Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123446.86 (+2.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$65.9M (1 ngày); +$497.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123446.86 (+2.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$65.9M (1 ngày); +$497.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123446.86 (+2.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$65.9M (1 ngày); +$497.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAI thành EUR
WAI/EUR: 1 WAI = 0.0007538 EUR. Giá chuyển đổi 1 WAI Combinator by Virtuals (WAI) thành Euro (EUR) là 0.0007538 EUR hôm nay.

WAI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAI Combinator by Virtuals (WAI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAI hiện có giá trị là 0.0007538 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAI hiện có giá 0.0007538 EUR, nghĩa là mua 5 WAI sẽ mất 0.003769 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,326.7 WAI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,633.49 WAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang WAI
WAI Combinator by Virtuals
Euro
1 WAI
0.0007538 EUR
Đổi 1 WAI sang 0.0007538 EUR
2 WAI
0.001508 EUR
Đổi 2 WAI sang 0.001508 EUR
5 WAI
0.003769 EUR
Đổi 5 WAI sang 0.003769 EUR
10 WAI
0.007538 EUR
Đổi 10 WAI sang 0.007538 EUR
20 WAI
0.01508 EUR
Đổi 20 WAI sang 0.01508 EUR
50 WAI
0.03769 EUR
Đổi 50 WAI sang 0.03769 EUR
100 WAI
0.07538 EUR
Đổi 100 WAI sang 0.07538 EUR
200 WAI
0.1508 EUR
Đổi 200 WAI sang 0.1508 EUR
500 WAI
0.3769 EUR
Đổi 500 WAI sang 0.3769 EUR
1000 WAI
0.7538 EUR
Đổi 1000 WAI sang 0.7538 EUR
5000 WAI
3.77 EUR
Đổi 5000 WAI sang 3.77 EUR
10000 WAI
7.54 EUR
Đổi 10000 WAI sang 7.54 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của WAI Combinator by Virtuals tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAI sang EUR, lên đến 10000 WAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
WAI Combinator by Virtuals
1 EUR
1,326.7 WAI
Đổi 1 EUR sang 1,326.7 WAI
10 EUR
13,266.98 WAI
Đổi 10 EUR sang 13,266.98 WAI
50 EUR
66,334.89 WAI
Đổi 50 EUR sang 66,334.89 WAI
100 EUR
132,669.79 WAI
Đổi 100 EUR sang 132,669.79 WAI
200 EUR
265,339.58 WAI
Đổi 200 EUR sang 265,339.58 WAI
500 EUR
663,348.94 WAI
Đổi 500 EUR sang 663,348.94 WAI
1000 EUR
1,326,697.88 WAI
Đổi 1000 EUR sang 1,326,697.88 WAI
2000 EUR
2,653,395.76 WAI
Đổi 2000 EUR sang 2,653,395.76 WAI
5000 EUR
6,633,489.39 WAI
Đổi 5000 EUR sang 6,633,489.39 WAI
10000 EUR
13,266,978.78 WAI
Đổi 10000 EUR sang 13,266,978.78 WAI
50000 EUR
66,334,893.92 WAI
Đổi 50000 EUR sang 66,334,893.92 WAI
100000 EUR
132,669,787.83 WAI
Đổi 100000 EUR sang 132,669,787.83 WAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WAI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo WAI Combinator by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WAI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAI/EUR
WAI/EUR: 1 WAI = 0.0007538 EUR; 2025/08/13 22:46:15
Trong 1D vừa qua, WAI Combinator by Virtuals đã thay đổi -2.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAI Combinator by Virtuals(WAI) đã thay đổi -2.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của WAI Combinator by Virtuals/EUR
Giá WAI Combinator by Virtuals cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001071 EUR trong khi giá WAI Combinator by Virtuals thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0005477 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAI Combinator by Virtuals theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007693 EUR | 0.001071 EUR | 0.001071 EUR | 0.004216 EUR |
Thấp | 0.0006892 EUR | 0.0005477 EUR | 0.0005059 EUR | 0.0005059 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.02% | +36.27% | -26.91% | -37.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WAI Combinator by Virtuals
Số liệu thị trường WAI sang EUR
WAI/EUR:
€0.0007538
Khối lượng WAI 24 giờ:
€9,630.08
Vốn hóa thị trường WAI:
--
Nguồn cung lưu hành WAI:
0 WAI
Tỷ giá WAI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WAI Combinator by Virtuals thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAI Combinator by Virtuals là €0.0007538 mỗi WAI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAI. Khối lượng giao dịch của WAI Combinator by Virtuals đã thay đổi +60.18% (€3,618.12 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAI là €6,011.96.
Thông tin thêm về WAI Combinator by Virtuals trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAI Combinator by Virtuals phổ biến nhất là WAI sang EUR, trong đó mã của WAI Combinator by Virtuals là WAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122942.63 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4755.78 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 200.95 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105029.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90559.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 169169.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 662918.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10751344.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.95 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WAI Combinator by Virtuals phổ biến

WAI đến TWD
1 WAI thành NT$0.02644 TWD

WAI đến CNY
1 WAI thành ¥0.006334 CNY

WAI đến USD
1 WAI thành $0.0008823 USD

WAI đến EUR
1 WAI thành €0.0007538 EUR

WAI đến CAD
1 WAI thành C$0.001214 CAD

WAI đến KRW
1 WAI thành ₩1.22 KRW

WAI đến JPY
1 WAI thành ¥0.1300 JPY

WAI đến GBP
1 WAI thành £0.0006499 GBP

WAI đến BRL
1 WAI thành R$0.004757 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €105,170.45 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €4,055.17 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €171.75 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.8 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €87.75 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2088 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.7608 EUR

ARB đến EUR
1 ARB thành €0.4872 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.41 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €723.08 EUR
Bảng chuyển đổi từ WAI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của WAI Combinator by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAI thành Euro đã thay đổi +36.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.02%, đạt mức cao nhất là 0.0007693 EUR và mức thấp nhất là 0.0006892 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WAI là €0.001031 EUR , thay đổi -26.91% so với giá hiện tại. WAI Combinator by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.61% so với năm trước.
+€
0.0007538EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAI | €0.0003769 | €0.0003846 | -2.02% |
1 WAI | €0.0007538 | €0.0007693 | -2.02% |
5 WAI | €0.003769 | €0.003846 | -2.02% |
10 WAI | €0.007538 | €0.007693 | -2.02% |
50 WAI | €0.03769 | €0.03846 | -2.02% |
100 WAI | €0.07538 | €0.07693 | -2.02% |
500 WAI | €0.3769 | €0.3846 | -2.02% |
1000 WAI | €0.7538 | €0.7693 | -2.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAI/EUR
1 WAI Combinator by Virtuals bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 WAI Combinator by Virtuals (WAI) trong Euro (EUR) là €0.0007538.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,326.7 WAI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,633.49 WAI, trong khi 5 WAI sẽ có giá khoảng 0.003769EUR.
Giá cao nhất của WAI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAI tính theo EUR là €0.02174. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAI Combinator by Virtuals tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAI Combinator by Virtuals (WAI) đã tăng 36.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAI Combinator by Virtuals (WAI) đã giảm 26.91% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAI Combinator by Virtuals và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAI Combinator by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WAI Combinator by Virtuals: WAI sang Đô la Mỹ (USD), WAI sang Euro (EUR), WAI sang Bảng Anh (GBP), WAI sang Đô la Canada (CAD), WAI sang Rupee Ấn Độ (INR), WAI sang Rupee Pakistan (PKR), WAI sang Real Brazil (BRL), WAI sang ...
Giá của WAI Combinator by Virtuals ở Mỹ là $0.0008823 USD. Ngoài ra, giá của WAI Combinator by Virtuals là €0.0007538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006499 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001214 CAD ở Canada, ₹0.07716 INR ở Ấn Độ, ₨0.2505 PKR ở Pakistan, R$0.004757 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAI Combinator by Virtuals phổ biến nhất là WAI sang Euro(EUR). Giá của 1 WAI Combinator by Virtuals (WAI) ở Euro (EUR) là €0.0007538.
Giá của WAI Combinator by Virtuals ở Mỹ là $0.0008823 USD. Ngoài ra, giá của WAI Combinator by Virtuals là €0.0007538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006499 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001214 CAD ở Canada, ₹0.07716 INR ở Ấn Độ, ₨0.2505 PKR ở Pakistan, R$0.004757 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAI Combinator by Virtuals phổ biến nhất là WAI sang Euro(EUR). Giá của 1 WAI Combinator by Virtuals (WAI) ở Euro (EUR) là €0.0007538.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
