Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117124.82 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117124.82 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117124.82 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAG thành EUR
WAG/EUR: 1 WAG = 0.0001292 EUR. Giá chuyển đổi 1 WagyuSwap (WAG) thành Euro (EUR) là 0.0001292 EUR hôm nay.

WAG
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAG/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WagyuSwap (WAG) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAG hiện có giá trị là 0.0001292 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAG hiện có giá 0.0001292 EUR, nghĩa là mua 5 WAG sẽ mất 0.0006460 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,740.51 WAG và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 38,702.57 WAG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAG sang EUR
Chuyển đổi EUR sang WAG
WagyuSwap
Euro
1 WAG
0.0001292 EUR
Đổi 1 WAG sang 0.0001292 EUR
2 WAG
0.0002584 EUR
Đổi 2 WAG sang 0.0002584 EUR
5 WAG
0.0006460 EUR
Đổi 5 WAG sang 0.0006460 EUR
10 WAG
0.001292 EUR
Đổi 10 WAG sang 0.001292 EUR
20 WAG
0.002584 EUR
Đổi 20 WAG sang 0.002584 EUR
50 WAG
0.006460 EUR
Đổi 50 WAG sang 0.006460 EUR
100 WAG
0.01292 EUR
Đổi 100 WAG sang 0.01292 EUR
200 WAG
0.02584 EUR
Đổi 200 WAG sang 0.02584 EUR
500 WAG
0.06460 EUR
Đổi 500 WAG sang 0.06460 EUR
1000 WAG
0.1292 EUR
Đổi 1000 WAG sang 0.1292 EUR
5000 WAG
0.6460 EUR
Đổi 5000 WAG sang 0.6460 EUR
10000 WAG
1.29 EUR
Đổi 10000 WAG sang 1.29 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAG thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của WagyuSwap tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAG sang EUR, lên đến 10000 WAG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
WagyuSwap
1 EUR
7,740.51 WAG
Đổi 1 EUR sang 7,740.51 WAG
10 EUR
77,405.13 WAG
Đổi 10 EUR sang 77,405.13 WAG
50 EUR
387,025.66 WAG
Đổi 50 EUR sang 387,025.66 WAG
100 EUR
774,051.33 WAG
Đổi 100 EUR sang 774,051.33 WAG
200 EUR
1,548,102.65 WAG
Đổi 200 EUR sang 1,548,102.65 WAG
500 EUR
3,870,256.63 WAG
Đổi 500 EUR sang 3,870,256.63 WAG
1000 EUR
7,740,513.26 WAG
Đổi 1000 EUR sang 7,740,513.26 WAG
2000 EUR
15,481,026.51 WAG
Đổi 2000 EUR sang 15,481,026.51 WAG
5000 EUR
38,702,566.28 WAG
Đổi 5000 EUR sang 38,702,566.28 WAG
10000 EUR
77,405,132.56 WAG
Đổi 10000 EUR sang 77,405,132.56 WAG
50000 EUR
387,025,662.78 WAG
Đổi 50000 EUR sang 387,025,662.78 WAG
100000 EUR
774,051,325.55 WAG
Đổi 100000 EUR sang 774,051,325.55 WAG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WAG toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo WagyuSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WAG, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAG/EUR
WAG/EUR: 1 WAG = 0.0001292 EUR; 2025/08/09 12:59:13
Trong 1D vừa qua, WagyuSwap đã thay đổi +8.79% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WagyuSwap(WAG) đã thay đổi +8.79% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WAG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAG sang EUR: Biến động và thay đổi giá của WagyuSwap/EUR
Giá WagyuSwap cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001335 EUR trong khi giá WagyuSwap thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001134 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WagyuSwap theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAG theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001292 EUR | 0.0001335 EUR | 0.0001478 EUR | 0.0002411 EUR |
Thấp | 0.0001188 EUR | 0.0001134 EUR | 0.0001134 EUR | 0.{4}9276 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.79% | -3.19% | +6.49% | -43.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAG (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAG bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WagyuSwap
Số liệu thị trường WAG sang EUR
WAG/EUR:
€0.0001292
Khối lượng WAG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WAG:
€6,997.64
Nguồn cung lưu hành WAG:
54.17M WAG
Tỷ giá WAG sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WagyuSwap thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WagyuSwap là €0.0001292 mỗi WAG, với tổng vốn hoá thị trường của €6,997.64 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,165,360 WAG. Khối lượng giao dịch của WagyuSwap đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAG là €0.
Thông tin thêm về WagyuSwap trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WagyuSwap phổ biến nhất là WAG sang EUR, trong đó mã của WagyuSwap là WAG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86755.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAG sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAG sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WagyuSwap phổ biến

WAG đến TWD
1 WAG thành NT$0.004500 TWD

WAG đến CNY
1 WAG thành ¥0.001081 CNY

WAG đến USD
1 WAG thành $0.0001505 USD

WAG đến EUR
1 WAG thành €0.0001292 EUR

WAG đến CAD
1 WAG thành C$0.0002070 CAD

WAG đến KRW
1 WAG thành ₩0.2090 KRW

WAG đến JPY
1 WAG thành ¥0.02222 JPY

WAG đến GBP
1 WAG thành £0.0001119 GBP

WAG đến BRL
1 WAG thành R$0.0008180 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,602.19 EUR

ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €1.05 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.5209 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.3568 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1075 EUR

AERO đến EUR
1 AERO thành €0.9694 EUR

MEMEFI đến EUR
1 MEMEFI thành €0.002895 EUR

AIOT đến EUR
1 AIOT thành €0.4685 EUR

ALPINE đến EUR
1 ALPINE thành €1.14 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1328 EUR
Bảng chuyển đổi từ WAG sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của WagyuSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAG thành Euro đã thay đổi -3.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.79%, đạt mức cao nhất là 0.0001292 EUR và mức thấp nhất là 0.0001188 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WAG là €0.0001213 EUR , thay đổi +6.49% so với giá hiện tại. WagyuSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.01% so với năm trước.
-€
0.0006787EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAG | €0.{4}6460 | €0.{4}5938 | +8.79% |
1 WAG | €0.0001292 | €0.0001188 | +8.79% |
5 WAG | €0.0006460 | €0.0005938 | +8.79% |
10 WAG | €0.001292 | €0.001188 | +8.79% |
50 WAG | €0.006460 | €0.005938 | +8.79% |
100 WAG | €0.01292 | €0.01188 | +8.79% |
500 WAG | €0.06460 | €0.05938 | +8.79% |
1000 WAG | €0.1292 | €0.1188 | +8.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAG/EUR
1 WagyuSwap bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 WagyuSwap (WAG) trong Euro (EUR) là €0.0001292.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAG với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,740.51 WAG đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAG sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAG sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAG bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 38,702.57 WAG, trong khi 5 WAG sẽ có giá khoảng 0.0006460EUR.
Giá cao nhất của WAG/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAG tính theo EUR là €6.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAG/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WagyuSwap tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WagyuSwap (WAG) đã giảm 3.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WagyuSwap (WAG) đã tăng 6.49% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAG thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WagyuSwap và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAG/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAG/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAG/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAG/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WagyuSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WagyuSwap: WAG sang Đô la Mỹ (USD), WAG sang Euro (EUR), WAG sang Bảng Anh (GBP), WAG sang Đô la Canada (CAD), WAG sang Rupee Ấn Độ (INR), WAG sang Rupee Pakistan (PKR), WAG sang Real Brazil (BRL), WAG sang ...
Giá của WagyuSwap ở Mỹ là $0.0001505 USD. Ngoài ra, giá của WagyuSwap là €0.0001292 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001119 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002070 CAD ở Canada, ₹0.01320 INR ở Ấn Độ, ₨0.04266 PKR ở Pakistan, R$0.0008180 BRL ở Brazil, ...
Cặp WagyuSwap phổ biến nhất là WAG sang Euro(EUR). Giá của 1 WagyuSwap (WAG) ở Euro (EUR) là €0.0001292.
Giá của WagyuSwap ở Mỹ là $0.0001505 USD. Ngoài ra, giá của WagyuSwap là €0.0001292 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001119 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002070 CAD ở Canada, ₹0.01320 INR ở Ấn Độ, ₨0.04266 PKR ở Pakistan, R$0.0008180 BRL ở Brazil, ...
Cặp WagyuSwap phổ biến nhất là WAG sang Euro(EUR). Giá của 1 WagyuSwap (WAG) ở Euro (EUR) là €0.0001292.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
