Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105142.79 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105142.79 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105142.79 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLTZ thành ISK
VOLTZ/ISK: 1 VOLTZ = 0.2976 ISK. Giá chuyển đổi 1 Voltz (VOLTZ) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2976 ISK hôm nay.

VOLTZ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLTZ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Voltz (VOLTZ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLTZ hiện có giá trị là 0.2976 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLTZ hiện có giá 0.2976 ISK, nghĩa là mua 5 VOLTZ sẽ mất 1.49 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.36 VOLTZ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.8 VOLTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VOLTZ sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VOLTZ
Voltz
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLTZ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Voltz tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLTZ sang ISK, lên đến 10000 VOLTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Voltz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VOLTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Voltz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VOLTZ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VOLTZ/ISK
VOLTZ/ISK: 1 VOLTZ = 0.2976 ISK; 2025/06/14 06:35:02
Trong 1D vừa qua, Voltz đã thay đổi +0.81% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voltz(VOLTZ) đã thay đổi +0.81% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VOLTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VOLTZ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Voltz/ISK
Giá Voltz cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3166 ISK trong khi giá Voltz thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2883 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Voltz theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLTZ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2987 ISK | 0.3166 ISK | 0.3362 ISK | 0.3362 ISK |
Thấp | 0.2947 ISK | 0.2883 ISK | 0.2862 ISK | 0.2348 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.81% | +0.58% | -2.27% | +14.13% |
Thông tin Voltz
Số liệu thị trường VOLTZ sang ISK
VOLTZ/ISK:
kr0.2976
Khối lượng VOLTZ 24 giờ:
kr2,892.78
Vốn hóa thị trường VOLTZ:
--
Nguồn cung lưu hành VOLTZ:
0 VOLTZ
Tỷ giá VOLTZ sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Voltz thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Voltz là kr0.2976 mỗi VOLTZ, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLTZ. Khối lượng giao dịch của Voltz đã thay đổi -10.94% (kr-355.40 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLTZ là kr3,248.17.
Thông tin thêm về Voltz trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voltz phổ biến nhất là VOLTZ sang ISK, trong đó mã của Voltz là VOLTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VOLTZ sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VOLTZ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VOLTZ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLTZ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Voltz phổ biến

VOLTZ đến TWD
1 VOLTZ thành NT$0.07054 TWD

VOLTZ đến CNY
1 VOLTZ thành ¥0.01715 CNY
VOLTZ đến ISK
1 VOLTZ thành kr0.2976 ISK

VOLTZ đến USD
1 VOLTZ thành $0.002387 USD

VOLTZ đến EUR
1 VOLTZ thành €0.002067 EUR

VOLTZ đến CAD
1 VOLTZ thành C$0.003244 CAD

VOLTZ đến KRW
1 VOLTZ thành ₩3.26 KRW

VOLTZ đến JPY
1 VOLTZ thành ¥0.3440 JPY

VOLTZ đến GBP
1 VOLTZ thành £0.001760 GBP

VOLTZ đến BRL
1 VOLTZ thành R$0.01325 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr1.22 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr54,275.32 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr9.82 ISK

AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr35,691.22 ISK

BFC đến ISK
1 BFC thành kr5.02 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr21.93 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.4 ISK

ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.79 ISK

SKY đến ISK
1 SKY thành kr11.11 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.55 ISK
Bảng chuyển đổi từ VOLTZ sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Voltz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLTZ thành Króna Iceland đã thay đổi +0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.81%, đạt mức cao nhất là 0.2987 ISK và mức thấp nhất là 0.2947 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLTZ là kr0.3045 ISK , thay đổi -2.27% so với giá hiện tại. Voltz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.05% so với năm trước.
-kr
0.09422ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VOLTZ | kr0.1488 | kr0.1476 | +0.81% |
1 VOLTZ | kr0.2976 | kr0.2952 | +0.81% |
5 VOLTZ | kr1.49 | kr1.48 | +0.81% |
10 VOLTZ | kr2.98 | kr2.95 | +0.81% |
50 VOLTZ | kr14.88 | kr14.76 | +0.81% |
100 VOLTZ | kr29.76 | kr29.52 | +0.81% |
500 VOLTZ | kr148.79 | kr147.59 | +0.81% |
1000 VOLTZ | kr297.58 | kr295.19 | +0.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp VOLTZ/ISK
1 Voltz bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Voltz (VOLTZ) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2976.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLTZ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.36 VOLTZ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLTZ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLTZ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLTZ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.8 VOLTZ, trong khi 5 VOLTZ sẽ có giá khoảng 1.49ISK.
Giá cao nhất của VOLTZ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLTZ tính theo ISK là kr119.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLTZ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Voltz tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Voltz (VOLTZ) đã tăng 0.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Voltz (VOLTZ) đã giảm 2.27% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLTZ thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Voltz và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLTZ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLTZ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLTZ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLTZ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Voltz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Voltz: VOLTZ sang Đô la Mỹ (USD), VOLTZ sang Euro (EUR), VOLTZ sang Bảng Anh (GBP), VOLTZ sang Đô la Canada (CAD), VOLTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), VOLTZ sang Rupee Pakistan (PKR), VOLTZ sang Real Brazil (BRL), VOLTZ sang ...
Giá của Voltz ở Mỹ là $0.002387 USD. Ngoài ra, giá của Voltz là €0.002067 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003244 CAD ở Canada, ₹0.2056 INR ở Ấn Độ, ₨0.6755 PKR ở Pakistan, R$0.01325 BRL ở Brazil, ...
Cặp Voltz phổ biến nhất là VOLTZ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Voltz (VOLTZ) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2976.
Giá của Voltz ở Mỹ là $0.002387 USD. Ngoài ra, giá của Voltz là €0.002067 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003244 CAD ở Canada, ₹0.2056 INR ở Ấn Độ, ₨0.6755 PKR ở Pakistan, R$0.01325 BRL ở Brazil, ...
Cặp Voltz phổ biến nhất là VOLTZ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Voltz (VOLTZ) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2976.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
