Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116436.27 (+3.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116436.27 (+3.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116436.27 (+3.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLT thành LKR
VOLT/LKR: 1 VOLT = 0.{4}4029 LKR. Giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.{4}4029 LKR hôm nay.

VOLT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Volt Inu (VOLT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLT hiện có giá trị là 0.{4}4029 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLT hiện có giá 0.{4}4029 LKR, nghĩa là mua 5 VOLT sẽ mất 0.0002014 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 24,820.35 VOLT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 124,101.77 VOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VOLT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang VOLT
Volt Inu
Rupee Sri Lanka
1 VOLT
0.{4}4029 LKR
Đổi 1 VOLT sang 0.{4}4029 LKR
2 VOLT
0.{4}8058 LKR
Đổi 2 VOLT sang 0.{4}8058 LKR
5 VOLT
0.0002014 LKR
Đổi 5 VOLT sang 0.0002014 LKR
10 VOLT
0.0004029 LKR
Đổi 10 VOLT sang 0.0004029 LKR
20 VOLT
0.0008058 LKR
Đổi 20 VOLT sang 0.0008058 LKR
50 VOLT
0.002014 LKR
Đổi 50 VOLT sang 0.002014 LKR
100 VOLT
0.004029 LKR
Đổi 100 VOLT sang 0.004029 LKR
200 VOLT
0.008058 LKR
Đổi 200 VOLT sang 0.008058 LKR
500 VOLT
0.02014 LKR
Đổi 500 VOLT sang 0.02014 LKR
1000 VOLT
0.04029 LKR
Đổi 1000 VOLT sang 0.04029 LKR
5000 VOLT
0.2014 LKR
Đổi 5000 VOLT sang 0.2014 LKR
10000 VOLT
0.4029 LKR
Đổi 10000 VOLT sang 0.4029 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Volt Inu tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLT sang LKR, lên đến 10000 VOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Volt Inu
1 LKR
24,820.35 VOLT
Đổi 1 LKR sang 24,820.35 VOLT
10 LKR
248,203.53 VOLT
Đổi 10 LKR sang 248,203.53 VOLT
50 LKR
1,241,017.67 VOLT
Đổi 50 LKR sang 1,241,017.67 VOLT
100 LKR
2,482,035.34 VOLT
Đổi 100 LKR sang 2,482,035.34 VOLT
200 LKR
4,964,070.68 VOLT
Đổi 200 LKR sang 4,964,070.68 VOLT
500 LKR
12,410,176.69 VOLT
Đổi 500 LKR sang 12,410,176.69 VOLT
1000 LKR
24,820,353.38 VOLT
Đổi 1000 LKR sang 24,820,353.38 VOLT
2000 LKR
49,640,706.77 VOLT
Đổi 2000 LKR sang 49,640,706.77 VOLT
5000 LKR
124,101,766.92 VOLT
Đổi 5000 LKR sang 124,101,766.92 VOLT
10000 LKR
248,203,533.85 VOLT
Đổi 10000 LKR sang 248,203,533.85 VOLT
50000 LKR
1,241,017,669.23 VOLT
Đổi 50000 LKR sang 1,241,017,669.23 VOLT
100000 LKR
2,482,035,338.47 VOLT
Đổi 100000 LKR sang 2,482,035,338.47 VOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành VOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Volt Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang VOLT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VOLT/LKR
VOLT/LKR: 1 VOLT = 0.{4}4029 LKR; 2025/10/01 10:00:09
Trong 1D vừa qua, Volt Inu đã thay đổi -2.98% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Volt Inu(VOLT) đã thay đổi -2.98% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành VOLT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VOLT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Volt Inu/LKR
Giá Volt Inu cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.{4}4220 LKR trong khi giá Volt Inu thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.{4}3935 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Volt Inu theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}4089 LKR | 0.{4}4220 LKR | 0.{4}5393 LKR | 0.{4}5393 LKR |
Thấp | 0.{4}3976 LKR | 0.{4}3935 LKR | 0.{4}3935 LKR | 0.{4}3935 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.98% | -5.11% | -9.54% | -22.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VOLT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Volt Inu
Số liệu thị trường VOLT sang LKR
VOLT/LKR:
Rs0.{4}4029
Khối lượng VOLT 24 giờ:
Rs91,008,631.86
Vốn hóa thị trường VOLT:
Rs2,206,507,299.2
Nguồn cung lưu hành VOLT:
54.77T VOLT
Tỷ giá VOLT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Volt Inu thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Volt Inu là Rs0.{4}4029 mỗi VOLT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs2,206,507,299.2 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,766,286,000,000 VOLT. Khối lượng giao dịch của Volt Inu đã thay đổi +60.32% (Rs34,240,283.47 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLT là Rs56,768,348.38.
Thông tin thêm về Volt Inu trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Volt Inu phổ biến nhất là VOLT sang LKR, trong đó mã của Volt Inu là VOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96372.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84228.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157900.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603795.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10064438.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VOLT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VOLT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Volt Inu phổ biến

VOLT đến TWD
1 VOLT thành NT$0.{5}4052 TWD

VOLT đến CNY
1 VOLT thành ¥0.{6}9483 CNY

VOLT đến USD
1 VOLT thành $0.{6}1331 USD

VOLT đến EUR
1 VOLT thành €0.{6}1130 EUR

VOLT đến CAD
1 VOLT thành C$0.{6}1851 CAD
VOLT đến LKR
1 VOLT thành Rs0.{4}4029 LKR

VOLT đến KRW
1 VOLT thành ₩0.0001866 KRW

VOLT đến JPY
1 VOLT thành ¥0.{4}1957 JPY

VOLT đến GBP
1 VOLT thành £0.{7}9875 GBP

VOLT đến BRL
1 VOLT thành R$0.{6}7079 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ALPINE đến LKR
1 ALPINE thành Rs515.52 LKR

PUMP đến LKR
1 PUMP thành Rs2.03 LKR

SQD đến LKR
1 SQD thành Rs71.35 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs28,479.37 LKR

APT đến LKR
1 APT thành Rs1,386.14 LKR

ALEO đến LKR
1 ALEO thành Rs68.33 LKR

NOM đến LKR
1 NOM thành Rs12.82 LKR

ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs520.42 LKR

SANTOS đến LKR
1 SANTOS thành Rs598.59 LKR

Q đến LKR
1 Q thành Rs9.83 LKR
Bảng chuyển đổi từ VOLT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Volt Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -5.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.98%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4089 LKR và mức thấp nhất là 0.{4}3976 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLT là Rs0.{4}4448 LKR , thay đổi -9.54% so với giá hiện tại. Volt Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.40% so với năm trước.
-Rs
0.{4}4559LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VOLT | Rs0.{4}2014 | Rs0.{4}2076 | -2.98% |
1 VOLT | Rs0.{4}4029 | Rs0.{4}4151 | -2.98% |
5 VOLT | Rs0.0002014 | Rs0.0002076 | -2.98% |
10 VOLT | Rs0.0004029 | Rs0.0004151 | -2.98% |
50 VOLT | Rs0.002014 | Rs0.002076 | -2.98% |
100 VOLT | Rs0.004029 | Rs0.004151 | -2.98% |
500 VOLT | Rs0.02014 | Rs0.02076 | -2.98% |
1000 VOLT | Rs0.04029 | Rs0.04151 | -2.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp VOLT/LKR
1 Volt Inu bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Volt Inu (VOLT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{4}4029.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24,820.35 VOLT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 124,101.77 VOLT, trong khi 5 VOLT sẽ có giá khoảng 0.0002014LKR.
Giá cao nhất của VOLT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLT tính theo LKR là Rs0.001064. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Volt Inu tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Volt Inu (VOLT) đã giảm 5.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Volt Inu (VOLT) đã giảm 9.54% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Volt Inu và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Volt Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Volt Inu: VOLT sang Đô la Mỹ (USD), VOLT sang Euro (EUR), VOLT sang Bảng Anh (GBP), VOLT sang Đô la Canada (CAD), VOLT sang Rupee Ấn Độ (INR), VOLT sang Rupee Pakistan (PKR), VOLT sang Real Brazil (BRL), VOLT sang ...
Giá của Volt Inu ở Mỹ là $0.{6}1331 USD. Ngoài ra, giá của Volt Inu là €0.{6}1130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}9875 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1851 CAD ở Canada, ₹0.{4}1180 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}3761 PKR ở Pakistan, R$0.{6}7079 BRL ở Brazil, ...
Cặp Volt Inu phổ biến nhất là VOLT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Volt Inu (VOLT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{4}4029.
Giá của Volt Inu ở Mỹ là $0.{6}1331 USD. Ngoài ra, giá của Volt Inu là €0.{6}1130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}9875 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1851 CAD ở Canada, ₹0.{4}1180 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}3761 PKR ở Pakistan, R$0.{6}7079 BRL ở Brazil, ...
Cặp Volt Inu phổ biến nhất là VOLT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Volt Inu (VOLT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{4}4029.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.