Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87008.43 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87008.43 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87008.43 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAL thành ALL
WAL/ALL: 1 WAL = 9.74 ALL. Giá chuyển đổi 1 Walrus (WAL) thành Lek Albanian (ALL) là 9.74 ALL hôm nay.

WAL
ALL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAL/ALL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Walrus (WAL) thành Lek Albanian (ALL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAL hiện có giá trị là 9.74 ALL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAL hiện có giá 9.74 ALL, nghĩa là mua 5 WAL sẽ mất 48.71 ALL. Tương tự, L1 ALL có thể được chuyển đổi thành 0.1026 WAL và L50 ALL có thể được chuyển đổi thành 0.5132 WAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAL sang ALL
Chuyển đổi ALL sang WAL
Walrus
Lek Albanian
1 WAL
9.74 ALL
Đổi 1 WAL sang 9.74 ALL
2 WAL
19.49 ALL
Đổi 2 WAL sang 19.49 ALL
5 WAL
48.71 ALL
Đổi 5 WAL sang 48.71 ALL
10 WAL
97.43 ALL
Đổi 10 WAL sang 97.43 ALL
20 WAL
194.85 ALL
Đổi 20 WAL sang 194.85 ALL
50 WAL
487.13 ALL
Đổi 50 WAL sang 487.13 ALL
100 WAL
974.26 ALL
Đổi 100 WAL sang 974.26 ALL
200 WAL
1,948.52 ALL
Đổi 200 WAL sang 1,948.52 ALL
500 WAL
4,871.3 ALL
Đổi 500 WAL sang 4,871.3 ALL
1000 WAL
9,742.6 ALL
Đổi 1000 WAL sang 9,742.6 ALL
5000 WAL
48,713 ALL
Đổi 5000 WAL sang 48,713 ALL
10000 WAL
97,426 ALL
Đổi 10000 WAL sang 97,426 ALL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAL thành ALL toàn diện, cho thấy giá trị của Walrus tính theo Lek Albanian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAL sang ALL, lên đến 10000 WAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lek Albanian
Walrus
1 ALL
0.1026 WAL
Đổi 1 ALL sang 0.1026 WAL
10 ALL
1.03 WAL
Đổi 10 ALL sang 1.03 WAL
50 ALL
5.13 WAL
Đổi 50 ALL sang 5.13 WAL
100 ALL
10.26 WAL
Đổi 100 ALL sang 10.26 WAL
200 ALL
20.53 WAL
Đổi 200 ALL sang 20.53 WAL
500 ALL
51.32 WAL
Đổi 500 ALL sang 51.32 WAL
1000 ALL
102.64 WAL
Đổi 1000 ALL sang 102.64 WAL
2000 ALL
205.28 WAL
Đổi 2000 ALL sang 205.28 WAL
5000 ALL
513.21 WAL
Đổi 5000 ALL sang 513.21 WAL
10000 ALL
1,026.42 WAL
Đổi 10000 ALL sang 1,026.42 WAL
50000 ALL
5,132.1 WAL
Đổi 50000 ALL sang 5,132.1 WAL
100000 ALL
10,264.2 WAL
Đổi 100000 ALL sang 10,264.2 WAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALL thành WAL toàn diện, cho thấy giá trị của Lek Albanian tính theo Walrus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALL sang WAL, lên đến 100000 ALL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAL/ALL
WAL/ALL: 1 WAL = 9.74 ALL; 2025/12/26 17:02:40
Trong 1D vừa qua, Walrus đã thay đổi -1.65% thành ALL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Walrus(WAL) đã thay đổi -1.65% thành ALL trong khi đó Lek Albanian(ALL) đã thay đổi % thành WAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WAL sang ALL: Biến động và thay đổi giá của Walrus/ALL
Giá Walrus cao nhất theo ALL 7 ngày qua là 10.71 ALL trong khi giá Walrus thấp nhất theo ALL trong 7 ngày qua là 9.47 ALL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Walrus theo ALL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAL theo ALL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 9.95 ALL | 10.71 ALL | 13.9 ALL | 34.26 ALL |
Thấp | 9.5 ALL | 9.47 ALL | 9.47 ALL | 6.4 ALL |
Bình thường | 0 ALL | 0 ALL | 0 ALL | 0 ALL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.65% | -7.00% | -23.41% | -68.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAL (hoặc USDT) bằng ALL (Albanian Lek)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAL bằng ALL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Walrus
Số liệu thị trường WAL sang ALL
WAL/ALL:
L9.74
Khối lượng WAL 24 giờ:
L603,775,873.58
Vốn hóa thị trường WAL:
L15,046,228,158.33
Nguồn cung lưu hành WAL:
1.54B WAL
Tỷ giá WAL sang ALL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Walrus thành Lek Albanian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Walrus là L9.74 mỗi WAL, với tổng vốn hoá thị trường của L15,046,228,158.33 ALL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,544,375,000 WAL. Khối lượng giao dịch của Walrus đã thay đổi +25.92% (L124,273,190 ALL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAL là L479,502,683.57.
Thông tin thêm về Walrus trên Bitget
Thông tin Lek Albanian
Ký hiệu của ALL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Walrus phổ biến nhất là WAL sang ALL, trong đó mã của Walrus là WAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ALL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAL sang ALL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAL sang ALL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Walrus phổ biến
WAL đến TWD
1 WAL thành NT$3.74 TWD
WAL đến CNY
1 WAL thành ¥0.8340 CNY
WAL đến USD
1 WAL thành $0.1190 USD
WAL đến ALL
1 WAL thành L9.74 ALL
WAL đến AUD
1 WAL thành AU$0.1772 AUD
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.1009 EUR
WAL đến CAD
1 WAL thành C$0.1625 CAD
WAL đến KRW
1 WAL thành ₩171.84 KRW
WAL đến JPY
1 WAL thành ¥18.61 JPY
WAL đến GBP
1 WAL thành £0.08804 GBP
WAL đến BRL
1 WAL thành R$0.6609 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ALL

BTC đến ALL
1 BTC thành L7,135,128.28 ALL

ETH đến ALL
1 ETH thành L238,835.37 ALL

ZKP đến ALL
1 ZKP thành L12.37 ALL

SOL đến ALL
1 SOL thành L9,968.5 ALL

WFI đến ALL
1 WFI thành L225.24 ALL

WLFI đến ALL
1 WLFI thành L11.57 ALL

BNB đến ALL
1 BNB thành L67,942.57 ALL

YB đến ALL
1 YB thành L33.08 ALL

LIGHT đến ALL
1 LIGHT thành L44.1 ALL

CPOOL đến ALL
1 CPOOL thành L3.36 ALL
Bảng chuyển đổi từ WAL sang ALL
Tỷ giá hoán đổi của Walrus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAL thành Lek Albanian đã thay đổi -7.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.65%, đạt mức cao nhất là 9.95 ALL và mức thấp nhất là 9.5 ALL . Một tháng trước, giá trị của 1 WAL là L12.72 ALL , thay đổi -23.41% so với giá hiện tại. Walrus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.24% so với năm trước.
+L
9.73ALL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WAL | L4.87 | L4.95 | -1.65% |
1 WAL | L9.74 | L9.91 | -1.65% |
5 WAL | L48.71 | L49.53 | -1.65% |
10 WAL | L97.43 | L99.06 | -1.65% |
50 WAL | L487.13 | L495.3 | -1.65% |
100 WAL | L974.26 | L990.59 | -1.65% |
500 WAL | L4,871.3 | L4,952.97 | -1.65% |
1000 WAL | L9,742.6 | L9,905.94 | -1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAL/ALL
1 Walrus bằng bao nhiêu ALL?
Hiện tại, giá 1 Walrus (WAL) trong Lek Albanian (ALL) là L9.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAL với 1 ALL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1026 WAL đối với ALL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAL sang ALL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAL sang ALL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAL bất kỳ sang ALL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ALL tương đương 0.5132 WAL, trong khi 5 WAL sẽ có giá khoảng 48.71ALL.
Giá cao nhất của WAL/ALL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAL tính theo ALL là L71.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAL/ALL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Walrus tính theo ALL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WAL) đã giảm 7.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WAL) đã giảm 23.41% so với Lek Albanian (ALL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAL thành ALL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Walrus và Lek Albanian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAL/ALL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAL/ALL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAL/ALL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAL/ALL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Walrus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












