Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116541.94 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116541.94 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116541.94 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WLKN thành CZK
WLKN/CZK: 1 WLKN = 0.01330 CZK. Giá chuyển đổi 1 Walken (WLKN) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01330 CZK hôm nay.

WLKN
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLKN/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Walken (WLKN) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLKN hiện có giá trị là 0.01330 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLKN hiện có giá 0.01330 CZK, nghĩa là mua 5 WLKN sẽ mất 0.06651 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 75.17 WLKN và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 375.86 WLKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WLKN sang CZK
Chuyển đổi CZK sang WLKN
Walken
Koruna Czech
1 WLKN
0.01330 CZK
Đổi 1 WLKN sang 0.01330 CZK
2 WLKN
0.02661 CZK
Đổi 2 WLKN sang 0.02661 CZK
5 WLKN
0.06651 CZK
Đổi 5 WLKN sang 0.06651 CZK
10 WLKN
0.1330 CZK
Đổi 10 WLKN sang 0.1330 CZK
20 WLKN
0.2661 CZK
Đổi 20 WLKN sang 0.2661 CZK
50 WLKN
0.6651 CZK
Đổi 50 WLKN sang 0.6651 CZK
100 WLKN
1.33 CZK
Đổi 100 WLKN sang 1.33 CZK
200 WLKN
2.66 CZK
Đổi 200 WLKN sang 2.66 CZK
500 WLKN
6.65 CZK
Đổi 500 WLKN sang 6.65 CZK
1000 WLKN
13.3 CZK
Đổi 1000 WLKN sang 13.3 CZK
5000 WLKN
66.51 CZK
Đổi 5000 WLKN sang 66.51 CZK
10000 WLKN
133.03 CZK
Đổi 10000 WLKN sang 133.03 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLKN thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Walken tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLKN sang CZK, lên đến 10000 WLKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Walken
1 CZK
75.17 WLKN
Đổi 1 CZK sang 75.17 WLKN
10 CZK
751.72 WLKN
Đổi 10 CZK sang 751.72 WLKN
50 CZK
3,758.61 WLKN
Đổi 50 CZK sang 3,758.61 WLKN
100 CZK
7,517.22 WLKN
Đổi 100 CZK sang 7,517.22 WLKN
200 CZK
15,034.44 WLKN
Đổi 200 CZK sang 15,034.44 WLKN
500 CZK
37,586.09 WLKN
Đổi 500 CZK sang 37,586.09 WLKN
1000 CZK
75,172.18 WLKN
Đổi 1000 CZK sang 75,172.18 WLKN
2000 CZK
150,344.35 WLKN
Đổi 2000 CZK sang 150,344.35 WLKN
5000 CZK
375,860.89 WLKN
Đổi 5000 CZK sang 375,860.89 WLKN
10000 CZK
751,721.77 WLKN
Đổi 10000 CZK sang 751,721.77 WLKN
50000 CZK
3,758,608.87 WLKN
Đổi 50000 CZK sang 3,758,608.87 WLKN
100000 CZK
7,517,217.73 WLKN
Đổi 100000 CZK sang 7,517,217.73 WLKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành WLKN toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Walken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang WLKN, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WLKN/CZK
WLKN/CZK: 1 WLKN = 0.01330 CZK; 2025/08/08 10:54:52
Trong 1D vừa qua, Walken đã thay đổi +7.22% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Walken(WLKN) đã thay đổi +7.22% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành WLKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WLKN sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Walken/CZK
Giá Walken cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01334 CZK trong khi giá Walken thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01040 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Walken theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLKN theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01334 CZK | 0.01334 CZK | 0.01334 CZK | 0.01334 CZK |
Thấp | 0.01243 CZK | 0.01040 CZK | 0.005937 CZK | 0.005715 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.22% | +23.52% | +108.00% | +36.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WLKN (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLKN bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Walken
Số liệu thị trường WLKN sang CZK
WLKN/CZK:
Kč0.01330
Khối lượng WLKN 24 giờ:
Kč1,983,235.45
Vốn hóa thị trường WLKN:
Kč19,612,671.41
Nguồn cung lưu hành WLKN:
1.47B WLKN
Tỷ giá WLKN sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Walken thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Walken là Kč0.01330 mỗi WLKN, với tổng vốn hoá thị trường của Kč19,612,671.41 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,474,327,200 WLKN. Khối lượng giao dịch của Walken đã thay đổi -41.36% (Kč-1,398,591.90 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLKN là Kč3,381,827.35.
Thông tin thêm về Walken trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Walken phổ biến nhất là WLKN sang CZK, trong đó mã của Walken là WLKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117492.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3913.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.31 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100937.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87343.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161316.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 637653.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10301004.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.55 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WLKN sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WLKN sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Walken phổ biến

WLKN đến TWD
1 WLKN thành NT$0.01892 TWD

WLKN đến CNY
1 WLKN thành ¥0.004554 CNY

WLKN đến USD
1 WLKN thành $0.0006337 USD

WLKN đến EUR
1 WLKN thành €0.0005444 EUR

WLKN đến CAD
1 WLKN thành C$0.0008701 CAD
WLKN đến CZK
1 WLKN thành Kč0.01330 CZK

WLKN đến KRW
1 WLKN thành ₩0.8813 KRW

WLKN đến JPY
1 WLKN thành ¥0.09356 JPY

WLKN đến GBP
1 WLKN thành £0.0004711 GBP

WLKN đến BRL
1 WLKN thành R$0.003439 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč69.55 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč81,712.23 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,444,787.73 CZK

XLM đến CZK
1 XLM thành Kč9.72 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč405.39 CZK

K đến CZK
1 K thành Kč6.23 CZK

PENDLE đến CZK
1 PENDLE thành Kč111.34 CZK

IP đến CZK
1 IP thành Kč140.98 CZK

A2Z đến CZK
1 A2Z thành Kč0.1618 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,704.45 CZK
Bảng chuyển đổi từ WLKN sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Walken đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLKN thành Koruna Czech đã thay đổi +23.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.22%, đạt mức cao nhất là 0.01334 CZK và mức thấp nhất là 0.01243 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WLKN là Kč0.006387 CZK , thay đổi +108.00% so với giá hiện tại. Walken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.72% so với năm trước.
-Kč
0.02059CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WLKN | Kč0.006651 | Kč0.006203 | +7.22% |
1 WLKN | Kč0.01330 | Kč0.01241 | +7.22% |
5 WLKN | Kč0.06651 | Kč0.06203 | +7.22% |
10 WLKN | Kč0.1330 | Kč0.1241 | +7.22% |
50 WLKN | Kč0.6651 | Kč0.6203 | +7.22% |
100 WLKN | Kč1.33 | Kč1.24 | +7.22% |
500 WLKN | Kč6.65 | Kč6.2 | +7.22% |
1000 WLKN | Kč13.3 | Kč12.41 | +7.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp WLKN/CZK
1 Walken bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Walken (WLKN) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01330.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLKN với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.17 WLKN đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLKN sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLKN sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLKN bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 375.86 WLKN, trong khi 5 WLKN sẽ có giá khoảng 0.06651CZK.
Giá cao nhất của WLKN/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLKN tính theo CZK là Kč3.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLKN/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Walken tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Walken (WLKN) đã tăng 23.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Walken (WLKN) đã tăng 108.00% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLKN thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Walken và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLKN/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLKN/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLKN/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLKN/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Walken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Walken: WLKN sang Đô la Mỹ (USD), WLKN sang Euro (EUR), WLKN sang Bảng Anh (GBP), WLKN sang Đô la Canada (CAD), WLKN sang Rupee Ấn Độ (INR), WLKN sang Rupee Pakistan (PKR), WLKN sang Real Brazil (BRL), WLKN sang ...
Giá của Walken ở Mỹ là $0.0006337 USD. Ngoài ra, giá của Walken là €0.0005444 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008701 CAD ở Canada, ₹0.05556 INR ở Ấn Độ, ₨0.1797 PKR ở Pakistan, R$0.003439 BRL ở Brazil, ...
Cặp Walken phổ biến nhất là WLKN sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Walken (WLKN) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01330.
Giá của Walken ở Mỹ là $0.0006337 USD. Ngoài ra, giá của Walken là €0.0005444 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008701 CAD ở Canada, ₹0.05556 INR ở Ấn Độ, ₨0.1797 PKR ở Pakistan, R$0.003439 BRL ở Brazil, ...
Cặp Walken phổ biến nhất là WLKN sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Walken (WLKN) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01330.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
