Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WMDR thành HKD

WMDR/HKD: 1 WMDR = 0.003082 HKD. Giá chuyển đổi 1 WaterMinder (WMDR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.003082 HKD hôm nay.
WMDR
WMDR
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMDR/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WaterMinder (WMDR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMDR hiện có giá trị là 0.003082 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMDR hiện có giá 0.003082 HKD, nghĩa là mua 5 WMDR sẽ mất 0.01541 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 324.49 WMDR và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,622.47 WMDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WMDR sang HKD

Chuyển đổi HKD sang WMDR

WaterMinder
Đô la Hồng Kông
1 WMDR
0.003082  HKD
Đổi 1 WMDR sang 0.003082 HKD
2 WMDR
0.006163  HKD
Đổi 2 WMDR sang 0.006163 HKD
5 WMDR
0.01541  HKD
Đổi 5 WMDR sang 0.01541 HKD
10 WMDR
0.03082  HKD
Đổi 10 WMDR sang 0.03082 HKD
20 WMDR
0.06163  HKD
Đổi 20 WMDR sang 0.06163 HKD
50 WMDR
0.1541  HKD
Đổi 50 WMDR sang 0.1541 HKD
100 WMDR
0.3082  HKD
Đổi 100 WMDR sang 0.3082 HKD
200 WMDR
0.6163  HKD
Đổi 200 WMDR sang 0.6163 HKD
500 WMDR
1.54  HKD
Đổi 500 WMDR sang 1.54 HKD
1000 WMDR
3.08  HKD
Đổi 1000 WMDR sang 3.08 HKD
5000 WMDR
15.41  HKD
Đổi 5000 WMDR sang 15.41 HKD
10000 WMDR
30.82  HKD
Đổi 10000 WMDR sang 30.82 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMDR thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của WaterMinder tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMDR sang HKD, lên đến 10000 WMDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
WaterMinder
1 HKD
324.49 WMDR
Đổi 1 HKD sang 324.49 WMDR
10 HKD
3,244.93 WMDR
Đổi 10 HKD sang 3,244.93 WMDR
50 HKD
16,224.67 WMDR
Đổi 50 HKD sang 16,224.67 WMDR
100 HKD
32,449.33 WMDR
Đổi 100 HKD sang 32,449.33 WMDR
200 HKD
64,898.67 WMDR
Đổi 200 HKD sang 64,898.67 WMDR
500 HKD
162,246.67 WMDR
Đổi 500 HKD sang 162,246.67 WMDR
1000 HKD
324,493.35 WMDR
Đổi 1000 HKD sang 324,493.35 WMDR
2000 HKD
648,986.69 WMDR
Đổi 2000 HKD sang 648,986.69 WMDR
5000 HKD
1,622,466.73 WMDR
Đổi 5000 HKD sang 1,622,466.73 WMDR
10000 HKD
3,244,933.45 WMDR
Đổi 10000 HKD sang 3,244,933.45 WMDR
50000 HKD
16,224,667.26 WMDR
Đổi 50000 HKD sang 16,224,667.26 WMDR
100000 HKD
32,449,334.52 WMDR
Đổi 100000 HKD sang 32,449,334.52 WMDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành WMDR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo WaterMinder đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang WMDR, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WMDR/HKD

WMDR/HKD: 1 WMDR = 0.003082 HKD; 2025/10/05 23:39:51
Trong 1D vừa qua, WaterMinder đã thay đổi -41.45% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WaterMinder(WMDR) đã thay đổi -41.45% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành WMDR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WMDR sang HKD: Biến động và thay đổi giá của WaterMinder/HKD

Giá WaterMinder cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.005782 HKD trong khi giá WaterMinder thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001776 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WaterMinder theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMDR theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005653 HKD
0.005782 HKD
0.005782 HKD
0.01983 HKD
Thấp
0.002924 HKD
0.001776 HKD
0.001239 HKD
0.001239 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-41.45%
+71.91%
-2.55%
-78.17%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WMDR (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMDR bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin WaterMinder

Số liệu thị trường WMDR sang HKD

WMDR/HKD:
HK$0.003082
Khối lượng WMDR 24 giờ:
HK$448,926.31
Vốn hóa thị trường WMDR:
--
Nguồn cung lưu hành WMDR:
0 WMDR

Tỷ giá WMDR sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WaterMinder thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WaterMinder là HK$0.003082 mỗi WMDR, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WMDR. Khối lượng giao dịch của WaterMinder đã thay đổi +15.23% (HK$59,344.93 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMDR là HK$389,581.38.

Thông tin thêm về WaterMinder trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WaterMinder phổ biến nhất là WMDR sang HKD, trong đó mã của WaterMinder là WMDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WMDR sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WMDR sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi WaterMinder phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WMDR đến TWD
1 WMDR thành NT$0.01204 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WMDR đến CNY
1 WMDR thành ¥0.002824 CNY
popular info Đô la Mỹ
WMDR đến USD
1 WMDR thành $0.0003961 USD
popular info Đô la Hồng Kông
WMDR đến HKD
1 WMDR thành HK$0.003082 HKD
popular info Euro
WMDR đến EUR
1 WMDR thành €0.0003380 EUR
popular info Đô la Canada
WMDR đến CAD
1 WMDR thành C$0.0005531 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WMDR đến KRW
1 WMDR thành ₩0.5575 KRW
popular info Yên Nhật
WMDR đến JPY
1 WMDR thành ¥0.05914 JPY
popular info Bảng Anh
WMDR đến GBP
1 WMDR thành £0.0002949 GBP
popular info Real Brazil
WMDR đến BRL
1 WMDR thành R$0.002114 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$960,825.58 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,150.03 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,779.24 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.12 HKD
other assets Dogecoin
DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.97 HKD
other assets Aster
ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$14.24 HKD
other assets Cardano
ADA đến HKD
1 ADA thành HK$6.52 HKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.{4}9674 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$171.75 HKD
other assets OVERTAKE
TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$1.68 HKD

Bảng chuyển đổi từ WMDR sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của WaterMinder đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMDR thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +71.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -41.45%, đạt mức cao nhất là 0.005653 HKD và mức thấp nhất là 0.002924 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WMDR là HK$0.003162 HKD , thay đổi -2.55% so với giá hiện tại. WaterMinder đã thay đổi
+HK$
0.003049HKD
, tương đương mức thay đổi -79.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:39 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WMDR
HK$0.001541HK$0.002620
-41.45%
1 WMDR
HK$0.003082HK$0.005241
-41.45%
5 WMDR
HK$0.01541HK$0.02620
-41.45%
10 WMDR
HK$0.03082HK$0.05241
-41.45%
50 WMDR
HK$0.1541HK$0.2620
-41.45%
100 WMDR
HK$0.3082HK$0.5241
-41.45%
500 WMDR
HK$1.54HK$2.62
-41.45%
1000 WMDR
HK$3.08HK$5.24
-41.45%

Câu Hỏi Thường Gặp WMDR/HKD

1 WaterMinder bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 WaterMinder (WMDR) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.003082.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMDR với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 324.49 WMDR đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMDR sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMDR sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMDR bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,622.47 WMDR, trong khi 5 WMDR sẽ có giá khoảng 0.01541HKD.
Giá cao nhất của WMDR/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMDR tính theo HKD là HK$0.01983. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMDR/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WaterMinder tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WaterMinder (WMDR) đã tăng 71.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WaterMinder (WMDR) đã giảm 2.55% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMDR thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WaterMinder và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMDR/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMDR/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMDR/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMDR/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WaterMinder và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WaterMinder: WMDR sang Đô la Mỹ (USD), WMDR sang Euro (EUR), WMDR sang Bảng Anh (GBP), WMDR sang Đô la Canada (CAD), WMDR sang Rupee Ấn Độ (INR), WMDR sang Rupee Pakistan (PKR), WMDR sang Real Brazil (BRL), WMDR sang ...
Giá của WaterMinder ở Mỹ là $0.0003961 USD. Ngoài ra, giá của WaterMinder là €0.0003380 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002949 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005531 CAD ở Canada, ₹0.03515 INR ở Ấn Độ, ₨0.1120 PKR ở Pakistan, R$0.002114 BRL ở Brazil, ...
Cặp WaterMinder phổ biến nhất là WMDR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 WaterMinder (WMDR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.003082.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.