Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Walrus sang Lek Albanian (WAL sang ALL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAL thành ALL

WAL/ALL: 1 WAL = 9.74 ALL. Giá chuyển đổi 1 Walrus (WAL) thành Lek Albanian (ALL) là 9.74 ALL hôm nay.
WAL
WAL
ALL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAL/ALL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Walrus (WAL) thành Lek Albanian (ALL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAL hiện có giá trị là 9.74 ALL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAL hiện có giá 9.74 ALL, nghĩa là mua 5 WAL sẽ mất 48.71 ALL. Tương tự, L1 ALL có thể được chuyển đổi thành 0.1026 WAL và L50 ALL có thể được chuyển đổi thành 0.5132 WAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAL sang ALL

Chuyển đổi ALL sang WAL

Walrus
Lek Albanian
1 WAL
9.74  ALL
Đổi 1 WAL sang 9.74 ALL
2 WAL
19.49  ALL
Đổi 2 WAL sang 19.49 ALL
5 WAL
48.71  ALL
Đổi 5 WAL sang 48.71 ALL
10 WAL
97.43  ALL
Đổi 10 WAL sang 97.43 ALL
20 WAL
194.85  ALL
Đổi 20 WAL sang 194.85 ALL
50 WAL
487.13  ALL
Đổi 50 WAL sang 487.13 ALL
100 WAL
974.26  ALL
Đổi 100 WAL sang 974.26 ALL
200 WAL
1,948.52  ALL
Đổi 200 WAL sang 1,948.52 ALL
500 WAL
4,871.3  ALL
Đổi 500 WAL sang 4,871.3 ALL
1000 WAL
9,742.6  ALL
Đổi 1000 WAL sang 9,742.6 ALL
5000 WAL
48,713  ALL
Đổi 5000 WAL sang 48,713 ALL
10000 WAL
97,426  ALL
Đổi 10000 WAL sang 97,426 ALL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAL thành ALL toàn diện, cho thấy giá trị của Walrus tính theo Lek Albanian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAL sang ALL, lên đến 10000 WAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lek Albanian
Walrus
1 ALL
0.1026 WAL
Đổi 1 ALL sang 0.1026 WAL
10 ALL
1.03 WAL
Đổi 10 ALL sang 1.03 WAL
50 ALL
5.13 WAL
Đổi 50 ALL sang 5.13 WAL
100 ALL
10.26 WAL
Đổi 100 ALL sang 10.26 WAL
200 ALL
20.53 WAL
Đổi 200 ALL sang 20.53 WAL
500 ALL
51.32 WAL
Đổi 500 ALL sang 51.32 WAL
1000 ALL
102.64 WAL
Đổi 1000 ALL sang 102.64 WAL
2000 ALL
205.28 WAL
Đổi 2000 ALL sang 205.28 WAL
5000 ALL
513.21 WAL
Đổi 5000 ALL sang 513.21 WAL
10000 ALL
1,026.42 WAL
Đổi 10000 ALL sang 1,026.42 WAL
50000 ALL
5,132.1 WAL
Đổi 50000 ALL sang 5,132.1 WAL
100000 ALL
10,264.2 WAL
Đổi 100000 ALL sang 10,264.2 WAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALL thành WAL toàn diện, cho thấy giá trị của Lek Albanian tính theo Walrus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALL sang WAL, lên đến 100000 ALL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAL/ALL

WAL/ALL: 1 WAL = 9.74 ALL; 2025/12/26 17:02:40
Trong 1D vừa qua, Walrus đã thay đổi -1.65% thành ALL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Walrus(WAL) đã thay đổi -1.65% thành ALL trong khi đó Lek Albanian(ALL) đã thay đổi % thành WAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WAL sang ALL: Biến động và thay đổi giá của Walrus/ALL

Giá Walrus cao nhất theo ALL 7 ngày qua là 10.71 ALL trong khi giá Walrus thấp nhất theo ALL trong 7 ngày qua là 9.47 ALL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Walrus theo ALL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAL theo ALL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
9.95 ALL
10.71 ALL
13.9 ALL
34.26 ALL
Thấp
9.5 ALL
9.47 ALL
9.47 ALL
6.4 ALL
Bình thường
0 ALL
0 ALL
0 ALL
0 ALL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.65%
-7.00%
-23.41%
-68.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAL (hoặc USDT) bằng ALL (Albanian Lek)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAL bằng ALL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Walrus

Số liệu thị trường WAL sang ALL

WAL/ALL:
L9.74
Khối lượng WAL 24 giờ:
L603,775,873.58
Vốn hóa thị trường WAL:
L15,046,228,158.33
Nguồn cung lưu hành WAL:
1.54B WAL

Tỷ giá WAL sang ALL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Walrus thành Lek Albanian đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Walrus là L9.74 mỗi WAL, với tổng vốn hoá thị trường của L15,046,228,158.33 ALL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,544,375,000 WAL. Khối lượng giao dịch của Walrus đã thay đổi +25.92% (L124,273,190 ALL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAL là L479,502,683.57.

Thông tin thêm về Walrus trên Bitget

Thông tin Lek Albanian

Ký hiệu của ALL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Walrus phổ biến nhất là WAL sang ALL, trong đó mã của Walrus là WAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ALL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAL sang ALL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAL sang ALL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Walrus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WAL đến TWD
1 WAL thành NT$3.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAL đến CNY
1 WAL thành ¥0.8340 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAL đến USD
1 WAL thành $0.1190 USD
popular info Lek Albanian
WAL đến ALL
1 WAL thành L9.74 ALL
popular info Đô la Úc
WAL đến AUD
1 WAL thành AU$0.1772 AUD
popular info Euro
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.1009 EUR
popular info Đô la Canada
WAL đến CAD
1 WAL thành C$0.1625 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAL đến KRW
1 WAL thành ₩171.84 KRW
popular info Yên Nhật
WAL đến JPY
1 WAL thành ¥18.61 JPY
popular info Bảng Anh
WAL đến GBP
1 WAL thành £0.08804 GBP
popular info Real Brazil
WAL đến BRL
1 WAL thành R$0.6609 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ALL

other assets Bitcoin
BTC đến ALL
1 BTC thành L7,135,128.28 ALL
other assets Ethereum
ETH đến ALL
1 ETH thành L238,835.37 ALL
other assets zkPass
ZKP đến ALL
1 ZKP thành L12.37 ALL
other assets Solana
SOL đến ALL
1 SOL thành L9,968.5 ALL
other assets WeFi
WFI đến ALL
1 WFI thành L225.24 ALL
other assets World Liberty Financial
WLFI đến ALL
1 WLFI thành L11.57 ALL
other assets BNB
BNB đến ALL
1 BNB thành L67,942.57 ALL
other assets YieldBasis
YB đến ALL
1 YB thành L33.08 ALL
other assets Bitlight
LIGHT đến ALL
1 LIGHT thành L44.1 ALL
other assets Clearpool
CPOOL đến ALL
1 CPOOL thành L3.36 ALL

Bảng chuyển đổi từ WAL sang ALL

Tỷ giá hoán đổi của Walrus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAL thành Lek Albanian đã thay đổi -7.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.65%, đạt mức cao nhất là 9.95 ALL và mức thấp nhất là 9.5 ALL . Một tháng trước, giá trị của 1 WAL là L12.72 ALL , thay đổi -23.41% so với giá hiện tại. Walrus đã thay đổi
+L
9.73ALL
, tương đương mức thay đổi -74.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WAL
L4.87L4.95
-1.65%
1 WAL
L9.74L9.91
-1.65%
5 WAL
L48.71L49.53
-1.65%
10 WAL
L97.43L99.06
-1.65%
50 WAL
L487.13L495.3
-1.65%
100 WAL
L974.26L990.59
-1.65%
500 WAL
L4,871.3L4,952.97
-1.65%
1000 WAL
L9,742.6L9,905.94
-1.65%

Câu Hỏi Thường Gặp WAL/ALL

1 Walrus bằng bao nhiêu ALL?
Hiện tại, giá 1 Walrus (WAL) trong Lek Albanian (ALL) là L9.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAL với 1 ALL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1026 WAL đối với ALL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAL sang ALL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAL sang ALL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAL bất kỳ sang ALL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ALL tương đương 0.5132 WAL, trong khi 5 WAL sẽ có giá khoảng 48.71ALL.
Giá cao nhất của WAL/ALL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAL tính theo ALL là L71.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAL/ALL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Walrus tính theo ALL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WAL) đã giảm 7.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WAL) đã giảm 23.41% so với Lek Albanian (ALL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAL thành ALL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Walrus và Lek Albanian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAL/ALL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAL/ALL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAL/ALL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAL/ALL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Walrus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Walrus: WAL sang Đô la Mỹ (USD), WAL sang Euro (EUR), WAL sang Bảng Anh (GBP), WAL sang Đô la Canada (CAD), WAL sang Rupee Ấn Độ (INR), WAL sang Rupee Pakistan (PKR), WAL sang Real Brazil (BRL), WAL sang ...
Giá của Walrus ở Mỹ là $0.1190 USD. Ngoài ra, giá của Walrus là €0.1009 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08804 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1625 CAD ở Canada, ₹10.69 INR ở Ấn Độ, ₨33.35 PKR ở Pakistan, R$0.6609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Walrus phổ biến nhất là WAL sang Lek Albanian(ALL). Giá của 1 Walrus (WAL) ở Lek Albanian (ALL) là L9.74.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget