Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAXP thành CAD

WAXP/CAD: 1 WAXP = 0.02819 CAD. Giá chuyển đổi 1 WAX (WAXP) thành Đô la Canada (CAD) là 0.02819 CAD hôm nay.
WAXP
WAXP
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAXP/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAX (WAXP) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAXP hiện có giá trị là 0.02819 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAXP hiện có giá 0.02819 CAD, nghĩa là mua 5 WAXP sẽ mất 0.1410 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 35.47 WAXP và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 177.37 WAXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAXP sang CAD

Chuyển đổi CAD sang WAXP

WAX
Đô la Canada
1 WAXP
0.02819  CAD
Đổi 1 WAXP sang 0.02819 CAD
2 WAXP
0.05638  CAD
Đổi 2 WAXP sang 0.05638 CAD
5 WAXP
0.1410  CAD
Đổi 5 WAXP sang 0.1410 CAD
10 WAXP
0.2819  CAD
Đổi 10 WAXP sang 0.2819 CAD
20 WAXP
0.5638  CAD
Đổi 20 WAXP sang 0.5638 CAD
50 WAXP
1.41  CAD
Đổi 50 WAXP sang 1.41 CAD
100 WAXP
2.82  CAD
Đổi 100 WAXP sang 2.82 CAD
200 WAXP
5.64  CAD
Đổi 200 WAXP sang 5.64 CAD
500 WAXP
14.1  CAD
Đổi 500 WAXP sang 14.1 CAD
1000 WAXP
28.19  CAD
Đổi 1000 WAXP sang 28.19 CAD
5000 WAXP
140.95  CAD
Đổi 5000 WAXP sang 140.95 CAD
10000 WAXP
281.9  CAD
Đổi 10000 WAXP sang 281.9 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAXP thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của WAX tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAXP sang CAD, lên đến 10000 WAXP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
WAX
1 CAD
35.47 WAXP
Đổi 1 CAD sang 35.47 WAXP
10 CAD
354.73 WAXP
Đổi 10 CAD sang 354.73 WAXP
50 CAD
1,773.66 WAXP
Đổi 50 CAD sang 1,773.66 WAXP
100 CAD
3,547.32 WAXP
Đổi 100 CAD sang 3,547.32 WAXP
200 CAD
7,094.65 WAXP
Đổi 200 CAD sang 7,094.65 WAXP
500 CAD
17,736.62 WAXP
Đổi 500 CAD sang 17,736.62 WAXP
1000 CAD
35,473.23 WAXP
Đổi 1000 CAD sang 35,473.23 WAXP
2000 CAD
70,946.47 WAXP
Đổi 2000 CAD sang 70,946.47 WAXP
5000 CAD
177,366.17 WAXP
Đổi 5000 CAD sang 177,366.17 WAXP
10000 CAD
354,732.34 WAXP
Đổi 10000 CAD sang 354,732.34 WAXP
50000 CAD
1,773,661.68 WAXP
Đổi 50000 CAD sang 1,773,661.68 WAXP
100000 CAD
3,547,323.37 WAXP
Đổi 100000 CAD sang 3,547,323.37 WAXP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành WAXP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo WAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang WAXP, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAXP/CAD

WAXP/CAD: 1 WAXP = 0.02819 CAD; 2025/08/02 08:35:44
Trong 1D vừa qua, WAX đã thay đổi -0.65% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAX(WAXP) đã thay đổi -0.65% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành WAXP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAXP sang CAD: Biến động và thay đổi giá của WAX/CAD

Giá WAX cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.03261 CAD trong khi giá WAX thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.02778 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAX theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAXP theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02893 CAD
0.03261 CAD
0.03512 CAD
0.03818 CAD
Thấp
0.02778 CAD
0.02778 CAD
0.02599 CAD
0.02469 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.65%
-9.51%
+2.66%
-11.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAXP (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAXP bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin WAX

Số liệu thị trường WAXP sang CAD

WAXP/CAD:
C$0.02819
Khối lượng WAXP 24 giờ:
C$6,698,748.39
Vốn hóa thị trường WAXP:
C$124,850,472.99
Nguồn cung lưu hành WAXP:
4.43B WAXP

Tỷ giá WAXP sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WAX thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WAX là C$0.02819 mỗi WAXP, với tổng vốn hoá thị trường của C$124,850,472.99 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,428,850,000 WAXP. Khối lượng giao dịch của WAX đã thay đổi -17.95% (C$-1,465,120.58 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAXP là C$8,163,868.97.

Thông tin thêm về WAX trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAX phổ biến nhất là WAXP sang CAD, trong đó mã của WAX là WAXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAXP sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAXP sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi WAX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WAXP đến TWD
1 WAXP thành NT$0.6068 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAXP đến CNY
1 WAXP thành ¥0.1471 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAXP đến USD
1 WAXP thành $0.02043 USD
popular info Euro
WAXP đến EUR
1 WAXP thành €0.01762 EUR
popular info Đô la Canada
WAXP đến CAD
1 WAXP thành C$0.02819 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAXP đến KRW
1 WAXP thành ₩28.37 KRW
popular info Yên Nhật
WAXP đến JPY
1 WAXP thành ¥3.03 JPY
popular info Bảng Anh
WAXP đến GBP
1 WAXP thành £0.01538 GBP
popular info Real Brazil
WAXP đến BRL
1 WAXP thành R$0.1132 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Ethereum
ETH đến CAD
1 ETH thành C$4,852.98 CAD
other assets Manyu
MANYU đến CAD
1 MANYU thành C$0.{7}3295 CAD
other assets Bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành C$157,228.36 CAD
other assets Treasure
MAGIC đến CAD
1 MAGIC thành C$0.2582 CAD
other assets Dogecoin
DOGE đến CAD
1 DOGE thành C$0.2763 CAD
other assets IDEX
IDEX đến CAD
1 IDEX thành C$0.04306 CAD
other assets Alaya Governance Token
AGT đến CAD
1 AGT thành C$0.008356 CAD
other assets Treehouse
TREE đến CAD
1 TREE thành C$0.6968 CAD
other assets XRP
XRP đến CAD
1 XRP thành C$4.13 CAD
other assets Yala
YALA đến CAD
1 YALA thành C$0.2375 CAD

Bảng chuyển đổi từ WAXP sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của WAX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAXP thành Đô la Canada đã thay đổi -9.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 0.02893 CAD và mức thấp nhất là 0.02778 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WAXP là C$0.02746 CAD , thay đổi +2.66% so với giá hiện tại. WAX đã thay đổi
-C$
0.02251CAD
, tương đương mức thay đổi -44.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WAXP
C$0.01410C$0.01419
-0.65%
1 WAXP
C$0.02819C$0.02837
-0.65%
5 WAXP
C$0.1410C$0.1419
-0.65%
10 WAXP
C$0.2819C$0.2837
-0.65%
50 WAXP
C$1.41C$1.42
-0.65%
100 WAXP
C$2.82C$2.84
-0.65%
500 WAXP
C$14.1C$14.19
-0.65%
1000 WAXP
C$28.19C$28.37
-0.65%

Câu Hỏi Thường Gặp WAXP/CAD

1 WAX bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 WAX (WAXP) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.02819.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAXP với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35.47 WAXP đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAXP sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAXP sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAXP bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 177.37 WAXP, trong khi 5 WAXP sẽ có giá khoảng 0.1410CAD.
Giá cao nhất của WAXP/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAXP tính theo CAD là C$6.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAXP/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAX tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAX (WAXP) đã giảm 9.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAX (WAXP) đã tăng 2.66% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAX và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAXP/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAXP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAXP/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAXP/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAXP/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WAX: WAXP sang Đô la Mỹ (USD), WAXP sang Euro (EUR), WAXP sang Bảng Anh (GBP), WAXP sang Đô la Canada (CAD), WAXP sang Rupee Ấn Độ (INR), WAXP sang Rupee Pakistan (PKR), WAXP sang Real Brazil (BRL), WAXP sang ...
Giá của WAX ở Mỹ là $0.02043 USD. Ngoài ra, giá của WAX là €0.01762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01538 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02819 CAD ở Canada, ₹1.78 INR ở Ấn Độ, ₨5.79 PKR ở Pakistan, R$0.1132 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAX phổ biến nhất là WAXP sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 WAX (WAXP) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.02819.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.