WNZ:
--
Nguồn cung lưu hành WNZ:
0 WNZ

Tỷ giá WNZ sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Winerz thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Winerz là kr0.0004325 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WNZ. Khối lượng giao dịch của Winerz đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là kr--.

Thông tin thêm về Winerz trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winerz phổ biến nhất là WNZ sang ISK, trong đó mã của Winerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNZ sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNZ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Winerz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.0001021 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.{4}2481 CNY
popular info Króna Iceland
WNZ đến ISK
1 WNZ thành kr0.0004325 ISK
popular info Đô la Mỹ
WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.{5}3452 USD
popular info Euro
WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.{5}2999 EUR
popular info Đô la Canada
WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.{5}4706 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩0.004730 KRW
popular info Yên Nhật
WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.0004975 JPY
popular info Bảng Anh
WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.{5}2550 GBP
popular info Real Brazil
WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.{4}1912 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,070,991.08 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr315,623.75 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,119.99 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr266.96 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr69.04 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr374.3 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr160.56 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,437.55 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.84 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001333 ISK

Bảng chuyển đổi từ WNZ sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Winerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Króna Iceland đã thay đổi -72.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.0004326 ISK và mức thấp nhất là 0.0004320 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là kr0.006772 ISK , thay đổi -93.61% so với giá hiện tại. Winerz đã thay đổi
-kr
0.02999ISK
, tương đương mức thay đổi -98.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WNZ
kr0.0002162kr0.0002161
+0.06%
1 WNZ
kr0.0004325kr0.0004322
+0.06%
5 WNZ
kr0.002162kr0.002161
+0.06%
10 WNZ
kr0.004325kr0.004322
+0.06%
50 WNZ
kr0.02162kr0.02161
+0.06%
100 WNZ
kr0.04325kr0.04322
+0.06%
500 WNZ
kr0.2162kr0.2161
+0.06%
1000 WNZ
kr0.4325kr0.4322
+0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/ISK

1 Winerz bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Winerz (WNZ) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0004325.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,312.34 WNZ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11,561.69 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 0.002162ISK.
Giá cao nhất của WNZ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo ISK là kr5.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winerz tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winerz (WNZ) đã giảm 72.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winerz (WNZ) đã giảm 93.61% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winerz và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Winerz: WNZ sang Đô la Mỹ (USD), WNZ sang Euro (EUR), WNZ sang Bảng Anh (GBP), WNZ sang Đô la Canada (CAD), WNZ sang Rupee Ấn Độ (INR), WNZ sang Rupee Pakistan (PKR), WNZ sang Real Brazil (BRL), WNZ sang ...
Giá của Winerz ở Mỹ là $0.{5}3452 USD. Ngoài ra, giá của Winerz là €0.{5}2999 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4706 CAD ở Canada, ₹0.0002973 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009757 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1912 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winerz phổ biến nhất là WNZ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Winerz (WNZ) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0004325.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.