Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104587.70 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104587.70 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104587.70 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WIN thành ISK
WIN/ISK: 1 WIN = 0.02014 ISK. Giá chuyển đổi 1 Win (WIN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02014 ISK hôm nay.

WIN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WIN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Win (WIN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WIN hiện có giá trị là 0.02014 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WIN hiện có giá 0.02014 ISK, nghĩa là mua 5 WIN sẽ mất 0.1007 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 49.64 WIN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 248.2 WIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WIN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang WIN
Win
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WIN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Win tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WIN sang ISK, lên đến 10000 WIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Win
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WIN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Win đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WIN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WIN/ISK
WIN/ISK: 1 WIN = 0.02014 ISK; 2025/06/14 20:22:12
Trong 1D vừa qua, Win đã thay đổi -24.63% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Win(WIN) đã thay đổi -24.63% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WIN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Win/ISK
Giá Win cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03305 ISK trong khi giá Win thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01433 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Win theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WIN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02728 ISK | 0.03305 ISK | 0.03579 ISK | 0.05567 ISK |
Thấp | 0.01433 ISK | 0.01433 ISK | 0.009237 ISK | 0.009237 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -24.63% | -31.43% | -43.11% | -24.95% |
Thông tin Win
Số liệu thị trường WIN sang ISK
WIN/ISK:
kr0.02014
Khối lượng WIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WIN:
--
Nguồn cung lưu hành WIN:
0 WIN
Tỷ giá WIN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Win thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Win là kr0.02014 mỗi WIN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WIN. Khối lượng giao dịch của Win đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WIN là kr--.
Thông tin thêm về Win trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Win phổ biến nhất là WIN sang ISK, trong đó mã của Win là WIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WIN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WIN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WIN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WIN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Win phổ biến

WIN đến TWD
1 WIN thành NT$0.004776 TWD

WIN đến CNY
1 WIN thành ¥0.001161 CNY
WIN đến ISK
1 WIN thành kr0.02014 ISK

WIN đến USD
1 WIN thành $0.0001616 USD

WIN đến EUR
1 WIN thành €0.0001399 EUR

WIN đến CAD
1 WIN thành C$0.0002196 CAD

WIN đến KRW
1 WIN thành ₩0.2207 KRW

WIN đến JPY
1 WIN thành ¥0.02329 JPY

WIN đến GBP
1 WIN thành £0.0001191 GBP

WIN đến BRL
1 WIN thành R$0.0008967 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LA đến ISK
1 LA thành kr99.09 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr14.81 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.7 ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr0.8034 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr50.85 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr10.19 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr29.22 ISK

FAIR3 đến ISK
1 FAIR3 thành kr4.05 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.03 ISK

POKT đến ISK
1 POKT thành kr8.34 ISK
Bảng chuyển đổi từ WIN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Win đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WIN thành Króna Iceland đã thay đổi -31.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -24.63%, đạt mức cao nhất là 0.02728 ISK và mức thấp nhất là 0.01433 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WIN là kr0.03541 ISK , thay đổi -43.11% so với giá hiện tại. Win đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.44% so với năm trước.
-kr
0.1285ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WIN | kr0.01007 | kr0.01336 | -24.63% |
1 WIN | kr0.02014 | kr0.02673 | -24.63% |
5 WIN | kr0.1007 | kr0.1336 | -24.63% |
10 WIN | kr0.2014 | kr0.2673 | -24.63% |
50 WIN | kr1.01 | kr1.34 | -24.63% |
100 WIN | kr2.01 | kr2.67 | -24.63% |
500 WIN | kr10.07 | kr13.36 | -24.63% |
1000 WIN | kr20.14 | kr26.73 | -24.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp WIN/ISK
1 Win bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Win (WIN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02014.
Tôi có thể mua bao nhiêu WIN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.64 WIN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WIN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WIN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WIN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 248.2 WIN, trong khi 5 WIN sẽ có giá khoảng 0.1007ISK.
Giá cao nhất của WIN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WIN tính theo ISK là kr2.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WIN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Win tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Win (WIN) đã giảm 31.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Win (WIN) đã giảm 43.11% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WIN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Win và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WIN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WIN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WIN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WIN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Win và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Win: WIN sang Đô la Mỹ (USD), WIN sang Euro (EUR), WIN sang Bảng Anh (GBP), WIN sang Đô la Canada (CAD), WIN sang Rupee Ấn Độ (INR), WIN sang Rupee Pakistan (PKR), WIN sang Real Brazil (BRL), WIN sang ...
Giá của Win ở Mỹ là $0.0001616 USD. Ngoài ra, giá của Win là €0.0001399 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002196 CAD ở Canada, ₹0.01392 INR ở Ấn Độ, ₨0.04573 PKR ở Pakistan, R$0.0008967 BRL ở Brazil, ...
Cặp Win phổ biến nhất là WIN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Win (WIN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02014.
Giá của Win ở Mỹ là $0.0001616 USD. Ngoài ra, giá của Win là €0.0001399 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002196 CAD ở Canada, ₹0.01392 INR ở Ấn Độ, ₨0.04573 PKR ở Pakistan, R$0.0008967 BRL ở Brazil, ...
Cặp Win phổ biến nhất là WIN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Win (WIN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02014.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
