Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VZZN thành TWD

VZZN/TWD: 1 VZZN = 0.00 TWD. Giá chuyển đổi 1 VZZN (VZZN) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.00 TWD hôm nay.
VZZN
VZZN
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VZZN/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VZZN (VZZN) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VZZN hiện có giá trị là 0 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VZZN hiện có giá 0 TWD, nghĩa là mua 5 VZZN sẽ mất 0 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành Infinity VZZN và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành Infinity VZZN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VZZN sang TWD

Chuyển đổi TWD sang VZZN

VZZN
Đô la Đài Loan mới
1000 VZZN
0.00  TWD
5000 VZZN
0.00  TWD
10000 VZZN
0.00  TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VZZN thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của VZZN tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VZZN sang TWD, lên đến 10000 VZZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
VZZN
100 TWD
Infinity VZZN
200 TWD
Infinity VZZN
500 TWD
Infinity VZZN
1000 TWD
Infinity VZZN
2000 TWD
Infinity VZZN
5000 TWD
Infinity VZZN
10000 TWD
Infinity VZZN
50000 TWD
Infinity VZZN
100000 TWD
Infinity VZZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành VZZN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo VZZN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang VZZN, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VZZN/TWD

VZZN/TWD: 1 VZZN = 0 TWD; 2025/06/13 12:53:19
Trong 1D vừa qua, VZZN đã thay đổi -0.52% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VZZN(VZZN) đã thay đổi -0.52% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành VZZN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VZZN sang TWD: Biến động và thay đổi giá của VZZN/TWD

Giá VZZN cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 1.67 TWD trong khi giá VZZN thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.8584 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VZZN theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VZZN theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9323 TWD
1.67 TWD
4.84 TWD
4.84 TWD
Thấp
0.9113 TWD
0.8584 TWD
0.3449 TWD
0.3449 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.52%
-53.66%
--
--

Thông tin VZZN

Số liệu thị trường VZZN sang TWD

VZZN/TWD:
--
Khối lượng VZZN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VZZN:
--
Nguồn cung lưu hành VZZN:
0 VZZN

Tỷ giá VZZN sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VZZN thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VZZN là NT$0 mỗi VZZN, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VZZN. Khối lượng giao dịch của VZZN đã thay đổi 0.00% (NT$0 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VZZN là NT$0.

Thông tin thêm về VZZN trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VZZN phổ biến nhất là VZZN sang TWD, trong đó mã của VZZN là VZZN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VZZN sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VZZN sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VZZN (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VZZN bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VZZN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VZZN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VZZN đến TWD
1 VZZN thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VZZN đến CNY
1 VZZN thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
VZZN đến USD
1 VZZN thành $0 USD
popular info Euro
VZZN đến EUR
1 VZZN thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
VZZN đến CAD
1 VZZN thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VZZN đến KRW
1 VZZN thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
VZZN đến JPY
1 VZZN thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
VZZN đến GBP
1 VZZN thành £0 GBP
popular info Real Brazil
VZZN đến BRL
1 VZZN thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Bitcoin
BTC đến TWD
1 BTC thành NT$3,107,264.3 TWD
other assets Ethereum
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$75,497.55 TWD
other assets Solana
SOL đến TWD
1 SOL thành NT$4,317.98 TWD
other assets Pi
PI đến TWD
1 PI thành NT$16.56 TWD
other assets NEXPACE
NXPC đến TWD
1 NXPC thành NT$40.04 TWD
other assets Sui
SUI đến TWD
1 SUI thành NT$89.58 TWD
other assets XRP
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$63.9 TWD
other assets BNB
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$19,327.16 TWD
other assets Dogecoin
DOGE đến TWD
1 DOGE thành NT$5.2 TWD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến TWD
1 AERO thành NT$18.87 TWD

Bảng chuyển đổi từ VZZN sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của VZZN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VZZN thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -53.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.9323 TWD và mức thấp nhất là 0.9113 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 VZZN là NT$-0.92 TWD , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. VZZN đã thay đổi
+NT$
0.9266TWD
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VZZN
NT$0NT$0.002428
-0.52%
1 VZZN
NT$0NT$0.004856
-0.52%
5 VZZN
NT$0NT$0.02428
-0.52%
10 VZZN
NT$0NT$0.04856
-0.52%
50 VZZN
NT$0NT$0.2428
-0.52%
100 VZZN
NT$0NT$0.4856
-0.52%
500 VZZN
NT$0NT$2.43
-0.52%
1000 VZZN
NT$0NT$4.86
-0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp VZZN/TWD

1 VZZN bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 VZZN (VZZN) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.
Tôi có thể mua bao nhiêu VZZN với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity VZZN đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VZZN sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VZZN sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VZZN bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương Infinity VZZN, trong khi 5 VZZN sẽ có giá khoảng 0.00TWD.
Giá cao nhất của VZZN/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VZZN tính theo TWD là NT$4.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VZZN/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VZZN tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VZZN (VZZN) đã giảm 53.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VZZN (VZZN) đã giảm -- so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VZZN thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VZZN và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VZZN/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VZZN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VZZN/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VZZN/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VZZN/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VZZN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VZZN: VZZN sang Đô la Mỹ (USD), VZZN sang Euro (EUR), VZZN sang Bảng Anh (GBP), VZZN sang Đô la Canada (CAD), VZZN sang Rupee Ấn Độ (INR), VZZN sang Rupee Pakistan (PKR), VZZN sang Real Brazil (BRL), VZZN sang ...
Giá của VZZN ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của VZZN là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp VZZN phổ biến nhất là VZZN sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 VZZN (VZZN) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.