Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87687.25 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87687.25 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87687.25 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WGR thành HKD
WGR/HKD: 1 WGR = 0.01464 HKD. Giá chuyển đổi 1 Wagerr (WGR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01464 HKD hôm nay.

WGR
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WGR/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wagerr (WGR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WGR hiện có giá trị là 0.01464 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WGR hiện có giá 0.01464 HKD, nghĩa là mua 5 WGR sẽ mất 0.07319 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 68.31 WGR và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 341.56 WGR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WGR sang HKD
Chuyển đổi HKD sang WGR
Wagerr
Đô la Hồng Kông
1 WGR
0.01464 HKD
Đổi 1 WGR sang 0.01464 HKD
2 WGR
0.02928 HKD
Đổi 2 WGR sang 0.02928 HKD
5 WGR
0.07319 HKD
Đổi 5 WGR sang 0.07319 HKD
10 WGR
0.1464 HKD
Đổi 10 WGR sang 0.1464 HKD
20 WGR
0.2928 HKD
Đổi 20 WGR sang 0.2928 HKD
50 WGR
0.7319 HKD
Đổi 50 WGR sang 0.7319 HKD
100 WGR
1.46 HKD
Đổi 100 WGR sang 1.46 HKD
200 WGR
2.93 HKD
Đổi 200 WGR sang 2.93 HKD
500 WGR
7.32 HKD
Đổi 500 WGR sang 7.32 HKD
1000 WGR
14.64 HKD
Đổi 1000 WGR sang 14.64 HKD
5000 WGR
73.19 HKD
Đổi 5000 WGR sang 73.19 HKD
10000 WGR
146.39 HKD
Đổi 10000 WGR sang 146.39 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WGR thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Wagerr tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WGR sang HKD, lên đến 10000 WGR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Wagerr
1 HKD
68.31 WGR
Đổi 1 HKD sang 68.31 WGR
10 HKD
683.12 WGR
Đổi 10 HKD sang 683.12 WGR
50 HKD
3,415.61 WGR
Đổi 50 HKD sang 3,415.61 WGR
100 HKD
6,831.22 WGR
Đổi 100 HKD sang 6,831.22 WGR
200 HKD
13,662.45 WGR
Đổi 200 HKD sang 13,662.45 WGR
500 HKD
34,156.12 WGR
Đổi 500 HKD sang 34,156.12 WGR
1000 HKD
68,312.23 WGR
Đổi 1000 HKD sang 68,312.23 WGR
2000 HKD
136,624.46 WGR
Đổi 2000 HKD sang 136,624.46 WGR
5000 HKD
341,561.16 WGR
Đổi 5000 HKD sang 341,561.16 WGR
10000 HKD
683,122.31 WGR
Đổi 10000 HKD sang 683,122.31 WGR
50000 HKD
3,415,611.57 WGR
Đổi 50000 HKD sang 3,415,611.57 WGR
100000 HKD
6,831,223.15 WGR
Đổi 100000 HKD sang 6,831,223.15 WGR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành WGR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Wagerr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang WGR, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WGR/HKD
WGR/HKD: 1 WGR = 0.01464 HKD; 2025/12/28 18:10:23
Trong 1D vừa qua, Wagerr đã thay đổi +0.79% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wagerr(WGR) đã thay đổi +0.79% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành WGR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WGR sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Wagerr/HKD
Giá Wagerr cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01478 HKD trong khi giá Wagerr thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01439 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wagerr theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WGR theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01461 HKD | 0.01478 HKD | 0.01544 HKD | 0.02097 HKD |
Thấp | 0.01450 HKD | 0.01439 HKD | 0.01402 HKD | 0.01371 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.79% | +0.79% | -3.14% | -20.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WGR (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WGR bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WGR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wagerr
Số liệu thị trường WGR sang HKD
WGR/HKD:
HK$0.01464
Khối lượng WGR 24 giờ:
HK$59.4
Vốn hóa thị trường WGR:
--
Nguồn cung lưu hành WGR:
0 WGR
Tỷ giá WGR sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wagerr thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wagerr là HK$0.01464 mỗi WGR, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WGR. Khối lượng giao dịch của Wagerr đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WGR là HK$59.4.
Thông tin thêm về Wagerr trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wagerr phổ biến nhất là WGR sang HKD, trong đó mã của Wagerr là WGR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WGR sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WGR sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wagerr phổ biến
WGR đến TWD
1 WGR thành NT$0.05914 TWD
WGR đến CNY
1 WGR thành ¥0.01320 CNY
WGR đến USD
1 WGR thành $0.001884 USD
WGR đến AUD
1 WGR thành AU$0.002804 AUD
WGR đến HKD
1 WGR thành HK$0.01464 HKD
WGR đến EUR
1 WGR thành €0.001600 EUR
WGR đến CAD
1 WGR thành C$0.002577 CAD
WGR đến KRW
1 WGR thành ₩2.72 KRW
WGR đến JPY
1 WGR thành ¥0.2948 JPY
WGR đến GBP
1 WGR thành £0.001393 GBP
WGR đến BRL
1 WGR thành R$0.01044 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TOKEN đến HKD
1 TOKEN thành HK$0.04775 HKD

UI đến HKD
1 UI thành HK$0.0005116 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$22,879 HKD

RVV đến HKD
1 RVV thành HK$0.06685 HKD

UNI đến HKD
1 UNI thành HK$49.49 HKD

ADA đến HKD
1 ADA thành HK$2.87 HKD

BabyDoge đến HKD
1 BabyDoge thành HK$0.{8}4857 HKD

PI đến HKD
1 PI thành HK$1.59 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$6,707.05 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$5.61 HKD
Bảng chuyển đổi từ WGR sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Wagerr đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WGR thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.79%, đạt mức cao nhất là 0.01461 HKD và mức thấp nhất là 0.01450 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WGR là HK$0.01511 HKD , thay đổi -3.14% so với giá hiện tại. Wagerr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.20% so với năm trước.
-HK$
0.002222HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WGR | HK$0.007319 | HK$0.007262 | +0.79% |
1 WGR | HK$0.01464 | HK$0.01452 | +0.79% |
5 WGR | HK$0.07319 | HK$0.07262 | +0.79% |
10 WGR | HK$0.1464 | HK$0.1452 | +0.79% |
50 WGR | HK$0.7319 | HK$0.7262 | +0.79% |
100 WGR | HK$1.46 | HK$1.45 | +0.79% |
500 WGR | HK$7.32 | HK$7.26 | +0.79% |
1000 WGR | HK$14.64 | HK$14.52 | +0.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp WGR/HKD
1 Wagerr bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Wagerr (WGR) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01464.
Tôi có thể mua bao nhiêu WGR với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.31 WGR đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WGR sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WGR sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WGR bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 341.56 WGR, trong khi 5 WGR sẽ có giá khoảng 0.07319HKD.
Giá cao nhất của WGR/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WGR tính theo HKD là HK$8.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WGR/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wagerr tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wagerr (WGR) đã tăng 0.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wagerr (WGR) đã giảm 3.14% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WGR thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wagerr và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WGR/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WGR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WGR/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WGR/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WGR/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wagerr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













