Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115884.22 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115884.22 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115884.22 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAS thành MMK
WAS/MMK: 1 WAS = 0.09878 MMK. Giá chuyển đổi 1 Wasder (WAS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.09878 MMK hôm nay.

WAS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wasder (WAS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAS hiện có giá trị là 0.09878 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAS hiện có giá 0.09878 MMK, nghĩa là mua 5 WAS sẽ mất 0.4939 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 10.12 WAS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 50.62 WAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAS sang MMK
Chuyển đổi MMK sang WAS
Wasder
Kyat Myanmar
1 WAS
0.09878 MMK
Đổi 1 WAS sang 0.09878 MMK
2 WAS
0.1976 MMK
Đổi 2 WAS sang 0.1976 MMK
5 WAS
0.4939 MMK
Đổi 5 WAS sang 0.4939 MMK
10 WAS
0.9878 MMK
Đổi 10 WAS sang 0.9878 MMK
20 WAS
1.98 MMK
Đổi 20 WAS sang 1.98 MMK
50 WAS
4.94 MMK
Đổi 50 WAS sang 4.94 MMK
100 WAS
9.88 MMK
Đổi 100 WAS sang 9.88 MMK
200 WAS
19.76 MMK
Đổi 200 WAS sang 19.76 MMK
500 WAS
49.39 MMK
Đổi 500 WAS sang 49.39 MMK
1000 WAS
98.78 MMK
Đổi 1000 WAS sang 98.78 MMK
5000 WAS
493.9 MMK
Đổi 5000 WAS sang 493.9 MMK
10000 WAS
987.8 MMK
Đổi 10000 WAS sang 987.8 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Wasder tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAS sang MMK, lên đến 10000 WAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Wasder
1 MMK
10.12 WAS
Đổi 1 MMK sang 10.12 WAS
10 MMK
101.23 WAS
Đổi 10 MMK sang 101.23 WAS
50 MMK
506.17 WAS
Đổi 50 MMK sang 506.17 WAS
100 MMK
1,012.35 WAS
Đổi 100 MMK sang 1,012.35 WAS
200 MMK
2,024.7 WAS
Đổi 200 MMK sang 2,024.7 WAS
500 MMK
5,061.74 WAS
Đổi 500 MMK sang 5,061.74 WAS
1000 MMK
10,123.48 WAS
Đổi 1000 MMK sang 10,123.48 WAS
2000 MMK
20,246.96 WAS
Đổi 2000 MMK sang 20,246.96 WAS
5000 MMK
50,617.4 WAS
Đổi 5000 MMK sang 50,617.4 WAS
10000 MMK
101,234.79 WAS
Đổi 10000 MMK sang 101,234.79 WAS
50000 MMK
506,173.96 WAS
Đổi 50000 MMK sang 506,173.96 WAS
100000 MMK
1,012,347.93 WAS
Đổi 100000 MMK sang 1,012,347.93 WAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành WAS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Wasder đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang WAS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAS/MMK
WAS/MMK: 1 WAS = 0.09878 MMK; 2025/09/20 16:25:04
Trong 1D vừa qua, Wasder đã thay đổi -0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wasder(WAS) đã thay đổi -0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành WAS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WAS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Wasder/MMK
Giá Wasder cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1493 MMK trong khi giá Wasder thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.09245 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wasder theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09883 MMK | 0.1493 MMK | 0.2141 MMK | 0.2141 MMK |
Thấp | 0.09248 MMK | 0.09245 MMK | 0.07978 MMK | 0.05006 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -34.78% | +18.45% | -27.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wasder
Số liệu thị trường WAS sang MMK
WAS/MMK:
Ks0.09878
Khối lượng WAS 24 giờ:
Ks108,022,125.05
Vốn hóa thị trường WAS:
--
Nguồn cung lưu hành WAS:
0 WAS
Tỷ giá WAS sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wasder thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wasder là Ks0.09878 mỗi WAS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAS. Khối lượng giao dịch của Wasder đã thay đổi +6.22% (Ks6,322,560.24 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAS là Ks101,699,564.8.
Thông tin thêm về Wasder trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wasder phổ biến nhất là WAS sang MMK, trong đó mã của Wasder là WAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98367.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159277.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615357.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182418.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAS sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wasder phổ biến

WAS đến TWD
1 WAS thành NT$0.001422 TWD

WAS đến CNY
1 WAS thành ¥0.0003347 CNY

WAS đến USD
1 WAS thành $0.{4}4702 USD

WAS đến EUR
1 WAS thành €0.{4}4002 EUR

WAS đến CAD
1 WAS thành C$0.{4}6480 CAD
WAS đến MMK
1 WAS thành Ks0.09878 MMK

WAS đến KRW
1 WAS thành ₩0.06570 KRW

WAS đến JPY
1 WAS thành ¥0.006956 JPY

WAS đến GBP
1 WAS thành £0.{4}3489 GBP

WAS đến BRL
1 WAS thành R$0.0002504 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks2,615.17 MMK

AVNT đến MMK
1 AVNT thành Ks3,095.73 MMK

TUT đến MMK
1 TUT thành Ks185.45 MMK

WOD đến MMK
1 WOD thành Ks155.8 MMK

ZKC đến MMK
1 ZKC thành Ks1,708.97 MMK

AITECH đến MMK
1 AITECH thành Ks73.01 MMK
![other assets Sun [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sun-new.png)
SUN đến MMK
1 SUN thành Ks67.93 MMK

BIO đến MMK
1 BIO thành Ks397.5 MMK

CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks6,117.6 MMK

STBL đến MMK
1 STBL thành Ks864.78 MMK
Bảng chuyển đổi từ WAS sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Wasder đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAS thành Kyat Myanmar đã thay đổi -34.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.09883 MMK và mức thấp nhất là 0.09248 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 WAS là Ks0.08405 MMK , thay đổi +18.45% so với giá hiện tại. Wasder đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.87% so với năm trước.
-Ks
4.35MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAS | Ks0.04939 | Ks0.04939 | -0.00% |
1 WAS | Ks0.09878 | Ks0.09878 | -0.00% |
5 WAS | Ks0.4939 | Ks0.4939 | -0.00% |
10 WAS | Ks0.9878 | Ks0.9878 | -0.00% |
50 WAS | Ks4.94 | Ks4.94 | -0.00% |
100 WAS | Ks9.88 | Ks9.88 | -0.00% |
500 WAS | Ks49.39 | Ks49.39 | -0.00% |
1000 WAS | Ks98.78 | Ks98.78 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAS/MMK
1 Wasder bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Wasder (WAS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.09878.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.12 WAS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 50.62 WAS, trong khi 5 WAS sẽ có giá khoảng 0.4939MMK.
Giá cao nhất của WAS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAS tính theo MMK là Ks129.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wasder tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wasder (WAS) đã giảm 34.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wasder (WAS) đã tăng 18.45% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAS thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wasder và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wasder và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wasder: WAS sang Đô la Mỹ (USD), WAS sang Euro (EUR), WAS sang Bảng Anh (GBP), WAS sang Đô la Canada (CAD), WAS sang Rupee Ấn Độ (INR), WAS sang Rupee Pakistan (PKR), WAS sang Real Brazil (BRL), WAS sang ...
Giá của Wasder ở Mỹ là $0.{4}4702 USD. Ngoài ra, giá của Wasder là €0.{4}4002 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6480 CAD ở Canada, ₹0.004143 INR ở Ấn Độ, ₨0.01335 PKR ở Pakistan, R$0.0002504 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wasder phổ biến nhất là WAS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Wasder (WAS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.09878.
Giá của Wasder ở Mỹ là $0.{4}4702 USD. Ngoài ra, giá của Wasder là €0.{4}4002 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6480 CAD ở Canada, ₹0.004143 INR ở Ấn Độ, ₨0.01335 PKR ở Pakistan, R$0.0002504 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wasder phổ biến nhất là WAS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Wasder (WAS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.09878.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.